Để bảo tàng của chúng tôi tiếp cận được đông đảo đối tượng khách tham quan nhất có thể, chúng tôi đã sử dụng các công cụ như Google Dịch để dịch biển báo trên máy bay sang các ngôn ngữ khác. Dịch máy có thể cung cấp hiểu biết cơ bản về nội dung bằng ngôn ngữ mà bạn hiểu.
Chúng tôi đã nỗ lực hết sức để cung cấp bản dịch chính xác; tuy nhiên, chất lượng và độ chính xác của bản dịch máy có thể khác nhau đáng kể tùy theo từng văn bản. Nếu bạn phát hiện bất kỳ lỗi nào, vui lòng báo cáo đến địa chỉ help@evergreenmuseum.org.
THUYỀN BAY HUGHES – SPRUCE GOOSE (Biển báo số 1)
ĐOÀN KẾT LÀ SỨC MẠNH
NHU CẦU BẤT THƯỜNG CHO MỘT THỜI ĐIỂM BẤT THƯỜNG
Tàu ngầm Đức thường được coi là vũ khí hải quân đáng gờm nhất của Thế chiến I và Thế chiến II. Những chiếc tàu ngầm U-boat này (viết tắt của Unterseeboot, thuật ngữ tiếng Đức có nghĩa là “tàu ngầm”) đã tàn phá các tuyến vận tải xuyên Đại Tây Dương, đánh chìm tàu buôn và tàu chiến, khiến hàng chục nghìn người thiệt mạng. Trước khi Hoa Kỳ tham gia Thế chiến II, mỗi chiếc trong số khoảng 300 chiếc tàu ngầm trên biển đã đánh chìm trung bình tám tàu buôn mỗi tháng, trong cái mà Đức gọi là “Thời kỳ Hạnh phúc”. Sau khi Hoa Kỳ tham chiến, tàu ngầm U-boat Đức đã đánh chìm hơn 100 tàu ngoài khơi bờ biển phía đông Bắc Mỹ, tại Vịnh Mexico và Biển Caribe. Một số tổn thất này thậm chí còn xảy ra ngay trong tầm nhìn từ đất liền!
Những chiến thuật này đã gây áp lực nghiêm trọng lên nguồn cung nguyên liệu thô như thực phẩm, giày dép, kim loại, giấy và cao su. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của Lục quân và Hải quân, cũng như nhu cầu dân sự liên tục, chính phủ liên bang Hoa Kỳ đã thiết lập một hệ thống phân phối. Việc phân phối bao gồm việc đặt ra giới hạn mua một số mặt hàng có nhu cầu cao. Trong chiến tranh, thép và nhôm được sử dụng rộng rãi để sản xuất mọi thứ, từ máy bay, tàu thuyền đến xe tăng và đạn pháo. Vì vậy, khi Henry Kaiser nảy ra ý tưởng về một chiếc thủy phi cơ khổng lồ, nó phải được chế tạo bằng những vật liệu khác ngoài những vật liệu thiết yếu này.
Kaiser đã trình bày ý tưởng về một chiếc thủy phi cơ khổng lồ với Howard Hughes vào năm 1942. Hai người gặp nhau tại Khách sạn Beverly Hills, nơi họ thiết kế và ký hợp đồng cho nguyên mẫu. Ban đầu được đặt tên là HK-1, theo tên chiếc máy bay đầu tiên do Hughes-Kaiser chế tạo, chiếc máy bay khổng lồ này được đổi tên thành H-4 Hercules khi Henry Kaiser rút khỏi dự án vào năm 1944 do sự thất vọng ngày càng tăng về sự chậm trễ trong quá trình xây dựng.
HENRY KAISER LÀ AI?
Henry Kaiser là một nhà công nghiệp người Mỹ và được mệnh danh là “cha đẻ của ngành đóng tàu hiện đại”. Ông đã thành lập hơn 100 công ty, bao gồm Chương trình Chăm sóc Y tế Kaiser Permanente, chương trình chăm sóc sức khỏe có tổ chức đầu tiên dành cho nhân viên, và đóng vai trò chủ chốt trong việc xây dựng các dự án lớn như Đập Hoover và Cầu Vịnh Oakland-San Francisco vào những năm 1930. Năm 1941, chỉ một năm trước khi dự án thủy phi cơ bắt đầu, Kaiser đã ghi dấu ấn trong lịch sử Oregon bằng cách thành lập Tập đoàn Đóng tàu Oregon và xây dựng khu nhà ở liên bang lớn nhất Hoa Kỳ trong Thế chiến II, một khu phố người da đen nổi tiếng trên sông Columbia có tên là Vanport.
Ý tưởng sản xuất hàng loạt của Kaiser vẫn còn được áp dụng cho đến ngày nay. Kinh nghiệm của Kaiser trong lĩnh vực đổi mới và đóng tàu đã khiến ông trở thành ứng cử viên hoàn hảo cho một dự án thủy phi cơ khổng lồ.
HOWARD HUGHES LÀ AI?
Howard Hughes là một phi công, nhà sản xuất/đạo diễn phim và là nhà thiết kế chính của Spruce Goose. Sau khi lắp ráp một máy phát vô tuyến không dây ở tuổi 11 và sản xuất chiếc xe đạp gắn động cơ đầu tiên sử dụng các bộ phận của động cơ hơi nước, tài năng công nghệ của Hughes càng làm tăng thêm danh tiếng của ông.
Hughes bắt đầu cuộc sống trong một gia đình thành đạt. Cha của Hughes, Howard Hughes Sr., đã phát minh ra mũi khoan dầu quay giúp gia đình ông trở nên cực kỳ giàu có và thành lập Công ty Dầu Nhiên liệu Texas, tiền thân của Texaco.
Nhờ sự giàu có của gia đình, Hughes Jr. đã hoạt động tích cực trong nhiều lĩnh vực trong suốt sự nghiệp của mình. Ông đã tạo dựng tên tuổi ở Hollywood với “Hell’s Angels”, bộ phim hàng không đầu tiên trên thế giới “Scarface”, và bộ phim đoạt giải Oscar “Two Arabian Knights”. Ông cũng là một “người đàn ông thành đạt” và có quan hệ tình ái với những phụ nữ nổi tiếng ở Hollywood, bao gồm Rita Hayworth, Ava Gardner và Katherine Hepburn.
Có lẽ nổi tiếng nhất với những cuộc đấu tranh với bệnh tâm thần, Hughes biểu hiện các dấu hiệu của chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) và ngày càng sống khép kín hơn trong những năm cuối đời. Liên tục kiểm tra đi kiểm tra lại công việc, luôn tìm kiếm sự cân xứng, và vật lộn với chứng đau mãn tính và lạm dụng chất kích thích sau nhiều vụ tai nạn máy bay, OCD của Hughes là một yếu tố chính dẫn đến sự chậm trễ và vượt ngân sách cho các hợp đồng quân sự của ông.
CÔNG VIỆC KHÔNG BAO GIỜ HOÀN THÀNH
NHỮNG NĂM SAU CHUYẾN BAY
Sau chuyến bay lịch sử, Spruce Goose đã không xuất hiện trước công chúng trong 33 năm. Có lẽ mơ về một chuyến bay thứ hai, Hughes đã giữ lại một phi hành đoàn đầy đủ để bảo trì máy bay trong một nhà chứa máy bay có điều hòa nhiệt độ cho đến khi ông qua đời vào năm 1976. Sau khi Hughes qua đời, Spruce Goose đã được Tập đoàn Summa của Hughes tặng cho Câu lạc bộ Hàng không Nam California. Câu lạc bộ Hàng không sau đó đã cho Tập đoàn Wrather thuê lại, và Wrather đã chuyển nó đến một nhà chứa máy bay có mái vòm bên cạnh tàu Queen Mary ở Long Beach, California. Spruce Goose đã trở lại với công chúng lần đầu tiên sau ba mươi năm.
Khi chiếc máy bay buộc phải rời khỏi khu trưng bày ở Long Beach, hai nhà đồng sáng lập Bảo tàng Hàng không & Vũ trụ Evergreen là Michael King Smith và Delford M. Smith đã đệ trình đề xuất chiến thắng để mang biểu tượng của nước Mỹ về một nơi ở cố định. Chiếc phi cơ được tháo dỡ và vận chuyển bằng xà lan dọc theo Bờ Tây, sau đó xuôi theo sông Columbia và Willamette đến Portland, Oregon. Nó ở đó trong vài tháng, cho đến khi mực nước cho phép những công trình đồ sộ này di chuyển an toàn dưới những cây cầu bắc qua sông Willamette.
Cuối cùng, vào tháng 2 năm 1993, chiếc máy bay được chở bằng xe tải 7,5 dặm cuối cùng đến McMinnville, Oregon. Các nhà chứa máy bay tạm thời được xây dựng để chứa Spruce Goose trong khi các tình nguyện viên làm việc để phục chế nó.
Năm 2001, việc lắp ráp lại Spruce Goose đã hoàn tất và Bảo tàng Hàng không và Không gian Evergreen đã mở cửa lần đầu tiên.
Tập hợp xung quanh con ngỗng
BIỂU TƯỢNG CỦA SỰ ĐỔI MỚI
Việc chế tạo thuyền bay Hughes liên quan đến nhiều loại hình kỹ thuật. Các kỹ sư cơ khí không chỉ tham gia vào nhiều khía cạnh thiết kế máy bay mà còn tham gia vào nhiều khâu, từ xây dựng mô hình để đánh giá đường hầm gió và thử nghiệm trên băng kéo cho đến các chi tiết cuối cùng để phóng chiếc thuyền bay hoàn chỉnh.
Kỹ thuật cơ khí đã tham gia vào quá trình thiết kế nhiều bộ phận của tàu bay: dụng cụ và đồ gá để dập các bộ phận máy bay, hệ thống chữa cháy, nhiều bộ phận thủy lực như phụ kiện ống mềm không loe và khớp trượt, thùng nhiên liệu và dầu, bơm và đường ống nhiên liệu và dầu, hệ thống làm mát dầu và thiết bị đo lường buồng lái, chưa kể đến việc thiết kế động cơ lớn và cánh quạt có thể đảo ngược hoàn toàn.
CẢM HỨNG VĂN HÓA
Spruce Goose không chỉ là một kỳ quan công nghệ; nó lần đầu tiên được chú ý vào những năm 1940 và tiếp tục cho thấy nguồn gốc của nó trong câu chuyện văn hóa của chúng ta ngày nay. Chỉ riêng trong thế kỷ 21, đã có rất nhiều tài liệu tham khảo về phim ảnh và truyền hình. Năm 2004, bộ phim The Aviator, do nhà làm phim nổi tiếng Martin Scorsese đạo diễn và có sự tham gia của Leonardo DiCaprio cùng dàn diễn viên toàn sao, đã ghi lại sự nghiệp ban đầu của Howard Hughes, đỉnh cao là chuyến bay của chiếc thuyền bay Hughes. Năm 2005, loạt phim truyền hình The Simpsons đã nhại lại câu chuyện về Spruce Goose với “The Plywood Pelican”. Năm 2009, loạt phim thiếu nhi Phineas & Ferb đã theo chân các nhân vật chính trong cuộc phiêu lưu xây dựng một Spruce Goose bằng giấy bồi. Loạt phim truyền hình Leverage năm 2013 cũng được đặt trong bảo tàng này và theo chân nhóm khi họ lập mưu qua mặt một giám đốc điều hành hãng hàng không tham nhũng và đánh cắp Spruce Goose.
ĐOÀN KẾT CỘNG ĐỒNG
Năm 1993, người dân đổ ra đường để chứng kiến các bộ phận của Spruce Goose được vận chuyển đến ngôi nhà mới của chúng ở McMinnville. Mọi người ở mọi lứa tuổi, hoàn cảnh và giới tính đều vô cùng phấn khích khi được chứng kiến chiếc máy bay gỗ lớn nhất thế giới. Ngay từ đầu, đây đã là một dự án đoàn kết, một biểu tượng của sự hy sinh, quyết tâm và tiến bộ công nghệ trong thời chiến. Trong quá trình chế tạo, các chuyên gia vật liệu, kỹ sư điện và kỹ sư cơ khí đã cùng nhau chế tạo chiếc máy bay. Trong suốt 30 năm phát triển và bảo tồn, các phi công và chuyên viên lưu trữ đã đảm bảo rằng chiếc máy bay của Howard Hughes luôn sẵn sàng cất cánh bất cứ lúc nào. Trong hành trình cuối cùng đến Oregon, những người vận chuyển, thủy thủ và chính quyền địa phương đã cùng nhau đưa chiếc máy bay đến nơi an nghỉ cuối cùng. Spruce Goose đã có rất nhiều tên gọi trong suốt cuộc đời của nó. Nhưng dù bạn gọi nó là Hercules, Hughes Flying Boat hay Spruce Goose, chiếc máy bay gỗ của chúng ta vẫn luôn là biểu tượng của sự đoàn kết cộng đồng.
__________________________________________________________________________________
THUYỀN BAY HUGHES – SPRUCE GOOSE (Biển báo số 2)
BỐI CẢNH
SPRUCCE GOOSE LÀ GÌ?
Spruce Goose, được thiết kế như một máy bay vận tải, được phát triển trong Thế chiến II, khi tàu ngầm Đức đánh chìm hàng trăm tàu chiến của quân Đồng minh. Nhu cầu vận chuyển quân lính và hàng tiếp tế qua Đại Tây Dương ngày càng tăng, vì vậy Henry Kaiser đã nảy ra ý tưởng về một máy bay vận tải hàng không khổng lồ và nhờ Howard Hughes thiết kế và chế tạo. Hughes đã đảm nhận nhiệm vụ này, mặc dù nhiệm vụ này càng trở nên khó khăn hơn do chính phủ hạn chế các vật liệu thiết yếu cho nỗ lực chiến tranh, chẳng hạn như thép và nhôm. Lớn gấp sáu lần bất kỳ máy bay nào khác vào thời điểm đó, Spruce Goose, còn được gọi là thủy phi cơ Hughes, được làm hoàn toàn bằng gỗ và chỉ bay một lần vào ngày 2 tháng 11 năm 1947, tại Long Beach, California.
TẠI SAO NÓ LẠI Ở OREGON?
Năm 1992, hai nhà đồng sáng lập Bảo tàng Hàng không & Vũ trụ Evergreen là Michael King Smith và Delford M. Smith đã đệ trình đề xuất chiến thắng để trao tặng biểu tượng của nước Mỹ này một ngôi nhà cố định. Spruce Goose đã được trưng bày cùng với tàu biển Queen Mary của Anh tại Cảng Long Beach, nhưng sau khi quyền sở hữu tòa nhà được chuyển giao cho một công ty mới, Spruce Goose của chúng tôi cần một ngôi nhà mới.
Chiếc thủy phi cơ được tháo dỡ và vận chuyển bằng xà lan dọc theo Bờ Tây, sau đó ngược dòng sông Columbia và Willamette đến Portland, Oregon. Nó nằm đó trong vài tháng, cho đến khi mực nước cho phép những cấu trúc đồ sộ này đi qua an toàn dưới những cây cầu bắc qua sông Willamette.
Vào tháng 2 năm 1993, chiếc máy bay được vận chuyển bằng xe tải 7,5 dặm cuối cùng đến McMinnville, Oregon. Các nhà chứa máy bay tạm thời được xây dựng để chứa Spruce Goose trong khi các tình nguyện viên làm việc để phục chế máy bay. Năm 2001, việc lắp ráp lại Spruce Goose hoàn tất, và Bảo tàng Hàng không & Vũ trụ Evergreen mở cửa lần đầu tiên.
ĐỘ CAO BAY: 7,6 MÉT
NHỮNG TRANH CÃI VÀ HÀNH ĐỘNG CHÍNH TRỊ
Đến năm 1947, Dự án Hercules đã quá hạn và dang dở. Và giờ đây, khi Thế chiến II đã kết thúc, Quốc hội Hoa Kỳ đang hoàn tất các hợp đồng chiến tranh. Vào thời điểm đó, có khoảng 6 tỷ đô la vật tư chiến tranh chưa được giao mà chính phủ đã đặt hàng và chi trả, và trong số đó, khoảng 24 triệu đô la thuộc về Hughes và Spruce Goose.
Vào ngày 6 tháng 8 năm 1947, Howard Hughes đã ra làm chứng tại Washington, D.C., để bảo vệ hợp đồng thủy phi cơ của mình. Chính trong phiên điều trần tai tiếng và được công bố rộng rãi này, Howard Hughes đã thốt lên những lời nổi tiếng của mình:
Thưa Thượng nghị sĩ, tôi đã đầu tư cả cuộc đời mình vào chiếc máy bay này, cả danh tiếng của tôi vào đó. Và nếu nó không bay được, tôi thà rời khỏi đất nước và không bao giờ quay trở lại.
Hughes quyết tâm chứng minh với thế giới rằng máy bay của ông có thể bay, ngay cả khi có rất nhiều đồn đoán về sự thất bại của nó.
CHUYẾN BAY ĐỘC ĐÁO VÀ KHÔNG THỂ NHẦM LẠI
Vào ngày 2 tháng 11 năm 1947, tại cảng Long Beach, California, hàng ngàn người đã tụ tập để xem chiếc thuyền bay Hughes lăn bánh trên mặt nước để thử nghiệm. Với Howard Hughes điều khiển, David Grant làm phi công phụ, cùng một số kỹ sư, thành viên phi hành đoàn và nhà báo trên tàu, Hughes đã có một động thái bất ngờ để chứng minh rằng chiếc máy bay thực sự có thể bay. Nguyên mẫu H-4 Hercules đã bay lên khoảng nửa dặm khỏi mặt nước, đạt độ cao 25 feet (7,6 mét) so với mực nước biển, kéo dài khoảng 30 giây. Mặc dù chiếc máy bay không bao giờ cất cánh trở lại, chuyến bay này đã thay đổi tiến trình đổi mới toàn cầu và truyền cảm hứng cho một thế hệ hoàn toàn mới những người đam mê hàng không.
BỘ NÃO CỦA HOẠT ĐỘNG
NGỖNG VÂN SỪNG HAY CHIM BẠCH DƯƠNG?
Trái ngược với biệt danh của nó, Spruce Goose được làm từ gỗ bạch dương. Một sự kết hợp nhỏ giữa vân sam, dương, phong và balsa đã được sử dụng trong quá trình chế tạo, nhưng gỗ bạch dương tỏ ra là lựa chọn tốt nhất nhờ độ bền và trọng lượng. Mặc dù Howard Hughes không thích cái tên “Spruce Goose”, giới truyền thông thời bấy giờ vẫn đặt cho nó biệt danh này để chế giễu một chiếc máy bay vượt ngân sách, ra mắt muộn màng và nhà thiết kế lập dị của nó.
KỸ THUẬT VẬT LIỆU CÁCH MẠNG
Duramold
Nhiều tấm gỗ bạch dương được liên kết với nhau bằng quy trình cán mỏng gọi là Duramold. Ban đầu được phát triển để đúc các bộ phận máy bay nhỏ hơn, Duramold sản xuất các bộ phận có bề mặt điều khiển nhẵn mịn, đảm bảo tính khí động học tuyệt vời. Ban đầu được phát triển bởi Công ty Máy bay Fairchild, Howard Hughes đã mua bản quyền sử dụng nó trên máy bay lớn.
Vì các bộ phận cần thiết quá lớn, Hughes đã tạo ra và thử nghiệm khuôn “gunite”. Khuôn là một máy công cụ chuyên dụng được sử dụng trong sản xuất để cắt và/hoặc định hình vật liệu theo hình dạng mong muốn. Khuôn có thể được sử dụng để tạo ra nhiều loại sản phẩm, bao gồm cả những thứ đơn giản như kẹp giấy. Gunite là một quy trình đã được cấp bằng sáng chế để đúc vữa xi măng bằng khí nén. Quy trình gunite tạo ra các hình dạng phức tạp một cách dễ dàng và với chi phí tương đối thấp.
Nhựa epoxy
Nghiên cứu chuyên sâu về Duramold và quy trình cán màng cho Spruce Goose đã dẫn đến một trong những ứng dụng thực tế đầu tiên của nhựa epoxy. Nhựa epoxy là một loại keo rất bền, trong khi nhựa là một chất nóng chảy tự nhiên hoặc nhân tạo, không tan trong nước, không dẫn điện và được sử dụng rộng rãi trong sơn, mực in và nhựa. Spruce Goose cần một chất kết dính chắc chắn để liên kết các lớp gỗ, mối nối và các bộ phận máy bay khác nhau, và nhựa epoxy đã giúp tạo ra một cấu trúc gỗ chắc chắn, có khả năng chịu được áp lực khi bay mà không quá nặng.
ĐỀN THỜ LỊCH SỬ CỦA KỸ THUẬT CƠ KHÍ
Ngoài kỹ thuật vật liệu, Spruce Goose còn sở hữu nhiều cải tiến đột phá khác. Nhờ hệ thống chữa cháy tiên tiến, hệ thống điện cải tiến cấu trúc thông thường, và hệ thống “cảm giác nhân tạo” đầu tiên mang lại cho phi công cảm giác như đang lái một chiếc máy bay nhỏ hơn, Goose đã được Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ (ASME) công nhận là Di tích Lịch sử Kỹ thuật Cơ khí vào năm 2002.
CHI TIẾT
- Máy bay chở hàng nguyên mẫu
- Bề mặt cánh và đuôi dạng nhô ra
- Thủy phi cơ lớn nhất
- Chiếc máy bay bằng gỗ lớn nhất
- Bề mặt điều khiển chính được phủ vải, ngoại trừ các cánh
- Công suất AC cao nhất từng được lắp đặt trên máy bay
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Dưới đây chỉ là bốn trong số rất nhiều bản phác thảo ý tưởng về Spruce Goose. Kho lưu trữ Hughes tại Bảo tàng có hơn một triệu tờ giấy, ghi lại mọi giai đoạn phát triển của tàu bay Hughes. Bộ sưu tập của Bảo tàng Hàng không & Vũ trụ Evergreen
__________________________________________________________________________________
CỘNG HÒA FAIRCHILD
A-10C THUNDERBOLT II
MÔ HÌNH
A-10C Thunderbolt II, thường được gọi là “Warthog”, là một máy bay tấn công mặt đất được trang bị vũ khí hạng nặng, được thiết kế cho nhiệm vụ hỗ trợ không chiến tầm gần (CAS). Được phát triển vào những năm 1970 bởi Fairchild-Republic, A-10 được chế tạo dựa trên vũ khí chính: pháo xoay GAU-8/A Avenger 30 mm, có khả năng bắn đạn uranium nghèo. Thiết kế chắc chắn của máy bay bao gồm lớp giáp titan, được gọi trìu mến là “bathtub”, để bảo vệ phi công và các hệ thống quan trọng, cho phép phi công chịu được thiệt hại đáng kể và tiếp tục bay. Cấu trúc chắc chắn và khả năng cơ động ở tốc độ thấp này khiến A-10 trở nên lý tưởng để hoạt động ở cự ly gần với lực lượng đối phương.
A-10C, phiên bản nâng cấp ra mắt vào những năm 2000, được tích hợp hệ thống điện tử hàng không tiên tiến, khả năng vũ khí dẫn đường chính xác và hệ thống liên lạc kỹ thuật số. Những cải tiến này đã hiện đại hóa Warthog cho chiến tranh thế kỷ 21, cho phép nó tích hợp liền mạch với công nghệ chiến trường đương đại.
A-10 đã được sử dụng rộng rãi trong các cuộc xung đột, từ Chiến tranh Vùng Vịnh đến các hoạt động ở Afghanistan, Iraq và Syria. Khả năng bay lượn trên chiến trường trong thời gian dài, tạo ra hỏa lực hủy diệt và đảm bảo khả năng sống sót vô song đã giúp nó nhận được sự tôn trọng của cả lực lượng bộ binh và phi công. Bất chấp những tranh cãi thường xuyên về việc cho nghỉ hưu, A-10 vẫn là một thành phần quan trọng của Không quân Hoa Kỳ, được ca ngợi vì những khả năng độc đáo và khả năng sống sót chiến đấu vô song.
NHỮNG NGƯỜI QUAN TRỌNG
ĐẠI TÁ KIM CAMPBELL
Ngày 7 tháng 4 năm 2003, chiếc A-10 của Campbell bị hư hại nặng trên bầu trời Baghdad, bao gồm cả sự cố hệ thống thủy lực. Nhờ được huấn luyện, ông đã tự mình điều khiển máy bay 300 dặm đến Kuwait và thực hiện một cú hạ cánh khẩn cấp đầy khó khăn, được trao tặng Huân chương Chữ thập Bay Xuất sắc vì lòng dũng cảm và kỹ năng. Trong suốt sự nghiệp của mình, ông đã hoàn thành hơn 100 nhiệm vụ chiến đấu, thể hiện sự kiên cường và thành thạo trên một trong những máy bay đầy thách thức nhất của Không quân.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
80-0186 là một cựu chiến binh Chiến tranh Vùng Vịnh. Chiếc Thunderbolt II này được triển khai đến Ả Rập Xê Út để tham gia Chiến dịch Lá chắn Sa mạc và Bão táp Sa mạc, nơi nó được điều khiển bởi Đại tá D.E. Sawyer. Vào ngày 15 tháng 2 năm 1991, đuôi máy bay bị trúng một tên lửa đất đối không của Iraq và bị hơn 300 mảnh đạn. Máy bay phải ngừng hoạt động trong 11 ngày và sau 139 giờ sửa chữa, nó đã tiếp tục hoạt động bay.
Chiếc A-10 này đã được sử dụng trong nhiều chiến dịch khác, và chuyến bay cuối cùng của nó được Cơ quan Dự án Nghiên cứu Quốc phòng Tiên tiến (DARPA) thực hiện để nghiên cứu điện tử hàng không. Chiếc “Hog” này sau đó đã được cho nghỉ hưu và hiện vẫn được trưng bày bên ngoài cơ sở của Công ty Raytheon tại Sân bay Thành phố Tucson, Arizona.
Sau nhiều năm di chuyển từ căn cứ không quân này sang căn cứ không quân khác, chiếc máy bay đã được mua lại và vận chuyển để gia nhập bộ sưu tập của Bảo tàng vào ngày 31 tháng 10 năm 2016.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- So sánh kích thước của súng máy Gatling GE GAU-8 được sử dụng trên máy bay A-10 Thunderbolt II và máy bay Volkswagen Type 1 Beetle. Việc tháo súng máy GAU-8 gắn trên máy bay A-10 đòi hỏi phải lắp một kích nâng dưới đuôi máy bay để tránh bị lật, vì súng chiếm phần lớn trọng lượng phía trước của máy bay. Bảo tàng Không quân Quốc gia Hoa Kỳ
- Cận cảnh phần đuôi của chiếc A-10 của Bảo tàng. Chiếc máy bay bị hư hại do một vụ nổ tên lửa SA-16 gần đó trong Chiến dịch Bão táp Sa mạc. Không quân Hoa Kỳ
- Bản vẽ mặt cắt A-10. Không quân Hoa Kỳ
________________________________________________________________________________
DOUGLAS
A-4E SKYHAWK
MÔ HÌNH
Douglas A-4E Skyhawk là một ví dụ điển hình về kỹ thuật hiệu quả, đơn giản đặc trưng của hàng không hải quân trong Chiến tranh Lạnh. Được thiết kế bởi Ed Heinemann và ra mắt vào đầu những năm 1960, A-4E được xây dựng trên di sản của các mẫu Skyhawk trước đó, bổ sung động cơ Pratt & Whitney J52-P-6A mạnh hơn và tăng sức chứa đạn dược. Kích thước nhỏ hơn của A-4E cho phép nó bay trong phạm vi của tàu sân bay, trong khi năm giá treo vũ khí của nó có thể mang theo nhiều loại đạn dược, từ bom đến tên lửa dẫn đường, khiến nó trở nên linh hoạt trong các nhiệm vụ tấn công mặt đất, hỗ trợ trên không tầm gần và ngăn chặn. Nhờ hệ thống điện tử hàng không được cải tiến, bao gồm hệ thống radar và dẫn đường tinh vi hơn, A-4E mang lại khả năng hoạt động trong mọi thời tiết được cải thiện, mang lại cho Hải quân và Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ lợi thế trong các môi trường chiến đấu phức tạp.
Trong Chiến tranh Việt Nam, A-4E Skyhawk nổi tiếng là một máy bay bền bỉ và đáng tin cậy. Nó đóng một vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động, đặc biệt là các nhiệm vụ hỗ trợ trên không tầm gần trên Bắc Việt Nam, nơi kích thước nhỏ và sự nhanh nhẹn khiến nó trở thành mục tiêu khó khăn cho hỏa lực phòng không của đối phương. Các phi công trìu mến đặt biệt danh cho nó là “Scooter” hoặc “Heinemann’s Hot Rod” vì khả năng cơ động của nó. Mặc dù có cấu trúc nhẹ, A-4E có thể mang tải trọng bom tương đương với các máy bay lớn hơn nhiều, cho phép nó thực hiện các cuộc tấn công tàn phá trong khi vẫn duy trì sự nhanh nhẹn. Khả năng thích ứng với nhiều vai trò chiến đấu khác nhau và độ tin cậy của nó dưới hỏa lực của đối phương đã khiến A-4E trở thành một huyền thoại trong số các máy bay quân sự, thể hiện tinh thần đổi mới và sự bền bỉ đã định hình một kỷ nguyên của sức mạnh không quân Hoa Kỳ.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
ED HEINEMANN
Là nhà thiết kế máy bay quân sự cho Công ty Máy bay Douglas, Heinemann đã thiết kế hơn 20 máy bay chiến đấu, bao gồm một số chiếc đã trở thành huyền thoại trong lịch sử hàng không. Ngoài A-4 Skyhawk, hai mẫu thiết kế máy bay đáng chú ý khác của ông cũng có trong bộ sưu tập của Bảo tàng: máy bay ném bom/tấn công hạng nhẹ A-26 Invader và máy bay tấn công AD (A-1) Skyraider.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc A-4E này (số hiệu 152070) được biên chế vào Hải quân Hoa Kỳ năm 1965 và phục vụ gần 30 năm. Máy bay đã phục vụ trong một số phi đội tấn công của Hải quân, và từ tháng 12 năm 1968 đến tháng 8 năm 1974, đã bay cùng Phi đội Tấn công Thủy quân Lục chiến 311 (VMA-311) đóng quân tại Nhật Bản và Nam Việt Nam. Sau này, chiếc A-4E này được Hải quân Hoa Kỳ chuyển giao cho Phi đội VF-45 với vai trò là máy bay “Aggressor”. Nó đã tích lũy được 7.589 giờ bay khi được cho nghỉ hưu vào năm 1994.
Được Bảo tàng mua lại vào năm 2004, chiếc máy bay này mang những dấu hiệu đặc trưng của chiếc A-4E thuộc VA-46 (“The Clansmen”) do Trung tá John McCain lúc bấy giờ lái vào mùa hè năm 1967. Vào sáng ngày 29 tháng 7 năm 1967, trong khi đang chờ cất cánh từ tàu sân bay USS Forrestal (CVA-59) để thực hiện nhiệm vụ tấn công Bắc Việt Nam, một quả tên lửa vô tình được bắn ra đã tạo nên một đám cháy dữ dội trên sàn đáp, phá hủy chiếc A-4E của McCain và 21 máy bay khác. McCain sống sót với những vết bỏng và vết thương do mảnh đạn, nhưng 134 thủy thủ và phi công đã thiệt mạng trong vụ cháy và vụ nổ tàn phá tàu sân bay. Bảo tàng trưng bày chiếc máy bay này như một lời tri ân tới phi hành đoàn dũng cảm của USS Forrestal.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Một chiếc Douglas A-4C Skyhawk (BuNo 149619) của Hải quân Hoa Kỳ, thuộc Phi đội tấn công 64 (VA-64) “Black Lancers”, sẵn sàng cất cánh trên tàu sân bay USS America (CVA-66) trong quá trình kiểm định. Hải quân Hoa Kỳ.
- Một chiếc Douglas A-4M Skyhawk của Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ (BuNo 158158), thuộc Phi đội Tấn công VMA-324 “Vagabonds”, bắn tên lửa Zuni. Hải quân Hoa Kỳ.
- John McCain (phía trước, bên phải) cùng phi đội của mình. Thư viện Quốc hội.
________________________________________________________________________________
A-7D CORSAIR II
MÔ HÌNH
Vought A-7 Corsair II là máy bay tấn công hạng nhẹ trên tàu sân bay được phát triển cho Hải quân Hoa Kỳ để thay thế cho máy bay A-4 Skyhawk đã cũ. Đi vào hoạt động năm 1967, A-7 được thiết kế cho các nhiệm vụ tấn công chính xác, được trang bị hệ thống điện tử hàng không tiên tiến, màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD) và hệ thống dẫn đường quán tính (INS), khiến nó trở thành một trong những máy bay tấn công chính xác nhất trong thời đại của nó. Nó đã đóng một vai trò quan trọng trong Chiến tranh Việt Nam, nơi tầm bay xa, tải trọng cao và hiệu suất nhiên liệu tuyệt vời đã khiến nó trở thành một tài sản có giá trị cho các nhiệm vụ hỗ trợ trên không tầm gần và tấn công sâu. Theo thời gian, A-7 đã được Không quân Hoa Kỳ, Lực lượng Vệ binh Quốc gia Không quân và một số quốc gia đồng minh đưa vào sử dụng, chứng minh tính linh hoạt của nó trong nhiều lực lượng vũ trang.
Phiên bản A-7D được phát triển riêng cho Không quân Hoa Kỳ, được trang bị động cơ phản lực cánh quạt Allison TF41-A-1 mạnh mẽ hơn, tạo ra lực đẩy lớn hơn so với các phiên bản gốc của Hải quân. Không giống như các mẫu máy bay trên tàu sân bay, A-7D không có móc hãm và cánh gập, nhưng được trang bị pháo xoay M61 Vulcan 20 mm, mang lại khả năng tác chiến không đối đất lớn hơn. Không quân đã sử dụng A-7D rộng rãi trong Chiến tranh Việt Nam, nơi khả năng tấn công chính xác và hoạt động trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt đã biến nó thành một máy bay chiến đấu chủ chốt. A-7 tiếp tục phục vụ cho đến khi Chiến tranh vùng Vịnh lần thứ nhất kết thúc, trong cả Hải quân và Không quân.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
JOHN RUSSELL “RUSS” CLARK
Là một nhân vật chủ chốt trong quá trình phát triển Vought A-7 Corsair II, Clark đã lãnh đạo nhóm thiết kế tạo ra máy bay tấn công cận âm hiệu suất cao này cho Hải quân Hoa Kỳ. Là kỹ sư trưởng tại Ling-Temco-Vought (LTV), Clark đóng vai trò quan trọng trong việc cải tiến A-7 từ F-8 Crusader trước đó, đảm bảo đáp ứng nhu cầu của Hải quân về một nền tảng tấn công có độ chính xác cao và tiết kiệm chi phí. Dưới sự lãnh đạo của ông, A-7 được trang bị hệ thống điện tử hàng không tiên tiến, màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD) và hệ thống dẫn đường quán tính (INS), những tính năng đặt ra tiêu chuẩn mới cho máy bay tấn công thời bấy giờ. Những đóng góp của ông đã giúp A-7 trở thành một trong những máy bay tấn công hạng nhẹ linh hoạt và thành công nhất trong thời đại của nó, phục vụ nhiều lực lượng khác nhau của Hoa Kỳ trong nhiều thập kỷ.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc A-7D này được Bảo tàng Hàng không Hải quân Quốc gia cho mượn và được sơn phù hiệu của Phi đội tác chiến đặc biệt 354 khi hoạt động tại Việt Nam.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Một chiếc A-7E Corsair II LTV của Hải quân Hoa Kỳ, thuộc Phi đội tấn công VA-195 Dambusters, ném bom cầu đường sắt và đường cao tốc Hải Dương ở Bắc Việt Nam; 1972. Hải quân Hoa Kỳ
- Một phi công của Hải quân Hoa Kỳ chụp ảnh tự sướng từ buồng lái của một chiếc A-7E Corsair II thuộc phi đội tấn công VA-46 Clansmen vào ngày 1 tháng 7 năm 1988. Cục Quản lý Lưu trữ và Hồ sơ Quốc gia
- Buồng lái của một chiếc LTV A-7D Corsair II tại Phòng trưng bày Chiến tranh Đông Nam Á của Bảo tàng Không quân Quốc gia Hoa Kỳ .
________________________________________________________________________________
BEDE
BD-5B VI MÔ
MÔ HÌNH
Bede BD-5B là một máy bay độc đáo, hiện thân cho sự đổi mới và tham vọng trong ngành hàng không tư nhân. Được thiết kế ban đầu vào đầu những năm 1970 bởi Jim Bede, dòng máy bay BD-5 hướng đến mục tiêu mang lại hiệu suất cao và tính thẩm mỹ tinh tế cho thị trường máy bay tự chế. BD-5B là phiên bản cải tiến của mẫu BD-5 ban đầu, với thiết kế cánh được cải tiến và độ ổn định được tăng cường. Máy bay vẫn giữ nguyên vòm cánh bản lề phía trước đặc trưng của dòng máy bay này và thân máy bay nhỏ gọn, mang đến vẻ ngoài giống máy bay phản lực mặc dù kích thước nhỏ hơn. Mẫu máy bay này được thiết kế riêng cho những người đam mê tìm kiếm một chiếc máy bay nhanh, cơ động mà họ có thể tự chế tạo và điều khiển.
Một trong những đặc điểm nổi bật của BD-5B là tính mô-đun. Thiết kế cho phép người chế tạo lựa chọn từ nhiều sải cánh khác nhau, với phiên bản BD-5B cánh ngắn hơn được tối ưu hóa cho tốc độ cao hơn và hiệu suất nhào lộn trên không. Được trang bị động cơ nhỏ, thường trong khoảng 60-100 mã lực, BD-5B có thể đạt tốc độ lên tới 320 km/h. Tính linh hoạt trong tùy chỉnh này đã khiến BD-5B trở nên phổ biến trong giới chơi mô hình, mặc dù một số người đã gặp khó khăn trong quá trình lắp ráp, đòi hỏi độ chính xác và chuyên môn kỹ thuật.
Mặc dù có thiết kế đột phá và nhận được sự quan tâm đáng kể, hành trình của BD-5B không phải là không có những thách thức. Sự chậm trễ trong sản xuất và các vấn đề về độ tin cậy của động cơ đã cản trở thành công thương mại của nó, và nhiều bộ dụng cụ chưa bao giờ được lắp ráp hoàn chỉnh. Tuy nhiên, chiếc máy bay này đã thu hút được một lượng người hâm mộ cuồng nhiệt và thậm chí còn chiếm được một vị trí trong văn hóa đại chúng, đáng chú ý nhất là trong bộ phim Octopussy về James Bond. Ngày nay, BD-5B được nhớ đến nhiều nhất như một nỗ lực mang tính cách mạng nhằm dân chủ hóa ngành hàng không hiệu suất cao, truyền cảm hứng cho một thế hệ mới những người đam mê hàng không và những người thích tự chế tạo.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
JIM BEDE
Bede là một nhà thiết kế và phát triển máy bay người Mỹ, nổi tiếng với những sáng tạo máy bay hạng nhẹ, sáng tạo dành cho các nhà sản xuất máy bay tự chế. Ông bắt đầu sự nghiệp với tư cách là một kỹ sư hàng không tại North American Aviation, tham gia chế tạo máy bay FJ-4 Fury và A3J Vigilante cho Hải quân Hoa Kỳ. Năm 1961, ông cùng cha thành lập Bede Aviation để sản xuất một bộ máy bay tự chế theo thiết kế của riêng mình, với giá cả phải chăng cho người tiêu dùng trung bình. Bất chấp những thách thức đáng kể về tài chính và sản xuất, kỹ thuật sáng tạo của Bede đã ảnh hưởng đến ngành hàng không tự chế hiện đại và truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ người đam mê máy bay.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc BD-5B này đã được tặng cho Bảo tàng vào năm 1998. Được Calvin J. Butler ở Bend, Oregon chế tạo, Bede gọi những năm tháng ông dành để chế tạo chiếc máy bay kim loại nhỏ này là “liệu pháp”. Trong suốt 20 năm, ông ước tính một cách thận trọng rằng mình đã dành ít nhất 11.700 giờ làm việc trên chiếc máy bay. Khi nhà máy không có bản thiết kế bánh đáp và cánh tà, Butler đã thuê Bede Micro ở San Jose, California để thực hiện công việc. Chiếc BD-5 này chưa được sơn. Hãy nhìn kỹ và bạn sẽ thấy được sự khéo léo đã được thể hiện trong việc chế tạo chiếc máy bay nhỏ bé này!
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Acrostar, chiếc máy bay nhỏ có cánh gập, xuất hiện trong cảnh quay trước Octopussy, được trình chiếu tại hội nghị James Bond năm 1992. Tên gọi ngoài đời thực: Bede BD-5J. Lennart Guldbrandsson
- Phần của BD-5. Bede Aero
- BD-5 đang bay. Andi Siebenhofer
________________________________________________________________________________
THỦ CÔNG BEECHCRAFT
MẪU 35 BONANZA
MÔ HÌNH
Mẫu máy bay Bonanza 35 là một máy bay một động cơ mang tính biểu tượng đã cách mạng hóa ngành hàng không dân dụng khi ra mắt lần đầu vào năm 1947. Được thiết kế và chế tạo bởi Beech Aircraft Corporation, Bonanza đã thiết lập những tiêu chuẩn mới về hiệu suất, hiệu quả và sự đổi mới. Điểm nổi bật nhất của nó là thiết kế đuôi chữ V, kết hợp chức năng của một cánh ổn định thẳng đứng thông thường và một cánh đuôi ngang thành một cấu trúc khí động học duy nhất. Thiết kế này giúp giảm lực cản, cải thiện hiệu suất và mang lại cho máy bay vẻ ngoài đặc trưng. Được trang bị động cơ Continental E-185, Bonanza mang đến sự kết hợp giữa tốc độ, tầm bay và độ tin cậy, thu hút cả phi công tư nhân và doanh nghiệp nhỏ, khiến nó trở thành một trong những máy bay thành công nhất trong cùng phân khúc.
Bên cạnh thiết kế đột phá, Bonanza còn nổi bật với kết cấu hoàn toàn bằng kim loại, thay thế gỗ và vải thường được sử dụng trên các máy bay hàng không dân dụng trước đây. Điều này giúp Bonanza có độ bền cao hơn và giảm thiểu nhu cầu bảo trì. Cabin rộng rãi, hệ thống điện tử hàng không tiên tiến (vào thời điểm đó) và khả năng vận hành tuyệt vời đã góp phần vào sự phổ biến rộng rãi của nó. Qua nhiều thập kỷ, Bonanza đã trải qua vô số lần nâng cấp và cải tiến, nhưng thiết kế cơ bản của nó vẫn là biểu tượng của chất lượng và sự đổi mới trong ngành hàng không tư nhân. Với hơn 70 năm sản xuất, Bonanza được coi là một trong những máy bay được sản xuất liên tục lâu nhất trong lịch sử.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
Ô LIU ANN BEECH
Là người đồng sáng lập và chủ tịch của Beech Aircraft Corporation, đồng thời là một trong những người phụ nữ có ảnh hưởng nhất trong lịch sử hàng không, Olive Ann Beech đóng vai trò then chốt trong sự phát triển và thành công của Bonanza. Bà là người dẫn dắt công ty trong suốt quá trình thiết kế và sản xuất Bonanza, một chiếc máy bay đã cách mạng hóa ngành hàng không dân dụng với thiết kế đuôi chữ V đặc trưng và kỹ thuật tiên tiến. Sự nhạy bén trong kinh doanh của bà đã đảm bảo rằng Bonanza không chỉ là một kỳ quan kỹ thuật mà còn là một thành công thương mại, thu hút một thị trường phi công tư nhân đang phát triển sau chiến tranh. Dưới sự lãnh đạo của bà, Beechcraft đã trở thành biểu tượng của chất lượng và hiệu suất, và thành công bền bỉ của Bonanza là minh chứng cho tầm nhìn và cam kết của bà đối với sự xuất sắc.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc Bonanza đặc biệt này (treo trên trần Bảo tàng, phía trên), được gọi là “Straight 35”, là một trong những mẫu đầu tiên được phát triển vào năm 1947. Sau nhiều năm bay cho một công ty cung cấp vật nuôi, chiếc máy bay đã được Joe Koller Jr. mua lại và phục hồi lại tình trạng bay ban đầu. Koller sau đó đã tặng chiếc máy bay quý giá của mình cho Bảo tàng vào năm 2000.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Phi hành gia Gemini V Gordon Cooper tạo dáng trên cánh máy bay cá nhân Beechcraft Bonanza của mình vào năm 1963. NASA
- Quảng cáo cho Beechcraft Model 35 Bonanza, tháng 5 năm 1947. Beech Aircraft Corporation
________________________________________________________________________________
D-17A CÁNH ĐỘNG
MÔ HÌNH
Mẫu 17, chiếc máy bay đầu tiên được sản xuất bởi Công ty Máy bay Beech mới thành lập tại Wichita, Kansas, là một canh bạc. Được sản xuất trong thời kỳ Đại suy thoái, chiếc máy bay đắt tiền này được thiết kế như một cỗ máy làm việc nhanh nhẹn và thoải mái. Canh bạc đã được đền đáp! Với 781 chiếc Beech 17 được sản xuất với tám loạt khác nhau, chiếc máy bay này được đánh giá là tiên tiến về mặt công nghệ so với thời bấy giờ, và thiết kế cánh lệch âm, giúp cải thiện tầm nhìn của phi công từ máy bay và đặc tính chống chòng chành êm ái, cũng góp phần tạo nên vẻ đẹp cổ điển cho thiết kế.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
ED WELLS
Ted Wells là một kỹ sư hàng không, đồng sáng lập Beech Aircraft Corporation và là nhà thiết kế chính của Staggerwing.
LOUISE THADEN và BLANCHE NOYES
Vào tháng 9 năm 1936, Louise Thaden và Blanche Noyes đã trở thành những nữ phi công đầu tiên giành được giải thưởng Bendix Trophy danh giá trên chiếc Beechcraft Model 17 Staggerwing, năm đầu tiên phụ nữ được phép thi đấu với nam giới.
WALTER BEECH
Walter Beech là phi công thử nghiệm, nhân viên bán hàng, nhà thiết kế và tổng giám đốc của Swallow Airplane Corporation trước khi thành lập Beech Aircraft Company vào năm 1932 cùng với vợ là Olive Ann Beech.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc Beechcraft D17A Staggerwing đời 1939 này là mẫu máy bay cuối cùng còn sót lại của mẫu này. Đây cũng là mẫu D17A đầu tiên được chế tạo, trong tổng số tám chiếc. Là chiếc D17A duy nhất được Không quân Hoa Kỳ đưa vào sử dụng trong Thế chiến II, nó được đặt tên là UC-43F duy nhất và được sử dụng để vận chuyển quân nhân trong phạm vi Hoa Kỳ. Nó hoạt động từ Bolling, Alabama; Jacksonville, Florida; Winston, Georgia; và Memphis và Sweetwater, Tennessee.
Sau chiến tranh, và sau khi đổi chủ, William Woods ở Boise, Idaho, đã mua chiếc máy bay này vào năm 1946. Winston Churchill được cho là đã lái chiếc máy bay này trong một chuyến câu cá ở Idaho. Chiếc máy bay được Alan DeBoer, thị trưởng Ashland, Oregon, tặng vào năm 2001.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Richard Ten Eyck, một nhà thiết kế công nghiệp nổi tiếng với các thiết kế máy bay cho Beechcraft, cũng là người thiết kế cánh quạt Vornado. Những cánh quạt này đẩy một luồng khí hình nón tập trung tương tự như thiết kế của tua-bin động cơ phản lực và trở thành biểu tượng của thiết kế thời kỳ nguyên tử .
- Dây chuyền lắp ráp Beech YC-43, có thể là Model 17R. Mẫu máy bay dân dụng này là mẫu máy bay cánh so le đầu tiên được sản xuất hàng loạt và có bộ phận hạ cánh cố định. Bức ảnh có thể được chụp vào mùa hè hoặc đầu mùa thu năm 1942. Không quân Hoa Kỳ
- Louise Thaden và Blanche Noyes được Vincent Bendix chào đón tại Los Angeles (ngày 4 tháng 9 năm 1936) Bảo tàng Hàng không và Không gian Quốc gia thuộc Viện Smithsonian
________________________________________________________________________________
THỦ CÔNG BEECHCRAFT
TÀU KHÔNG GIAN 2000A
MÔ HÌNH
Beechcraft Starship là một trong những máy bay tiên tiến nhất về mặt công nghệ cùng loại. Được thiết kế vào năm 1982 bởi nhà thiết kế máy bay nổi tiếng Burt Rutan, Starship là máy bay hạng thương gia đầu tiên được điều áp hoàn toàn bằng vật liệu composite. Thiết kế có cánh phụ, một phần nhô ra nhỏ giống cánh được gắn vào phía trước cánh chính để tăng độ ổn định hoặc khả năng kiểm soát; buồng lái toàn kính thay thế bảng điều khiển truyền thống bằng màn hình máy tính; và hai động cơ tua bin cánh quạt đẩy gắn phía sau. Công ty của Rutan, Scaled Composites, đã chế tạo một nguyên mẫu có kích thước 85%, trong khi Beechcraft bắt đầu thiết kế nguyên mẫu kích thước đầy đủ. Trong khi nguyên mẫu của Rutan bay vào năm 1983, máy bay kích thước đầy đủ đã gặp phải sự chậm trễ trong sản xuất, thay đổi thiết kế và các vấn đề khác khiến chuyến bay đầu tiên bị trì hoãn cho đến tháng 3 năm 1986. Việc sản xuất Starship bắt đầu vào năm 1988 và 53 chiếc đã được chế tạo vào năm 1995, khi việc sản xuất bị ngừng lại.
Mặc dù có thiết kế mang tính cách mạng, Starship lại là một thất bại thương mại. Nhiều máy bay không bao giờ tìm được người mua và được cho Raytheon, công ty đã mua lại Beechcraft trong quá trình thiết kế Starship, thuê. Tính đến năm 2004, chỉ còn hai hoặc ba chiếc Starship còn bay được, số còn lại sẽ bị tháo dỡ hoặc đưa vào bảo tàng.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
BURT RUTAN
Sinh ra tại Estacada, Oregon, Burt Rutan là một kỹ sư hàng không vũ trụ và doanh nhân nổi tiếng với sự sáng tạo trong thiết kế máy bay và tàu vũ trụ nhẹ, chắc chắn, có kiểu dáng độc đáo và tiết kiệm năng lượng.
Ô LIU ANN BEECH
Được mệnh danh là Đệ nhất Phu nhân Hàng không, Olive Ann Beech đã điều hành Tập đoàn Máy bay Beech trong Thế chiến II. Là một nhà cung cấp máy bay lớn trong chiến tranh, số lượng nhân viên của công ty đã tăng từ 235 lên hơn 2.000. Năm 1950, bà trở thành Chủ tịch kiêm Chủ tịch Hội đồng Quản trị của Beech Aircraft. Trong gần 20 năm bà giữ chức vụ CEO, doanh số bán máy bay đã tăng gấp ba lần.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc Beech Starship, NC-27, được hoàn thành vào ngày 2 tháng 12 năm 1992. Chữ “NC” trong số sê-ri của máy bay là viết tắt của “New Concept” (Khái niệm Mới), và mỗi chiếc Starship được nhận dạng bằng số NC. Công ty Raytheon, đơn vị đã mua Beechcraft vào năm 1980, đã sở hữu NC-27 trong phần lớn thời gian hoạt động của nó. Raytheon đã cho Progress Rail Services, một công ty hỗ trợ đường sắt, thuê từ tháng 4 năm 1994 đến cuối năm 1997. Tripifoods Inc., một công ty cung cấp thực phẩm có trụ sở tại New York, đã mua lại chiếc máy bay này từ Raytheon vào tháng 12 năm 1997.
Raytheon tuyên bố sở hữu NC-27 vào tháng 10 năm 2003 và tặng nó cho Bảo tàng Hàng không Evergreen vào tháng 11 năm đó. NC-27 là một trong số ít tàu vũ trụ được Raytheon dành riêng để trưng bày tại bảo tàng. NC-27 đã hoàn thành 1.738 chuyến bay trong suốt sự nghiệp của mình.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Burt Rutan và Tàu vũ trụ số Một của ông. Hiệp hội Phim tài liệu Quốc tế
________________________________________________________________________________
CHUÔNG
OH-13E SIOUX
MÔ HÌNH
Là phiên bản quân sự của Bell Model 47, OH-13 là một trực thăng quan sát và tiện ích chắc chắn, linh hoạt, có thể nhanh chóng được triển khai như một máy bay cứu thương bay. OH-13 nổi bật với cửa sổ cong, mang lại tầm nhìn tuyệt vời cho hành khách, một yếu tố thiết yếu cho các hoạt động sơ tán y tế và trinh sát. Cánh quạt đuôi mở và càng đáp trượt góp phần tạo nên sự nhẹ nhàng và chắc chắn, đồng thời hiệu suất của nó giúp nó phù hợp cho các nhiệm vụ trong môi trường khắc nghiệt và biệt lập.
Được sử dụng rộng rãi tại Hàn Quốc vào tháng 1 năm 1951, vài tháng sau khi chiến tranh kết thúc, hệ thống càng đáp kiểu trượt của trực thăng này cung cấp một bệ đáp tuyệt vời cho dân thường, mặc dù cửa phải được thu vào. Các mẫu sau này có một “découpe” ở cửa cho phép mở cửa khi có dân thường ở bên trong. Việc sử dụng dân thường bên ngoài trên thành trực thăng cho phép OH-13E di tản dân thường trực tiếp khỏi chiến trường, một khả năng quan trọng trong Chiến tranh Triều Tiên. Mẫu trực thăng này trở nên nổi tiếng nhờ việc xuất hiện thường xuyên trên chương trình truyền hình M*A*S*H.
Trước khi ngừng sản xuất, OH-13 và Model 47 đã phục vụ trong quân đội của 42 quốc gia và toàn bộ lực lượng Hoa Kỳ, cũng như một lượng lớn người dùng dân sự. Trước nhu cầu về những chiếc trực thăng hạng nhẹ này, Bell đã cấp phép sản xuất cho Westland ở Anh và Agusta ở Ý.
NHỮNG NGƯỜI GẦN BẠN
ARTHUR M. YOUNG
Năm 1905, Young theo học toán và kỹ thuật tại Đại học Princeton, nhưng niềm đam mê thực sự của ông là giải quyết những thách thức của bay thẳng đứng. Trong những năm 1920 và 1930, ông bắt đầu một loạt các dự án nghiên cứu độc lập về trực thăng, chế tạo mô hình để thử nghiệm thiết kế cánh quạt. Những thử nghiệm không ngừng nghỉ đã giúp ông phát triển hiểu biết sâu sắc về độ ổn định và điều khiển trực thăng, điều sau này sẽ cách mạng hóa ngành hàng không.
Thành tựu đáng chú ý nhất của Young là vai trò của ông trong việc phát triển Bell 47, chiếc trực thăng đầu tiên được chứng nhận sử dụng cho mục đích dân sự. Năm 1941, ông chuyển giao nghiên cứu của mình cho Bell Aircraft, nơi ông đã tinh chỉnh các thiết kế trước đó để tạo ra một chiếc trực thăng hoạt động được cho giới thượng lưu hoàng gia. Hệ thống rotor hai cánh quạt cải tiến của Young, được trang bị thanh ổn định, đã cải thiện đáng kể độ ổn định và khả năng điều khiển, giúp chiếc trực thăng này phù hợp cho mục đích sử dụng chung.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Được Jack Lenhardt mua lại ở Hubbard, Oregon, chiếc trực thăng này đã được đưa vào sử dụng trên một trực thăng dân sự dùng cho mục đích cải tạo đất ngập nước ở Alabama. Lenhardt đã phục chế nó theo màu sắc của Quân đội.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Một người lính bị thương được đưa đến Bệnh viện Phẫu thuật Di động Lục quân 8076 (MASH), Tập đoàn quân số 8 Hoa Kỳ, Hàn Quốc. Xe cứu thương của người lính là một trực thăng Bell H-13 Sioux. Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ.
- Một chiếc xe nghiên cứu bay lên mặt trăng Bell H-13 tại Đơn vị Hàng không Muroc (Trung tâm nghiên cứu Neil A. Armstrong) ở Căn cứ Không quân Edwards. NASA.
- Hai chiếc trực thăng Bell được trang bị đặc biệt cho chuyến thám hiểm Dãy núi Sao, với đầy đủ phi công và thợ máy. Phòng tắm riêng của trực thăng đã bị rơi. Papua New Guinea, 1959. Lưu trữ Quốc gia các nước vùng Thấp.
________________________________________________________________________________
BOEING
Chim ruồi A160T
MÔ HÌNH
Boeing A160T Hummingbird là máy bay không người lái (UAV) tiên tiến được thiết kế cho nhiệm vụ trinh sát tầm cao và vận chuyển hàng hóa trong thời gian dài.
Chương trình phát triển A160 bắt đầu vào năm 1998, khi Cơ quan Dự án Nghiên cứu Quốc phòng Tiên tiến (DARPA) trao hợp đồng trình diễn công nghệ kéo dài 30 tháng cho Frontier Systems, thuộc sở hữu của công ty tiên phong về UAV Abe Karem (xem bên dưới).
A160T có hệ thống tốc độ rô-to thay đổi độc đáo cho phép hoạt động hiệu quả hơn ở nhiều độ cao khác nhau, giảm mức tiêu thụ nhiên liệu và tăng tầm bay, khiến nó trở thành nền tảng lý tưởng cho các hoạt động tình báo, giám sát và trinh sát (ISR) dài ngày.
Năm 2008, A160T đã chứng minh khả năng bay liên tục không cần tiếp nhiên liệu với chuyến bay kéo dài 18,7 giờ, hạ cánh với hơn 90 phút nhiên liệu còn lại trên máy bay. Đây được công nhận là chuyến bay không cần tiếp nhiên liệu dài nhất từng được thực hiện bởi một máy bay trực thăng, và Liên đoàn Hàng không Quốc tế (FAI) đã trao cho Boeing kỷ lục bay liên tục chính thức ở hạng mục UAV tự hành nặng từ 500 kg đến 2.500 kg. Ngoài ra, A160T còn thiết lập các mốc hiệu suất bay tốc độ và bay lơ lửng (HOGE) vượt xa khả năng của hầu hết các máy bay thông thường vào thời điểm đó.
A160T cũng là một máy bay không người lái vận tải, đã được thử nghiệm để mang tải trọng lên đến 450 kg, cho phép vận chuyển hàng tiếp tế cho quân đội ở những khu vực khó tiếp cận hoặc trong các hoạt động cứu trợ thiên tai. Hệ thống tự động của trực thăng cho phép nó được lập trình sẵn cho các nhiệm vụ vận chuyển, hạ cánh ở những không gian chật hẹp hoặc khu vực tranh chấp, nơi phi công có thể gặp nguy hiểm.
Mặc dù chương trình cuối cùng đã bị hủy bỏ, A160T vẫn là chuẩn mực trong quá trình phát triển hệ thống hàng không tự động, ảnh hưởng đến thiết kế của UAV trong tương lai.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
ABRAHAM KAREM
Sinh ra tại Baghdad, Iraq, và lớn lên ở Israel với niềm đam mê hàng không, Karem được coi là người sáng lập công nghệ drone (máy bay không người lái). Ông đã chế tạo chiếc drone đầu tiên cho Không quân Israel trong Chiến tranh Yom Kippur năm 1973. Sau khi di cư sang Hoa Kỳ vào những năm 1970, Karem đã thiết kế và sản xuất những chiếc drone đầu tiên của mình trong gara. Chiếc drone Amber của Karem đã phát triển thành máy bay không người lái General Atomics MQ-1 Predator và MQ-9 Reaper, được CIA và quân đội Hoa Kỳ sử dụng.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc Boeing A160T Hummingbird số hiệu A010 này được cho là chiếc duy nhất còn sót lại trong số bốn chiếc ban đầu do Frontier Systems chế tạo. Chiếc máy bay này được mua lại thông qua Chương trình Quyên góp Tài sản Cá nhân Dư thừa của Chính phủ Liên bang và được chuyển đến bộ sưu tập thường trực của Bảo tàng vào năm 2013.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- 160 Chim ruồi đang bay. Boeing
- Chuyến bay thử nghiệm của Boeing A160 Hummingbird.
- Máy bay Boeing A160 Hummingbird được trang bị radar FORESTER tại Belize.
________________________________________________________________________________
TÀU ĐIỆN TRỜI DOUGLAS
C-47A
MÔ HÌNH
Được gọi chính thức là Dakotas ở Anh và Skytrain ở Hoa Kỳ, máy bay C-47 hầu như luôn được binh lính trìu mến gọi là “Gooney Birds” hoặc “Goonies”. Những chiếc máy bay này bay qua “Hump” (dãy núi Himalaya), chở hàng hóa quý giá đến Trung Quốc. Chúng được trang bị “sọc xâm lược” đen trắng vào Ngày D, kéo tàu lượn và thả lính dù xuống Pháp. Sau chiến tranh, trong Chiến dịch Không vận Berlin, những chiếc “Goonies” đã giúp tiếp tế cho một thành phố từ trên không, với đủ mọi thứ, từ kẹo đến than đá.
C-47 là phiên bản quân sự của máy bay phản lực chở khách Douglas DC-3 nổi tiếng. Nhưng “Gooney” không chỉ đơn thuần là một lớp sơn xanh phủ lên lớp sơn bạc của máy bay. Được gia cố, C-47 có động cơ cải tiến, cửa khoang hàng đủ rộng để chứa một chiếc xe jeep, thân sau được gia cố và sàn được gia cố để chứa nhiều thiết bị. Thay vì những chuyến bay nhàn nhã với 21 hành khách, phiên bản quân sự của DC-3 chở quân và hàng tấn hàng tiếp tế, hoặc kéo theo một tàu lượn chất đầy hàng.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
ARTHUR E. RAYMOND
Là kỹ sư hàng không tại Douglas Aircraft và là nhà thiết kế chính của dòng máy bay biểu tượng DC-3/C-47, Raymond được thăng chức lên Kỹ sư Trưởng tại Douglas vào năm 1936 và đóng góp vào việc thiết kế các máy bay chở khách từ DC-1 đến DC-8, cũng như hơn 40 máy bay và tên lửa quân sự. Sau khi nghỉ hưu tại Douglas, Raymond quản lý các nhà thầu của NASA cho các chương trình không gian Gemini và Apollo, đồng thời là thành viên sáng lập của Tập đoàn Rand.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc Douglas C-47A số 43-15512 của Bảo tàng được chế tạo tại Santa Monica, California, vào năm 1944 và được chuyển giao cho Không quân Hoa Kỳ vào ngày 3 tháng 4. Nó được giao cho Phi đội vận tải quân số 89 thuộc Nhóm vận tải quân số 438, có căn cứ tại Berkshire, Anh, và do Trung úy (sau này là Đại úy) William “Wild Bill” Grundy lái. Chiếc máy bay này đã tham gia Chiến dịch Overlord (cuộc xâm lược Normandy) và tiếp tế cho quân đội Normandy; chiếc ‘512 đã thực hiện một cú nhảy vào ngày 5 tháng 6 và hai cú nhảy nữa vào ngày 6 tháng 6. Trong một trong những chuyến bay, nó đã kéo theo hai tàu lượn và một thùng chứa tiếp tế Parapack bên dưới máy bay. Nó đã tham gia Chiến dịch Market Garden (cuộc xâm lược Hà Lan); trong việc tiếp tế cho quân đội Đồng minh bị bao vây trong Trận Bulge; và Chiến dịch Varsity, cuộc vượt sông Rhine. Chiếc máy bay chở tù binh chiến tranh và người tị nạn Nga trở về từ quê hương, và đã hạ cánh hai lần trên con đường bên ngoài trại tập trung Bergen-Belsen của Đức Quốc xã để đón những người bị giam giữ đi điều trị y tế. Những người bị giam giữ vô cùng biết ơn vì được cứu thoát đến nỗi họ đã tặng phi hành đoàn những viên sỏi trên đường và những chiếc cúc áo của họ; họ không còn gì khác để chia sẻ.
Sau chiến tranh, chiếc C-47A này được trả lại Hoa Kỳ và được cải tạo thành máy bay DC-3C (N62376) để phục vụ hành khách. Nó đã bay với Empire Air Lines và West Coast Airlines, phục vụ Boise, Spokane, Seattle và Portland, với hơn 8 triệu km và 32.181 giờ bay từ tháng 6 năm 1944 đến khi nghỉ hưu vào tháng 6 năm 1963. Nó được tặng và vận chuyển đến Bảo tàng Khoa học & Công nghiệp Oregon (OMSI) vào năm 1966, nơi nó được trưng bày tại trụ sở cũ của OMSI ở Portland, gần Sở thú Oregon. Năm 1998, cựu chiến binh phục vụ trong quân đội và dân sự này đã được tặng cho Bảo tàng.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Cảnh bên trong máy bay Douglas C-47, Sân bay Hendon, Anh. Không quân Hoa Kỳ.
- Lính dù nhận được hướng dẫn cuối cùng trước khi khởi hành đến Normandy. Lưu trữ quốc gia
- Máy bay vận tải C-47 chuẩn bị cất cánh tại Vương quốc Anh (ngày 17 tháng 9 năm 1944). Lưu trữ quốc gia
________________________________________________________________________________
NHÀ MÁY MÁY BAY HẢI QUÂN
N3N-3 CANARY
MÔ HÌNH
N3N là máy bay duy nhất được thiết kế và chế tạo bởi một nhà máy hoàn toàn thuộc sở hữu của Hải quân Hoa Kỳ. Đây là máy bay huấn luyện hai tầng cánh, hai chỗ ngồi, buồng lái mở, do Nhà máy Máy bay Hải quân (NAF) chế tạo vào những năm 1930. Hải quân cần một máy bay huấn luyện tinh vi hơn, đồng thời cũng cần một phương pháp xử lý chất thải nhôm phát sinh từ quá trình chế tạo khí cầu cứng. Họ quyết định thiết kế một máy bay sử dụng nhôm, giải quyết đồng thời cả hai vấn đề. Thay thế cho Consolidated NY-2 và NY-3, N3N đã được thử nghiệm thành công ở cả vai trò máy bay thông thường và thủy phi cơ. Đây là máy bay hai tầng cánh cuối cùng còn phục vụ trong Quân đội Hoa Kỳ, chiếc cuối cùng đã ngừng hoạt động vào năm 1961.
Mặc dù tên chính thức là Canary, các phi công vẫn đặt biệt danh cho máy bay là Yellow Peril. Biệt danh này xuất phát từ màu sơn đặc trưng và việc được các học viên phi công thiếu kinh nghiệm sử dụng. Kết cấu chắc chắn đã giúp nó vượt qua được những va chạm mạnh từ các học viên phi công, nhưng tầm nhìn hạn chế từ buồng lái, cùng với hệ thống phanh không đủ và bánh lái kém hiệu quả, khiến việc lăn bánh trở nên nguy hiểm và dễ bị vòng lặp trên mặt đất. Theo thời gian, thương hiệu “Yellow Peril” đã trở thành biểu tượng của Canary. Khi mẫu máy bay này cuối cùng được các nhà khai thác dân sự mua lại, nhiều chiếc đã trở thành máy bay phun thuốc trừ sâu hoặc máy bay phun thuốc trên không.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
CÔNG NHÂN NHÀ MÁY HÀNG KHÔNG HẢI QUÂN
Vào cuối tháng 7 năm 1917, Nhà máy Máy bay Hải quân Hoa Kỳ tại Philadelphia, Pennsylvania, đã nhận được giấy phép xây dựng để chế tạo máy bay, thực hiện phát triển hàng không và cung cấp dữ liệu về chi phí chế tạo máy bay sau khi Hoa Kỳ tham gia Thế chiến thứ nhất. Nhà máy này cũng được biết đến với việc hỗ trợ phụ nữ tham gia vào các ngành nghề trước đây chỉ dành cho nam giới. Sau chiến tranh, nhà máy đã thử nghiệm và sản xuất máy bay để đánh giá chi phí và hiệu quả của chúng. Trong giai đoạn cuối của Thế chiến thứ hai, nhà máy đã bị đóng cửa.
RICHARD FLEMING
Trong số những người được huấn luyện trên máy bay N3N có phi công tương lai của Thủy quân lục chiến Richard Fleming, người đã được truy tặng Huân chương Danh dự vì những hành động của mình trong Trận Midway.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc N3N của Bảo tàng được phục chế vào những năm 1970 và được Ernest McCall mua lại vào năm 1975. McCall đã tặng chiếc máy bay này cho Bảo tàng vào năm 2008.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Tờ Philadelphia Inquirer
- Bộ Tư lệnh Lịch sử và Di sản Hải quân
- USS Yorktown (CV-5), ngay sau khi bị trúng ba quả bom của Nhật Bản, ngày 4 tháng 6 năm 1942. Cục Lưu trữ Quốc gia Hoa Kỳ
________________________________________________________________________________
KEENEY
CASSUTT IIIM ĐẶC BIỆT
MÔ HÌNH
Cassutt IIIM Special là máy bay đua một chỗ ngồi tự chế tạo do Tom Cassutt thiết kế vào cuối những năm 1950 cho Giải đua máy bay Công thức 1. Được thiết kế để đạt tốc độ cao và sự nhanh nhẹn, máy bay có cấu hình cánh thấp, bánh lái đuôi và khung máy bay nhỏ gọn, nhẹ được tối ưu hóa cho hiệu suất đua. Được chế tạo chủ yếu bằng ống thép và vải bạt, Cassutt IIIM Special được trang bị động cơ Continental O-200, sản sinh công suất khoảng 100 mã lực, cho phép đạt tốc độ trên 200 dặm/giờ (320 km/giờ). Thiết kế đơn giản nhưng khí động học khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong số các phi công đua và những người đam mê hàng không muốn tự chế tạo máy bay hiệu suất cao. Dòng Cassutt đã liên tục được cải tiến qua nhiều năm và IIIM Special là một trong những biến thể được công nhận nhiều nhất.
Được thiết kế đặc biệt để đua trên các đường đua khép kín có cột treo, Cassutt IIIM Special đã trở thành trụ cột của các sự kiện Đua máy bay Công thức 1, chẳng hạn như Giải đua máy bay Reno. Sải cánh nhỏ và lực cản thấp mang lại khả năng cơ động đặc biệt, cho phép phi công thực hiện các vòng quay hẹp quanh cột treo ở tốc độ cao. Nhiều phi công đã cải tiến Cassutt IIIM Special của họ bằng các cải tiến khí động học, điều chỉnh động cơ và giảm trọng lượng để tăng hiệu suất hơn nữa. Mặc dù có kích thước lớn và tốc độ cao, máy bay vẫn có giá cả tương đối phải chăng và dễ tiếp cận đối với các nhà chế tạo và phi công nghiệp dư. Cassutt IIIM Special tiếp tục là một máy bay được kính trọng và cạnh tranh trong cộng đồng đua máy bay, chứng minh rằng một máy bay đua nhẹ, được thiết kế tốt có thể tự mình chống lại các thiết kế hiện đại hơn.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
TOM CASSUTT
Phi công và nhà thiết kế máy bay người Mỹ, nổi tiếng nhất với việc tạo ra dòng máy bay đua Công thức 1 Cassutt Special. Là một phi công đua xe đầy nhiệt huyết, Cassutt đã thiết kế máy bay của mình vào cuối những năm 1950 để tạo ra một chiếc máy bay đua nhẹ, nhanh và giá cả phải chăng. Triết lý thiết kế của ông nhấn mạnh vào sự đơn giản, khí động học và hiệu suất, dẫn đến sự ra đời của Cassutt IIIM Special, một trong những máy bay đua tự chế thành công và được sử dụng rộng rãi nhất trên đường đua Công thức 1. Bên cạnh những đóng góp cho máy bay đua, Cassutt còn là một phi công hàng không, cân bằng sự nghiệp hàng không chuyên nghiệp của mình với niềm đam mê thiết kế máy bay và đua xe.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc Cassutt IIIM này là máy bay tự chế tạo; nó được chế tạo và nhận được Giấy chứng nhận bay vào năm 2002. Nó đã tham gia Giải vô địch hàng không quốc gia ở hạng Công thức 1 trong nhiều năm, đầu tiên dưới tên gọi “Mojave Green” và sau đó là tên gọi “Crown Jewel”. Chiếc máy bay này đã được các tình nguyện viên của Bảo tàng phục chế.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Tom Cassutt, nhà thiết kế/người chế tạo/lái xe của chiếc Cassutt Special 111 Sport/Racer đầu tiên cho Pylon Air Racing Formula 1, năm 1956. Vào ngày đăng ký tham gia Giải đua máy bay quốc gia, hai ngày trước cuộc đua, Cassutt là tay đua đầu tiên xuất hiện, đội chiếc mũ bảo hiểm đua xe tự chế của mình. Austinmusicboxmpc
- Chiếc Cassutt Special “Buster” của David Byrne bay cạnh chiếc Douglas DC-3. EvanByrne
- Tay đua Công thức 1 Cassutt tại Giải đua máy bay Reno Gerhard Schmid
________________________________________________________________________________
CESSNA
O-2A SKYMASTER
MÔ HÌNH
Là phiên bản quân sự của máy bay dân dụng Cessna 337 Super Skymaster, O-2A thay thế O-1 Bird Dog làm máy bay trinh sát và kiểm soát không lưu tiền phương (FAC) chủ lực của Không quân Hoa Kỳ trong Chiến tranh Việt Nam, nơi nó cũng được Lục quân Hoa Kỳ sử dụng. Có khả năng bay tầm thấp ở nhiều tốc độ khác nhau, O-2A rất xuất sắc trong việc phát hiện mục tiêu địch, dẫn đường cho pháo binh hoặc hỗ trợ trên không cho bộ binh. Nó cũng lý tưởng để định vị phi công bị bắn rơi và cho các hoạt động tìm kiếm cứu nạn khác.
Skymaster, đôi khi được gọi là “Oscar Deuce”, lần đầu tiên đi vào hoạt động vào tháng 3 năm 1967, chỉ hai tháng sau chuyến bay đầu tiên. Trong quá trình sản xuất từ năm 1967 đến năm 1975, 532 chiếc đã được chế tạo. Cấu hình động cơ độc đáo của nó, với một động cơ ở mũi và một động cơ khác ở phía sau thân máy bay, mang lại cho O-2A lực đẩy trung tâm tuyệt vời, khiến nó có khả năng cơ động cao và được trang bị dự phòng tích hợp trong trường hợp động cơ trên không bị hỏng do hư hỏng chiến đấu hoặc các vấn đề khác. Đuôi kép tăng thêm sự ổn định và mạnh mẽ cho hiệu suất bay của O-2A, và cánh cao cung cấp cho phi hành đoàn hai người tầm nhìn tuyệt vời theo mọi hướng, ngay cả phía sau máy bay. Skymaster được trang bị thiết bị liên lạc và dẫn đường và tự hào có buồng lái bọc thép để bảo vệ phi hành đoàn khỏi hỏa lực của đối phương. Nó mang theo một khẩu súng máy mini và có thể thả bom nhỏ từ giá bom tùy chọn. O-2A cũng có thể được trang bị bệ phóng tên lửa, nếu cần, cho các hoạt động hỗ trợ mặt đất không thường xuyên.
O-2A đã phục vụ lâu dài trong Quân đội Hoa Kỳ. Ngoài ra, O-2A còn được không quân của hơn chục quốc gia sử dụng và thực hiện nhiều vai trò khác nhau như một bệ quan sát, đặc biệt là chữa cháy trên không.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
TRUNG TÁ ICEAL “GENE” HAMBLETON
Navigatore e ufficiale di guerra elettronica dell’Aeronautica Militare statunitense, il cui aereo EB-66 (nominativo di chiamata “Bat 21 Bravo”) fu abbattuto dietro le linee nemiche durante l’Offensiva di Pasqua del Vietnam del Nord nel 1972. Nel corso di 11 giorni e mezzo, Hambleton sfuggì alla cattura in territorio nemico, affidandosi al suo addestramento di sopravvivenza e alla sua assoluta determinazione. Il suo salvataggio fu una delle missioni più complesse e pericolose della guerra.
STORIA DI QUESTO AEREO
L’O-2A del Museo ha una storia particolarmente notevole, avendo preso parte alla famosa operazione di salvataggio “Bat 21”, resa famosa dall’omonimo film del 1988. Il 2 aprile 1972, un missile terra-aria (SAM) nordvietnamita abbatté un aereo EB-66 americano dietro le linee nemiche. Solo un membro dell’equipaggio, il Tenente Colonnello “Gene” Hambleton, riuscì a fuggire dall’aereo. L’O-2A del Museo chiamò uno squadrone di A-1E Skyraiders per sganciare piccole mine aeree intorno alla posizione di Hambleton, proteggendolo da migliaia di soldati nordvietnamiti all’inseguimento. Hambleton sfuggì alla cattura per undici giorni e mezzo prima di essere tratto in salvo.
L’Evergreen Aviation & Space Museum acquistò questo O-2A nel 2014 e lo fece restaurare in loco dal nostro team di esperti e volontari.
[Informazioni sulla foto: dall’alto in basso, da sinistra a destra.]
- U3A e Mort Brown (esemplare militare da esportazione – 337 mimetizzato). Brown fu il capo pilota collaudatore del Cessna dal 1937 al 1972 e fu responsabile della maggior parte dei test di volo di produzione del Cessna. Archivi del San Diego Air & Space Museum: Collezione speciale Cessna di Mort Brown
- L’O-2A del museo a Da Nang, Vietnam del Sud, 1° agosto 1971. Il Tenente Gary Beard e il Tenente Tom “Ratso” Harnden (nella foto) volarono nella loro ultima missione di combattimento, della durata di 4 ore e mezza, festeggiarono con champagne e scrissero “Da Nang fa schifo” sull’elica. Tenente Tom Harnden
- Cessna O-2A Super Skymaster (M337) – CDF (Dipartimento Forestale e Antincendio della California). Torsten Maiwald
________________________________________________________________________________
SIKORSKY
CH-37B MOJAVE
(LOCATED OUTSIDE)
MÔ HÌNH
Sikorsky CH-37B Mojave là trực thăng vận tải hạng nặng được Quân đội Hoa Kỳ sử dụng vào cuối những năm 1950 và 1960. Là một trong những trực thăng động cơ piston cuối cùng trước khi các mẫu trực thăng chạy bằng tua-bin được áp dụng rộng rãi, CH-37B được trang bị hai động cơ xuyên tâm Pratt & Whitney R-2800, mang lại khả năng mang tải ấn tượng vào thời điểm đó. Nó chủ yếu được sử dụng để vận chuyển hàng hóa, triển khai quân đội và thu hồi máy bay, bao gồm cả việc thu hồi các máy bay do thám của Hoa Kỳ bị bắn rơi tại Việt Nam. Mặc dù nhanh chóng bị loại bỏ để nhường chỗ cho các trực thăng chạy bằng tua-bin tiên tiến hơn như CH-47 Chinook, CH-37B vẫn đóng một vai trò quan trọng trong các hoạt động vận tải hạng nặng ban đầu.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Được chuyển giao cho Quân đội vào năm 1960 với tên gọi H-37A, chiếc Mojave này được đổi tên thành CH-37 vào năm 1962 như một phần trong nỗ lực đạt được một định danh thống nhất trên toàn quân đội. Sau khi nghỉ hưu vào năm 1978, chiếc CH-37 được sử dụng làm máy bay vận tải hạng nặng thương mại cho Aircrane Inc., Pennsylvania. Được Bảo tàng mua lại vào năm 2009, đội ngũ của Bảo tàng đã phục chế chiếc Mojave tại Marana, Arizona.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Một chiếc trực thăng CH-37 vận chuyển một chiếc máy bay bị hư hỏng từ Fort Greely, Alaska, đến Fort Wainwright trong cuộc tập trận Timberline, tháng 2 năm 1963. Quân đội Hoa Kỳ
- Nguyên mẫu máy bay vận tải tấn công Sikorsky XHR2S của Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ. Cục Quản lý Lưu trữ và Hồ sơ Quốc gia
________________________________________________________________________________
CHUÔNG
AH-1F COBRA
MÔ HÌNH
Trực thăng đã chứng tỏ là phương tiện vận tải không thể thiếu trong Chiến tranh Triều Tiên, nhưng ở Việt Nam, nó lại thống trị chiến trường. Phần lớn điều này là nhờ Bell AH-1 Cobra, chiếc trực thăng đầu tiên được thiết kế hoàn toàn mới để trở thành bệ súng máy bay.
Bay lần đầu tiên vào năm 1965, Cobra được thiết kế để cung cấp hỗ trợ không quân tầm gần nhanh chóng, cơ động cho quân đội trong chiến đấu và hộ tống các trực thăng vận tải quân đội. Nó sử dụng các thành phần từ trực thăng UH-1 Iroquois (Huey), bao gồm động cơ, hộp số, rotor và đuôi, giúp đẩy nhanh quá trình phát triển và đưa vào sử dụng. Dựa trên kinh nghiệm chiến đấu, thiết kế Cobra đã được nâng cấp với kính chống đạn, động cơ hiệu suất cao và khả năng hoạt động trong mọi thời tiết. Những chiếc Cobra sau này, chẳng hạn như chiếc AH-1F này, được trang bị tên lửa TOW cho các hoạt động chống tăng.
Mặc dù đã ngừng phục vụ trong quân đội Hoa Kỳ, AH-1F vẫn hoạt động ở một số quốc gia khác và phục vụ cho các ứng dụng dân sự, chẳng hạn như chữa cháy trên không. Tính đến năm 2024, biến thể AH-1Z Viper vẫn đang phục vụ trong Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ. Thiết kế sáng tạo và hiệu suất đáng tin cậy của Cobra đã củng cố di sản của nó như một trực thăng tiên phong trong quá trình phát triển của trực thăng tấn công, ảnh hưởng đến thiết kế trong nhiều thập kỷ sau đó.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
LAWRENCE “LARRY” BELL
Là người sáng lập Bell Aircraft Corporation (sau này là Bell Helicopter), sự lãnh đạo của Bell đã đặt nền móng cho sự đổi mới của công ty trong thiết kế trực thăng cánh quạt, bao gồm cả việc phát triển dòng AH-1. Tầm nhìn của ông về công nghệ hàng không tiên phong đã đưa Bell Helicopter trở thành công ty hàng đầu trong ngành công nghiệp trực thăng quân sự.
ĐẠI TÁ JAY D. VANDERPOOL
Được mệnh danh là “Cha đẻ của Trực thăng Tấn công Hiện đại”, Vanderpool là người ủng hộ mạnh mẽ việc phát triển trực thăng vũ trang cho Quân đội Hoa Kỳ. Những công trình nghiên cứu ban đầu và sự ủng hộ của ông đối với các chương trình trực thăng tấn công đã ảnh hưởng đáng kể đến việc tạo ra dòng AH-1 Cobra, bao gồm cả biến thể AH-1F.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc máy bay này được Bộ chỉ huy xe tăng và ô tô của Lục quân Hoa Kỳ (TACOM) cho mượn.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Một chiếc AH-1 Cobra bắn tên lửa vào mục tiêu của kẻ thù ở Việt Nam, khoảng năm 1967-1973. Quân đội Hoa Kỳ
- Sĩ quan Không quân hạng 3 Lataf Bush phóng trực thăng AH-1W Cobra thuộc Phi đội trực thăng hạng trung Thủy quân lục chiến (HMM) 264 từ boong tàu tấn công đổ bộ đa năng USS Iwo Jima (LHD 7). Hải quân Hoa Kỳ
- AH-1/Bell 209 của Cục Kiểm lâm Hoa Kỳ trong các vụ cháy rừng ở California; tháng 10 năm 2007. Alan K. Radecki
________________________________________________________________________________
Huấn luyện viên làm quen với buồng lái
VỚI HỆ THỐNG GHẾ PHÓNG NGẬP ACES II của McDONNELL DOUGLAS
Thiết bị mô phỏng buồng lái làm quen với hệ thống ghế phóng ACES II của McDonnell Douglas là một công cụ đào tạo phi công quan trọng, được thiết kế để mô phỏng điều kiện buồng lái thực tế trong môi trường an toàn và được kiểm soát. Thiết bị mô phỏng này cho phép phi công làm quen với cấu hình, hệ thống điều khiển và quy trình khẩn cấp của máy bay trước khi cất cánh. Một trong những thành phần quan trọng của thiết bị là ghế phóng ACES II, cung cấp trải nghiệm thực tế với các quy trình phóng, giúp phi công phát triển trí nhớ cơ bắp cho các tình huống khẩn cấp. Thiết bị mô phỏng cũng cung cấp màn hình tương tác, thiết bị mô phỏng và đôi khi là khả năng chuyển động toàn phần, mang lại hình ảnh chân thực về điều kiện bay.
Các thiết bị mô phỏng này được Không quân Hoa Kỳ và các lực lượng không quân đồng minh sử dụng rộng rãi, cung cấp cho phi công những bài huấn luyện thiết yếu về chuẩn bị trước chuyến bay và ứng phó khẩn cấp. Bằng cách thực hành các quy trình phóng, sử dụng ghế phóng và vận hành các hệ thống trên máy bay, phi công sẽ có được sự tự tin và thành thạo trước khi vào buồng lái thực tế. Việc tích hợp hệ thống ACES II đảm bảo phi công hiểu đầy đủ trình tự và cơ chế của một cú phóng, củng cố các quy trình an toàn có thể quyết định sự sống còn trong trường hợp khẩn cấp thực sự.
MÁY BAY SỬ DỤNG HỆ THỐNG GHẾ PHÓNG ACES II:
- Máy bay Fairchild Republic A-10 Thunderbolt II
- Máy bay McDonnell Douglas F-15 Eagle
- Máy bay chiến đấu F-16 Fighting Falcon của General Dynamics
- Máy bay chiến đấu F-22 Raptor của Lockheed Martin
- Lockheed F-117 Nighthawk
- Rockwell B-1 Lancer
- Northrop Grumman B-2 Spirit
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Đại úy Không quân Hoa Kỳ Christopher Stricklin nhảy dù khỏi chiếc F-16 của mình bằng ghế phóng ACES II vào ngày 14 tháng 9 năm 2003, trong một buổi trình diễn của đội Thunderbirds tại Idaho. Stricklin không bị thương. Không quân Hoa Kỳ
- Ghế phóng ACES 5 mới của Collins Aerospace sẽ thay thế ghế phóng ACES II cũ hơn của F-15. Collins Aerospace
________________________________________________________________________________
CURTISS
MẪU 51 CON
MÔ HÌNH
Chiếc Fledgling, được Hải quân Hoa Kỳ gọi là N2C, ban đầu được Curtiss thiết kế vào năm 1927 để đáp ứng nhu cầu của Hải quân về một loại máy bay huấn luyện mới, giúp huấn luyện phi công mới những kiến thức cơ bản về bay. Vào cuối những năm 1930, những chiếc Fledgling còn sót lại của Hải quân được chuyển đổi thành máy bay không người lái điều khiển bằng sóng vô tuyến và được sử dụng làm mục tiêu phòng không.
Giống như nhiều máy bay cùng thời, Curtiss Fledgling có cả cấu hình vận tải dân sự và hải quân. Được đặt tên nội bộ là Curtiss Model 51, nó được sử dụng bởi Dịch vụ Bay Curtiss và các trường bay Curtiss trên khắp Hoa Kỳ. Fledgling đã góp phần phát triển kỹ thuật bay mù, ngày nay thường được gọi là bay bằng thiết bị. Với bay bằng thiết bị, phi công có thể hạ cánh an toàn ngay cả trong điều kiện tầm nhìn kém hoặc không có.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
GLENN CURTISS “Cha đẻ của Hàng không Hải quân”
Glenn Curtiss là một nhân vật trung tâm trong sự phát triển của ngành hàng không Mỹ. Năm 21 tuổi, Curtiss sở hữu một chuỗi cửa hàng xe đạp thành công và bán thương hiệu xe đạp riêng mang tên Hercules, sau này mở rộng sang cả xe máy. Trong số rất nhiều thành tựu của mình, Curtiss được biết đến với việc sản xuất và bán máy bay tư nhân đầu tiên, lấy được bằng phi công số 1, thiết kế và chế tạo máy bay phao đầu tiên của Mỹ thành công, phát minh ra hệ thống điều khiển hai phi công và thiết kế bộ phận hạ cánh có thể thu vào. Ông cũng hợp tác với Alexander Graham Bell, nhà phát minh ra điện thoại, và ba lần giành giải thưởng Scientific American Trophy với những chiếc máy bay do Hiệp hội Thí nghiệm Hàng không (AEA) chế tạo.
MARSHALL BOGGS
Phi công thử nghiệm đầu tiên thực hiện “hạ cánh mù”.
FAY GILLIS WELLS
Fay Gillis Wells là một phi công và nhà báo tài năng. Gillis Wells có một sự nghiệp lẫy lừng với tư cách là phóng viên đối ngoại tại Hollywood và Nhà Trắng, một cây bút viết về du thuyền, và là người mua sắm vật tư chiến lược cho Hoa Kỳ từ năm 1942 đến năm 1948. Bà cũng là nữ phi công đầu tiên được nhận vào Câu lạc bộ Caterpillar, một câu lạc bộ chỉ dành cho những người sống sót sau cú nhảy dù từ một chiếc máy bay bị hỏng. Curtiss Fledgling là chiếc máy bay yêu thích của Gillis Wells.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chúng tôi nghi ngờ rằng Curtiss Flying Service chủ yếu sử dụng máy bay Curtiss Fledgling của Bảo tàng làm taxi hàng không vào đầu những năm 1930. Màu sắc của Curtiss Flying Service là cam và vàng, vì vậy khi Phòng Phục chế của Bảo tàng bắt đầu phục chế máy bay vào năm 2009, những màu sắc đó dường như là lựa chọn hợp lý.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Curtiss tạo dáng trên chiếc xe máy V-twin. Bảo tàng Glenn H. Curtiss
- Bảo tàng Hàng không và Vũ trụ Quốc gia
- Ghim câu lạc bộ Caterpillar.
________________________________________________________________________________
CURTISS
Máy đẩy không đầu D-III
MÔ HÌNH
Chiếc Curtiss D-III Headless Pusher được phát triển một cách tình cờ! Khi Lincoln Beachey, lúc đó là một phi công biểu diễn nổi tiếng, đang tham gia một cuộc đua, anh đã đâm vào hàng rào khi hạ cánh và làm hỏng thang nâng mũi máy bay. Thay vì bỏ cuộc, Beachey tiếp tục bay mà không cần điều khiển thang nâng mũi. Anh phát hiện ra rằng máy bay hoạt động tốt hơn trước.
Nhiều thiết kế ban đầu sử dụng cánh đẩy, nghĩa là cánh quạt gắn phía sau “đẩy” máy bay về phía trước. Thiết kế máy bay hai tầng cánh có cánh đẩy do Glenn Curtiss phát triển từ năm 1909 đến năm 1912 là một trong những máy bay quan trọng và thành công nhất của thời kỳ tiên phong.
Trong những năm trước Thế chiến thứ nhất, những tiến bộ hàng không ở châu Âu đã nhanh chóng khiến máy bay đẩy Curtiss trở nên lỗi thời, nhưng trước đó, Model D đã làm nên lịch sử vào năm 1911 khi Eugene Ely hạ cánh thành công trên một bệ được xây dựng trên boong sau của tàu USS Pennsylvania. Khi Ely trở về bờ, ông và chiếc Model D của mình đã đánh dấu sự khởi đầu của ngành hàng không hải quân trên tàu sân bay.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
BÃI BIỂN LINCOLN
Lincoln Beachey được coi là một trong những phi công nhào lộn vĩ đại đầu tiên của Mỹ. Ông nổi tiếng với những chuyến bay khinh khí cầu đầu tiên, nhưng sau này trở thành người đầu tiên thực hiện thành công cú bay lộn ngược, trượt đuôi và hồi phục sau khi xoay tròn.
EMORY MALICK
Emory Conrad Malick, người từng học tại Trường Hàng không Curtiss trên Đảo Bắc San Diego, đã lấy được bằng phi công vào tháng 3 năm 1912, ở tuổi 31. Điều này khiến ông trở thành phi công người Mỹ gốc Phi đầu tiên được biết đến và là người da đen đầu tiên lấy được bằng phi công tại Hoa Kỳ, khoảng 14 năm trước phi công James Herman Banning, người từ lâu được cho là người đầu tiên. Vị trí của Malick trong lịch sử được khẳng định nhờ bức ảnh ông ngồi trên một chiếc máy bay đẩy Curtiss.
LUẬT RUTH
Ruth Law đã mua chiếc máy bay đầu tiên của mình từ Orville Wright vào năm 1912. Sau đó, bà đã mua một chiếc Curtiss Pusher, bất chấp sự phản đối của Curtiss rằng chiếc máy bay “quá nặng để một cô gái có thể điều khiển”. Law trở thành người phụ nữ đầu tiên bay vào ban đêm, vận chuyển bưu phẩm hàng không chính thức đầu tiên đến Philippines vào năm 1919 và là người phụ nữ đầu tiên được phép mặc quân phục, mặc dù bị từ chối cấp phép bay trong chiến đấu.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Bản sao này được Dale Crites ở Waukesha, Wisconsin chế tạo vào năm 1990. Được trang bị động cơ Curtiss OX-5, bản sao này đã bay nhiều lần. Stanley và Carolyn Hiller đã mua bản sao vào đầu những năm 1990, và mô hình đã được trưng bày tại Bảo tàng Hàng không & Không gian Evergreen từ năm 2004.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Máy bay Model D đã đi vào lịch sử khi Eugene Ely cất cánh thành công từ một bệ phóng được xây dựng trên tàu USS Birmingham, đánh dấu sự khởi đầu của ngành hàng không trên tàu. (14 tháng 11 năm 1910) Bảo tàng Hàng không và Vũ trụ Quốc gia
- Cánh quạt kéo và cánh quạt đẩy. Cánh quạt kéo nằm ở phía trước máy bay và kéo nó lên không trung. Cánh quạt đẩy nằm ở phía sau và đẩy nó lên không trung.
- Ruth Law, trong bộ quân phục, bên cạnh chiếc Curtiss Model D Headless của cô. Bảo tàng Hàng không và Vũ trụ Quốc gia
________________________________________________________________________________
CURTISS
JN-4D JENNY
MÔ HÌNH
Curtiss JN-4D gần như đồng nghĩa với hàng không Mỹ những năm 1920. Jenny, biệt danh trìu mến của nó, được thiết kế bởi B. Douglas Thomas, một nhà thiết kế giàu kinh nghiệm, từng làm việc tại Sopwith Aviation với tư cách là trợ lý kỹ sư trưởng. Jenny được sử dụng rộng rãi làm máy bay huấn luyện cho Không quân Hoa Kỳ trong Thế chiến I. Hơn 90% phi công Mỹ được huấn luyện cơ bản trong buồng lái của Jenny. JN-4 cũng được cải tiến cho nhiều vai trò khác nhau, trở thành máy bay cứu thương hàng không đầu tiên và là máy bay đầu tiên chở thư tín của Hoa Kỳ vào năm 1918.
Vai trò quan trọng nhất của Jenny trong lịch sử hàng không là vận chuyển thư tín và máy bay trinh sát vào những năm 1920. Sau khi Thế chiến I kết thúc, nhiều chiếc Jenny đã được chế tạo, mua lại và bay thử. Một số chiếc, vẫn còn nguyên trong thùng chưa mở, được bán với giá chỉ 50 đô la!
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
BARNSTORMERS
Thuật ngữ “barnstorming”, ban đầu dùng để chỉ những người đi từ thị trấn này sang thị trấn khác để biểu diễn tại các nhà kho, đã được điều chỉnh theo hoạt động của các phi công, những người sau Thế chiến I đã thỏa thuận với nông dân địa phương để sử dụng ruộng đất của họ cho các buổi trình diễn hàng không. Trong suốt những năm 1920, barnstorming đã trở thành một trong những hình thức giải trí phổ biến nhất, khi các nghệ sĩ biểu diễn trên không lưu diễn khắp đất nước, mang đến cho nhiều người Mỹ những trải nghiệm thực tế đầu tiên về hàng không. Họ thực hiện các pha nhào lộn mạo hiểm như đi trên cánh, lộn vòng, lộn vòng thùng và lặn. Barnstorming là hình thức hàng không dân dụng chính đầu tiên và đã góp phần tạo nên ngành công nghiệp hàng không mà chúng ta biết ngày nay.
Người dơi
Những người như Jimmie Goodwin, Cliff Rose và Clem Sohn đã chế tạo những bộ đồ đặc biệt, có gắn cánh bằng vải bạt hoặc vật liệu tương tự, để thực hiện một pha nhào lộn gọi là bay lượn. Họ sẽ nhảy từ máy bay và lơ lửng gần như chạm đất trước khi bung dù.
NĂM MERLONI
Đội nhào lộn người Mỹ gốc Phi đầu tiên và duy nhất thời bấy giờ.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Được chế tạo bởi Century Aviation tại Wenatchee, Washington, chiếc máy bay này đại diện cho một chiếc Canuck, phiên bản Canada của Curtiss Jenny. Những chiếc Jenny do Canada chế tạo được phát triển dựa trên mẫu JN-3 và tích hợp một số tính năng theo yêu cầu của chính quyền Canada. Mẫu máy bay này lần đầu tiên bay vào tháng 1 năm 1917 và được gọi là JN-4 (Can), hay thường được gọi là Canuck. Bản sao này đã được trưng bày tại Bảo tàng Hàng không & Không gian Evergreen kể từ khi chúng tôi khai trương vào năm 2001.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Lillian Boyer, một phi công đóng thế nổi tiếng của thời kỳ biểu diễn nhào lộn.
- Cách “bay” trên không của Người Dơi tương tự như cách bay bằng bộ đồ bay hiện đại. Sân bay Langar (Trường dạy nhảy dù/Nhảy dù), Vương quốc Anh
- Gladys Roy và Ivan Unger chơi quần vợt trên nóc một chiếc máy bay hai tầng cánh. (1925)
________________________________________________________________________________
CURTISS
C-1 ROBIN
MÔ HÌNH
Công ty Máy bay và Động cơ Curtiss đã thiết kế Robin cho thị trường hàng không thương mại mới nổi sau chuyến bay xuyên Đại Tây Dương của Charles Lindbergh vào năm 1927. Chiếc máy bay một tầng ba chỗ ngồi này có đường nét gọn gàng hơn và lực cản khí động học thấp hơn so với máy bay hai tầng. Curtiss Robin có các đặc điểm bay đơn giản và hiệu suất khiêm tốn. Một đặc điểm nổi bật là buồng lái kín với cửa sổ bên hông gần chạm sàn.
Chiếc Robin là một máy bay thực dụng, nhưng nó được nhớ đến nhiều nhất vì những chuyến bay dài bất thường. Năm 1930, Dale “Red” Jackson đã thực hiện hơn bốn trăm lần lộn vòng chậm liên tiếp trên chiếc Robin của mình. Năm 1935, Fred và Al Key đã lái chiếc Robin của họ trong hơn 27 ngày liên tục, phá vỡ kỷ lục do Jackson và Forrest O’Brine lập khi họ dành gần 17 ngày trên không phận St. Louis. Nhiên liệu được một chiếc Robin khác vận chuyển bằng vòi; thư từ, thực phẩm, dầu và phụ tùng được vận chuyển trong một thùng chứa treo ở đầu một sợi dây. Những chuyến bay bền bỉ này không chỉ chứng minh độ tin cậy của chiếc Robin mà còn cho thấy độ tin cậy của máy bay nói chung trong những năm 1930.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
DOUGLAS “SAI ĐƯỜNG” CORRIGAN
Có lẽ chú chim Robin nổi tiếng nhất là Douglas “Wrong-Way” Corrigan. Sau khi Bộ Thương mại Hoa Kỳ từ chối đơn xin cấp phép bay qua Đại Tây Dương của ông do tình trạng máy bay, Corrigan đã cất cánh từ New York, nói rằng đang hướng đến Los Angeles, nhưng lại hạ cánh ở Ireland. Ông khai rằng mình đã vô tình đọc ngược la bàn. Vị phi công dũng cảm này được mệnh danh là “Wrong-Way Corrigan”.
HELEN RICHEY
Năm 1933, Helen Richey, cùng với Frances Marsalis, đã lập kỷ lục về sức bền khi bay trên không trung gần 10 ngày. Việc tiếp nhiên liệu được thực hiện bằng cách nắm lấy một ống dẫn treo lủng lẳng từ một chiếc Curtiss Robin và cắm vào bình nhiên liệu của máy bay. Helen Richey so sánh việc này với việc “chiến đấu với rắn hổ mang trong cơn bão”.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
C.R. Putman ở Pontiac, Michigan, đã nhận chiếc Robin vào cuối tháng 7 năm 1929. Putman điều hành một trường dạy bay và cung cấp các bài học bay và chuyến bay tham quan với giá chỉ 2,50 đô la.
Ban đầu, chiếc máy bay này được trang bị động cơ thẳng hàng Curtiss OX-5 công suất 90 mã lực. Một chủ sở hữu sau đó đã chuyển đổi nó sang sử dụng động cơ xuyên tâm Curtiss Challenger công suất 185 mã lực. Keith Aakre ở Seattle, Washington, đã mua chiếc máy bay vào những năm 1990 và trang bị động cơ xuyên tâm Continental R-670 công suất 220 mã lực. Ông Aakre đã tặng chiếc máy bay cho Bảo tàng Hàng không & Vũ trụ Evergreen vào năm 2004.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Doug “Wrong Way” Corrigan chào đón Sammy Baugh, tiền vệ nổi tiếng của đội bóng bầu dục chuyên nghiệp Washington Commanders hiện nay, trong buổi tiếp tân tại Câu lạc bộ Báo chí Quốc gia vào ngày 11 tháng 8 năm 1938. Thư viện Quốc hội
- Helen Richey, tháng 6 năm 1930. Bảo tàng Hàng không và Không gian San Diego
- Bên trong buồng lái của chiếc Curtiss Robin này. Bảo tàng Hàng không và Vũ trụ Evergreen
________________________________________________________________________________
LOCKHEED
Máy bay không người lái GTD-21B
MÔ HÌNH
Đầu những năm 1960, Tổng thống Dwight D. Eisenhower đã ra lệnh dừng các “chuyến bay do thám” có người lái, và Hoa Kỳ tìm kiếm một cách mới để theo dõi Liên Xô. Máy bay không người lái Lockheed D-21 đã trở thành giải pháp. Được Lockheed thiết kế và phát triển, D-21 cung cấp khả năng trinh sát không người lái trên lãnh thổ “đối phương”.
Việc phát triển máy bay không người lái trinh sát D-21, có khả năng đạt tốc độ Mach 3+, bắt đầu vào tháng 10 năm 1962 và hoàn thành một năm sau đó. Ngay sau đó, Không quân Hoa Kỳ khởi xướng Dự án Tagboard, phóng máy bay không người lái từ máy bay siêu thanh A-12, tiền thân của SR-71 Blackbird. Dự án Tagboard đổi tên A-12 thành M-21 (M là “Mother” – Mẹ) và hình dung D-21 (D là “Daughter” – Con gái) được trang bị hệ thống camera để trinh sát ảnh. Nhiệm vụ của nó là bay trên lãnh thổ Liên Xô, chụp ảnh và thả gói ảnh bằng dù trước khi tự hủy. Gói ảnh sau đó được thu hồi giữa không trung bằng máy bay C-130 hoặc tại một địa điểm được chỉ định trên Trái Đất.
Các vấn đề về phóng đã khiến dự án Tagboard thất bại; tuy nhiên, một chiến dịch khác, mang tên Senior Bowl, đã phóng D-21 từ dưới cánh máy bay ném bom B-52H bằng tên lửa đẩy. Senior Bowl đã thực hiện bốn nhiệm vụ tác chiến trên lãnh thổ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, tập trung cụ thể vào các cơ sở thử nghiệm hạt nhân bí mật gần Lop Nor ở tây bắc Trung Quốc. Các vấn đề về điều khiển và dẫn đường tiếp tục hạn chế độ chính xác của máy bay không người lái; trong số 21 nhiệm vụ đã thực hiện, chỉ có bốn nhiệm vụ được tuyên bố thành công, dẫn đến việc dự án bị hủy bỏ vào năm 1971.
NHÂN VẬT CỦA CHÚA
RAYMOND TORICK, SĨ QUAN KIỂM SOÁT PHÓNG (LCO)
Trong chuyến bay thử nghiệm thứ tư của Tagboard, D-21 đã va chạm với tàu mẹ M-21 ở tốc độ Mach 3,25 trên Thái Bình Dương, gần California. Các thành viên phi hành đoàn Bill Park và Ray Torick đã nhảy dù, nhưng bộ đồ bay của Torick đã bị hỏng do cú bật ra và anh đã chết đuối trước khi được cứu. Sự kiện này đã chấm dứt chương trình M-21/D-21 Tagboard.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Lockheed đã sản xuất 39 máy bay không người lái D-21. Một trong số đó, máy bay không người lái D-21 của Bảo tàng, số hiệu 534, chưa bao giờ thực hiện nhiệm vụ trinh sát. Không quân đã cất giữ nó tại Căn cứ Không quân Chiến thuật 309 (AMARG) thuộc Căn cứ Không quân Davis-Monthan, Arizona, sau khi chương trình bị hủy bỏ. Nó được đặt trên một xe kéo được thiết kế riêng cho D-21, dùng để lưu trữ và di chuyển. Xe kéo này cũng cho phép D-21 được gắn vào “tàu mẹ” B-52H. Máy bay không người lái số hiệu 534 bắt đầu hoạt động với phiên bản “B” và không được nâng cấp như các máy bay không người lái trước đó. Điểm khác biệt tinh tế giữa phiên bản “A” và “B” là hai đầu dò được gắn vào hai bên vỏ máy bay. Được phục chế bởi các tình nguyện viên của Bảo tàng, máy bay không người lái D-21 này hiện đang được Bảo tàng Không quân Quốc gia Hoa Kỳ cho mượn.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Tàu mẹ B52H của Dự án Senior Bowl chở máy bay không người lái tên lửa đẩy D-21. Lockheed Martin
- Một chiếc Lockheed M-21 chở máy bay không người lái D-21. Không quân Hoa Kỳ
________________________________________________________________________________
LEONARDO DA VINCI
BẢN SAO MÁY BAY ORNITHOPTER
Được thiết kế vào khoảng năm 1485, hơn 400 năm trước khi anh em nhà Wright cất cánh, máy bay cánh chim của Leonardo da Vinci (bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp ornithos, “chim”, và pteron, “cánh”, một loại máy bay bay bằng cách vỗ cánh) là một trong những phát minh mang tính biểu tượng nhất của ông và là minh chứng cho niềm đam mê bay lượn của ông. Lấy cảm hứng từ cơ chế bay của loài chim, các bản phác thảo của da Vinci đã phác họa chi tiết một cỗ máy với những cấu trúc lớn giống như cánh, hoạt động nhờ tay và chân của phi công. Thiết kế này kết hợp các quan sát về giải phẫu học loài chim với các cơ chế tiên tiến như đòn bẩy và dây thừng để tạo ra lực nâng và chuyển động, mặc dù về cơ bản nó không thực tế do hạn chế về sức mạnh của con người và vật liệu sẵn có vào thời điểm đó. Sự bí ẩn của Da Vinci thể hiện rõ qua các mô tả bằng văn bản của ông về máy bay cánh chim và các dự án khác, được viết ngược và úp xuống, chỉ có thể đọc được qua gương. Cách tiếp cận bí ẩn này đã bảo vệ ý tưởng của ông và phản ánh cách tiếp cận độc đáo của thiên tài thời Phục Hưng đối với sự kết hợp giữa khoa học, nghệ thuật và kỹ thuật. Thiết kế máy bay cánh chim vẫn là một trong những bản sao phức tạp nhất của bản phác thảo chuyến bay của ông, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc của ông về khớp nối cánh và chuyển động cơ học.
Mặc dù chưa bao giờ được chế tạo hay bay thử trong suốt cuộc đời, chiếc máy bay cánh chim này vẫn làm nổi bật vai trò tiên phong của da Vinci trong kỹ thuật hàng không. Những nghiên cứu của ông về luồng không khí, hành vi bay của chim, cấu trúc cánh và các cơ chế vận hành bằng sức người đã ảnh hưởng đến tương lai của ngành hàng không. Các bản sao hiện đại, tuy không có khả năng bay đường dài, đã khẳng định bản chất sáng tạo và ý nghĩa biểu tượng của chúng, đại diện cho một bước nhảy vọt trong trí tưởng tượng và kỹ thuật của con người thời Phục Hưng.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Chân dung một người đàn ông mặc phấn đỏ (khoảng năm 1510), được công nhận rộng rãi là chân dung tự họa của Leonardo da Vinci
- Máy bay, khoảng năm 1487. Institut de France
- Dự án chế tạo máy bay. Codex Atlanticus f.844r là bản vẽ của Leonardo da Vinci. Luc Viatour / https://Lucnix.be
- Xương và cơ cánh chim, khoảng năm 1512-1513. Leonardo da Vinci
- Nghiên cứu côn trùng, thế kỷ 15-16. Thư viện Hoàng gia, Turin
- Bộ luật về chuyến bay của loài chim, khoảng năm 1505. Thư viện Quốc hội
________________________________________________________________________________
DE HAVILLAND
DH-112 VENOM FB.54
MÔ HÌNH
Được phát triển vào cuối những năm 1940 và đưa vào sử dụng năm 1952, de Havilland Venom là máy bay chiến đấu phản lực một động cơ của Anh thời hậu chiến, được cải tiến dựa trên thiết kế của máy bay tiền nhiệm, máy bay phản lực đầu tiên của de Havilland, de Havilland Vampire.
Máy bay Venom một chỗ ngồi thay thế Vampire trong vai trò phòng không của Không quân Hoàng gia (RAF) và được trang bị cùng 4 khẩu pháo Hispano 20 mm, cũng như động cơ phản lực tuabin de Havilland Ghost lớn hơn và mạnh hơn cùng cánh được cải tiến tiết kiệm nhiên liệu hơn với các thùng nhiên liệu ở đầu cánh.
Mặc dù chỉ phục vụ trong Không quân Hoàng gia Anh (RAF) trong thời gian tương đối ngắn, Venom vẫn được sử dụng làm máy bay chiến đấu trong Khủng hoảng kênh đào Suez (1956), Tình trạng khẩn cấp ở Mã Lai (1948–1960) và Tình trạng khẩn cấp ở Aden (1963–1967).
FB.54 là phiên bản xuất khẩu cuối cùng của Venom. Cụ thể, 100 chiếc Venom FB.54 đã được sản xuất theo giấy phép tại Thụy Sĩ cho Không quân Thụy Sĩ và vẫn phục vụ cho đến năm 1983.
NHÂN VẬT CỦA CHÚA
Ngài Geoffrey De Havilland
Là một nhà tiên phong hàng không và kỹ sư hàng không nổi tiếng người Anh, de Havilland đã tự thiết kế máy bay và động cơ của mình, lấy cảm hứng từ Wilbur Wright. Vợ ông, Louise Thomas, đã khâu lớp vải bọc cho chiếc máy bay de Havilland đầu tiên trên một chiếc máy khâu Singer tiện tay. Chiếc Mosquito thời Thế chiến II của ông, được chế tạo chủ yếu bằng gỗ composite, được coi là một trong những máy bay chiến đấu linh hoạt nhất từng được chế tạo, và de Havilland Comet là máy bay phản lực chở khách đầu tiên được sản xuất hàng loạt. JOHN DOUGLAS DERRY
Là một phi công thử nghiệm người Anh, được nhiều người tin rằng là người Anh đầu tiên vượt qua tốc độ âm thanh, Derry gia nhập de Havilland Aircraft vào năm 1947 và lái nguyên mẫu đầu tiên của Venom vào ngày 2 tháng 9 năm 1949. Thật bi thảm, Derry đã mất mạng cùng với 30 người khác khi nguyên mẫu máy bay chiến đấu phản lực de Havilland DH.110 (sau này được đặt tên là de Havilland Sea Vixen) của ông bị rơi tại Triển lãm hàng không Farnborough năm 1952.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Được mua vào năm 2018, chiếc Venom này là một trong 100 chiếc Venom FB.54 được chế tạo theo giấy phép tại Thụy Sĩ cho Không quân Thụy Sĩ. Nó đã được trung tâm phục chế của Bảo tàng phục chế và trưng bày vào năm 2023.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Một chiếc Venom của Không quân Hoàng gia Anh tấn công Pháo đài Nizwa, Oman, trong Chiến tranh Jebel Akhdar. (1958)
- Venoms của đội nhào lộn Patrouille Suisse đang bay thành đội hình trên bầu trời Interlaken, Bern, Thụy Sĩ. (1983) Anidaat
- De Havilland DH-112 Venom tại Air04, máy bay J-1630 cũ của Không quân Thụy Sĩ. (2004)
___________________________________________________________________________
DOUGLAS
Máy bay A-26C xâm lược
MÔ HÌNH
Douglas A-26 Invader là một trong những máy bay chiến đấu đa năng nhất từng được chế tạo, đã phục vụ trong ba cuộc chiến tranh lớn và tự hào với sự nghiệp kéo dài gần ba mươi năm. Được thiết kế bởi kỹ sư huyền thoại Ed Heinemann, A-26 có khả năng tấn công nhanh tầm thấp và ném bom chính xác để hỗ trợ cận chiến cho bộ binh. Bên cạnh khả năng mang theo 5.000 quả bom, nó còn trở thành một vũ khí ngăn chặn hiệu quả với súng máy cỡ nòng .50 và pháo 20 mm gắn trên mũi.
Khi Chiến tranh Triều Tiên bùng nổ năm 1950, A-26 là máy bay đầu tiên được đưa vào hoạt động, chủ yếu hoạt động vào ban đêm để phá vỡ đường tiếp tế của đối phương. Sau đó, những chiếc máy bay này được sử dụng để chống nổi dậy ở Việt Nam, và CIA đã triển khai nhiều máy bay này ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
ED HEINEMANN
Edward Heinemann là nhà thiết kế máy bay A-26. Chiếc máy bay chiến đấu tiên phong của ông đã mang lại cho ông biệt danh “Ông Hàng không Tấn công”.
FLORENCE MILLER WATSON
Florence Miller Watson là một trong số 28 phụ nữ đủ điều kiện gia nhập Phi đội Vận tải Phụ trợ Nữ (WAFS) đầu tiên, sau này được gọi là Phi công Không quân Nữ (WASP). Miller Watson trở thành chỉ huy WASP tại Love Field, Dallas, và sau đó làm phi công thử nghiệm trong một chương trình tuyệt mật nhằm phát triển thiết bị radar máy bay. Đến cuối chiến tranh, Miller Watson đã lái mọi loại máy bay huấn luyện, vận tải, chiến đấu cơ và ném bom hai và bốn động cơ mà Không quân sử dụng, bao gồm cả A-26.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Nhà máy sản xuất máy bay Douglas ở Tulsa, Oklahoma, đã sản xuất chiếc A-26 này và chuyển giao cho Không quân Lục quân Hoa Kỳ vào mùa xuân năm 1945. Sau Thế chiến thứ II, chiếc máy bay này được cho Pháp mượn để sử dụng ở Đông Dương chống lại các máy bay chiến đấu Việt Minh và được trả lại cho Không quân Hoa Kỳ vào tháng 9 năm 1954. Vào một thời điểm nào đó trong sự nghiệp quân sự của mình, nó đã được chuyển đổi từ mẫu C sang mẫu B.
Dịch vụ Bay Lynch của Montana đã mua máy bay từ Không quân Hoa Kỳ và cải tạo nó thành máy bay ném bom nước để dập lửa cháy rừng. Evergreen Ventures đã mua máy bay vào năm 1989, và các tình nguyện viên của bảo tàng đã dành hơn 6.000 giờ để phục chế, đưa nó trở lại hình dáng thời chiến. Hình vẽ trên mũi máy bay, mô tả Margie, dựa trên sơ đồ sơn của một chiếc Martin B-26C được phân công cho Phi đội 552.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Máy bay A-26 có thể được trang bị tám súng máy cỡ nòng .50, tên lửa 14,5 inch và có khả năng mang bom lên tới 5.000 lb (2.300 kg).
- Huy hiệu của Nhóm ném bom 409, đơn vị đã lái máy bay Invader trong Trận Bulge, tấn công các tuyến liên lạc và tiếp tế. Bảo tàng Hàng không Hoa Kỳ
- Nghệ thuật vẽ mũi máy bay thời Thế chiến II ban đầu là một cách thiết thực để nhận diện các đơn vị đồng minh. Nó phát triển để thể hiện cá tính và khơi gợi ký ức về quê hương và thời bình. Các nhân vật không được chính thức công nhận, điều này khiến nghệ thuật trở nên hấp dẫn và thú vị hơn khi sáng tạo. Bộ Tư lệnh Không gian Không quân
________________________________________________________________________________
DOUGLAS
AD-5N SKYRAIDER
MÔ HÌNH
Được thiết kế là máy bay ném bom bổ nhào/ngư lôi hiệu suất cao, Douglas AD Skyraider đã được đưa vào sử dụng khá muộn trong Thế chiến II, nhưng lại phục vụ xuất sắc trong cả Chiến tranh Triều Tiên và Chiến tranh Việt Nam.
Là máy bay tấn công một chỗ ngồi, tương thích với tàu sân bay, Skyraider nổi tiếng với thiết kế chắc chắn và khả năng mang tải trọng đặc biệt. Nó có thể mang theo nhiều loại vũ khí, từ bom, tên lửa đến ngư lôi, và có khả năng mang tải trọng bom tương đương với một chiếc B-17 Flying Fortress bốn động cơ. Biến thể AD-5N được thiết kế đặc biệt cho các nhiệm vụ tấn công ban đêm, với buồng lái lớn hơn đủ chỗ cho phi hành đoàn bốn người cùng hệ thống radar và điện tử hàng không tiên tiến cho các hoạt động trong mọi thời tiết. Tính linh hoạt đã giúp nó trở thành trụ cột trong các hoạt động của Hải quân và Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ, nơi nó thực hiện các vai trò từ hỗ trợ không chiến tầm gần đến tìm kiếm cứu nạn.
Durante la guerra del Vietnam, lo Skyraider si dimostrò prezioso nonostante il suo design con motore a pistoni, in netto contrasto con i jet emergenti dell’epoca. Uno dei ruoli più famosi dello Skyraider fu quello di scorta all’elicottero “Sandy” durante le missioni di ricerca e soccorso (SAR) durante la guerra. In questo ruolo, gli Skyraider fornirono un cruciale supporto aereo ravvicinato e protezione agli elicotteri incaricati di estrarre i piloti abbattuti dietro le linee nemiche. La lunga autonomia di volo dello Skyraider, il suo armamento pesante e la capacità di operare a bassa quota lo resero ideale per queste missioni. Il nominativo “Sandy” veniva utilizzato dai piloti dello Skyraider che volavano in operazioni coordinate per sopprimere il fuoco nemico a terra, sgomberare le zone di atterraggio e garantire il recupero sicuro degli equipaggi.
PERSONAGGI SIGNORILI
TENENTE COLONNELLO RICHARD “DICK” RUTAN
Pilota pluridecorato dell’Aeronautica Militare statunitense, Rutan partecipò a più di 300 missioni di combattimento durante la guerra del Vietnam, tra cui diverse a bordo del Douglas AD-5N Skyraider. Rinomato per la sua robustezza e versatilità, lo Skyraider consentì a Rutan di fornire supporto aereo ravvicinato e di impegnarsi in operazioni di ricerca e soccorso critiche sotto l’intenso fuoco nemico. Le sue missioni a bordo dell’AD-5N Skyraider e di altri velivoli gli valsero numerose onorificenze, tra cui la Silver Star, cinque Distinguished Flying Cross e 16 Air Medal.
MAGGIORE BERNARD FISHER
Là một sĩ quan Không quân Hoa Kỳ, người đã thể hiện lòng anh hùng phi thường trong Chiến tranh Việt Nam, Fisher đã hạ cánh chiếc A-1E Skyraider của mình xuống một đường băng đang bị bao vây ở Thung lũng A Shau để giải cứu người đồng đội, Thiếu tá D.W. “Jump” Myers, người có máy bay bị rơi dưới hỏa lực dữ dội của đối phương. Vì lòng dũng cảm và sự hy sinh quên mình, Fisher đã được trao tặng Huân chương Danh dự, trở thành người đầu tiên của Không quân Hoa Kỳ được trao tặng Huân chương này trong Chiến tranh Việt Nam. Hành động táo bạo của ông đã chứng minh khả năng bền bỉ của Skyraider trong các hoạt động chiến đấu và cứu hộ.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc Skyraider này được Bảo tàng Hàng không & Không gian Evergreen mua lại vào năm 2005, sau nhiều năm nằm trong khuôn viên của một trường nam sinh Pennsylvania. Nó đã được phục chế nhờ sự tận tâm của đội ngũ chuyên gia và tình nguyện viên của bảo tàng.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Máy bay Douglas AD-4 Skyraider của Phi đội tấn công số 55 (VA-55) “Torpcat” của Hải quân Hoa Kỳ bắn tên lửa HVAR 127 mm (5 in) vào một vị trí của Bắc Triều Tiên vào ngày 24 tháng 10 năm 1950. Cục Quản lý Hồ sơ và Lưu trữ Quốc gia
- Một máy bay tấn công Douglas AD-2 Skyraider của Hải quân Hoa Kỳ đang bay gần Trung tâm Thử nghiệm Không quân Hải quân ở Patuxent River, Maryland, vào khoảng những năm 1950. Máy bay mang theo một ngư lôi Mark XIII, hai quả bom 1.000 pound và mười hai tên lửa HVAR. Hải quân Hoa Kỳ
- Một chiếc Douglas AD-6 Skyraider (BuNo 134538) của Hải quân Hoa Kỳ thuộc Phi đội tấn công VA-105 Mad Dogs đang tiếp nhiên liệu cho một chiếc North American FJ-3M Fury (BuNo 139232) của Phi đội chiến đấu cơ VF-62 Boomerangs, năm 1958. Hải quân Hoa Kỳ
________________________________________________________________________________
DOUGLAS
DC-3A
MÔ HÌNH
Douglas DC-3 được coi rộng rãi là máy bay tốt nhất của thời đại của nó, và có thể nói là máy bay tốt nhất mọi thời đại. Chiếc DC-3 đầu tiên được chế tạo là Douglas Sleeper Transport, còn được gọi là Skysleeper, và nó đại diện cho đỉnh cao của sự sang trọng. Mười bốn ghế ngồi xa hoa trong bốn ngăn chính có thể gập lại thành từng cặp để tạo thành bảy chiếc giường, với bảy chiếc khác có thể hạ xuống từ trần cabin. Nhưng DC-3 không chỉ thoải mái và đáng tin cậy: nó còn khiến du lịch hàng không có lãi. C.R. Smith, chủ tịch của American Airlines, tuyên bố rằng DC-3 là máy bay đầu tiên có khả năng tạo ra lợi nhuận chỉ bằng cách chở hành khách, mà không cần dựa vào trợ cấp của chính phủ. Kết quả là, đến năm 1939, hơn 90% hành khách hàng không của Hoa Kỳ đã bay trên DC-2 và DC-3.
Ngoài 455 chiếc DC-3 vận tải thương mại được chế tạo cho các hãng hàng không, 10.174 chiếc được chế tạo để vận tải quân sự C-47 trong Thế chiến II. Cho cả mục đích hàng không và quân sự, DC-3 đã chứng tỏ được sự mạnh mẽ, linh hoạt, dễ vận hành và bảo trì. Những chiến công của nó trong chiến tranh đã trở thành huyền thoại. Ngày nay, hơn sáu thập kỷ sau khi chiếc cuối cùng được giao, hàng trăm chiếc DC-3 vẫn đang bay, kiếm sống bằng việc vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
ARTHUR RAYMOND
Arthur Raymond là một kỹ sư hàng không, người đã lãnh đạo nhóm thiết kế máy bay DC-3. Ông bắt đầu sự nghiệp hàng không của mình bằng nhiếp ảnh trên không và thăng tiến qua nhiều cấp bậc tại NASA, từng là cố vấn cho James E. Webb và chương trình Apollo.
NHÀ THỜ ELLEN
Năm 1930, Ellen Church trở thành nữ tiếp viên hàng không đầu tiên sau khi thuyết phục Boeing Air Transport rằng việc có y tá trên máy bay sẽ giúp hành khách giảm bớt nỗi sợ bay.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc DC-3A Mainliner Reno này là chiếc DC-3A đầu tiên được sản xuất và giao cho một hãng hàng không. Nó đã bay dưới cùng một số đăng ký, N16070, kể từ khi được United Airlines tiếp nhận vào ngày 25 tháng 11 năm 1936. Chiếc Mainliner Reno, ban đầu được chế tạo cho United, có chỗ ngồi tiêu chuẩn cho 21 hành khách và phi hành đoàn gồm ba người, với các tùy chọn bố trí nội thất khác. Mẫu máy bay này cung cấp động cơ đẩy hiệu quả hơn, tốc độ cao hơn, sự sang trọng vượt trội và tỷ lệ ghế trên dặm hạng phổ thông tốt hơn bất kỳ chiếc nào khác từng được lắp ráp trong lịch sử hàng không. Chiếc Mainliner Reno là máy bay nhiều động cơ bay lâu đời nhất được trang bị động cơ Pratt & Whitney siêu nạp. Nó đã bay hơn 15 triệu dặm hành khách, tương đương với 30 chuyến khứ hồi giữa Trái đất và Mặt trăng. Phiên bản quân sự của DC-3A là C-47 Skytrain, cũng được trưng bày tại Bảo tàng Hàng không và Không gian Evergreen.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Bảo tàng Hàng không và Vũ trụ Quốc gia
- Nhờ có nhiều máy bay C-47 Skytrain sau Thế chiến II, hầu như mọi hãng hàng không và quân đội trong những năm 1940 và 1950 đều sử dụng DC-3 vào một thời điểm nào đó.
- Bộ Tư lệnh Vận tải Hàng không Hoa Kỳ bắt đầu đặt hàng C-47, phiên bản quân sự của DC-3, vào năm 1940. Tyson Rininger
________________________________________________________________________________
McDONNELL DOUGLAS
F-4C PHANTOM II
MÔ HÌNH
McDonnell Douglas F-4C Phantom II là một biến thể chủ chốt của F-4 Phantom II, một máy bay nổi tiếng về tính linh hoạt và sự thống trị trong nhiều vai trò trong Chiến tranh Lạnh. Ban đầu được thiết kế cho Hải quân Hoa Kỳ, F-4 đã được điều chỉnh cho Không quân Hoa Kỳ với tên gọi F-4C vào đầu những năm 1960, trở thành mẫu máy bay đầu tiên tích hợp Phantom vào biên chế Không quân. F-4C là một máy bay đa năng thực sự, có khả năng chiếm ưu thế trên không, tấn công mặt đất và trinh sát. Thiết kế hai động cơ và radar mạnh mẽ khiến nó trở thành một nền tảng đáng gờm, trong khi khả năng mang theo nhiều loại vũ khí, bao gồm tên lửa không đối không, đạn dược không đối đất và đầu đạn hạt nhân, làm nổi bật khả năng thích ứng của nó.
F-4C được sử dụng rộng rãi trong Chiến tranh Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong không chiến và yểm trợ tầm gần. Mặc dù không có pháo bên trong, tên lửa tầm xa và tốc độ cho phép nó chiếm ưu thế trên không trước máy bay địch. F-4C cũng chứng tỏ giá trị của mình trong chương trình Wild Weasel, thực hiện các nhiệm vụ chế áp nguy hiểm hệ thống phòng không của đối phương (SEAD). Thu hẹp khoảng cách giữa máy bay chiến đấu truyền thống và máy bay chiến đấu đa năng hiện đại, F-4C Phantom II đã củng cố vị thế của mình trong lịch sử hàng không như một trong những máy bay chiến đấu linh hoạt và được sử dụng rộng rãi nhất thời bấy giờ.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
ĐẠI TÁ ROBIN OLDS
Là một phi công chiến đấu và chiến lược gia lừng danh của Không quân Hoa Kỳ, Olds trở thành biểu tượng của F-4C Phantom II trong Chiến tranh Việt Nam. Là tư lệnh Không đoàn Tiêm kích Chiến thuật số 8, Olds đã chỉ huy “Chiến dịch Bolo”, một nhiệm vụ đánh lạc hướng trên không được thực hiện xuất sắc vào năm 1967. Lái F-4C, đơn vị của ông đã dụ các máy bay MiG của Bắc Việt Nam tham chiến, bắn rơi bảy chiếc trong một trong những trận không chiến thành công nhất của cuộc chiến.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Không quân Hoa Kỳ đã tiếp nhận chiếc F-4C, số hiệu S/N 63-7647, từ McDonnell Aircraft tại St. Louis, Missouri, vào ngày 12 tháng 11 năm 1963. Nó đã dành phần lớn mười năm tiếp theo ở Đông Nam Á, phục vụ trong nhiều đơn vị chiến đấu, bao gồm Phi đoàn Chiến đấu Cơ Chiến thuật số 8 (8 TFW) và phi đội “Triple Nickels” nổi tiếng, Phi đội Chiến đấu Cơ Chiến thuật số 555 (555 TFS). Trong thời gian phục vụ tại Đông Nam Á, phi công của chiếc máy bay này đã bắn rơi hai chiếc MiG: một chiếc vào tháng 1 năm 1967 và một chiếc vào tháng 6 năm 1967.
Vào tháng 3 năm 1976, Không quân Hoa Kỳ đã phân công chiếc F-4C này cho Phi đoàn Tiêm kích Chiến thuật 154 (TFG 154) thuộc Lực lượng Vệ binh Quốc gia Không quân Hawaii, đóng tại Căn cứ Không quân Hickam, Hawaii. Sau đó, chiếc máy bay này được điều động lại cho Phi đoàn Tiêm kích Đánh chặn 142 (FW 142) thuộc Lực lượng Vệ binh Quốc gia Không quân Oregon vào tháng 7 năm 1987. Phi đoàn 142 đã cho ngừng hoạt động vào tháng 10 năm 1989. Để ghi nhận công lao của mình, chiếc F-4C này được sơn màu xám chiến thuật mà Lực lượng Vệ binh Quốc gia Không quân Oregon đã mặc vào cuối những năm 1980. Hai dấu hiệu “kill” màu đỏ được khắc trên ống nạp khí, tượng trưng cho hai chiến thắng trên không của nó tại Việt Nam.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Máy bay F-4E Phantom II được trang bị ba tên lửa AIM-7 Sparrow, một ống phóng EROS và bốn tên lửa AIM-4 red-tail. Không quân Hoa Kỳ
- Một chiếc F-4K Phantom II của Anh thuộc Phi đội Không quân Hải quân 892 cất cánh từ tàu sân bay USS Independence (CV-62) của Hải quân Hoa Kỳ trong cuộc tập trận “Ocean Safari” của NATO, tháng 11 năm 1975. Hải quân Hoa Kỳ
- Một phi đội máy bay chiến đấu McDonnell F-4C Phantom II của Không quân Hoa Kỳ tiếp nhiên liệu từ máy bay tiếp nhiên liệu Boeing KC-135A Stratotanker trước khi tấn công các mục tiêu ở Bắc Việt Nam, năm 1966. Không quân Hoa Kỳ
________________________________________________________________________________
GRUMMAN
F-14D SUPER TOMCAT
MÔ HÌNH
Grumman F-14 Tomcat là máy bay chiến đấu siêu thanh trên tàu sân bay được phát triển cho Hải quân Hoa Kỳ, đưa vào hoạt động năm 1974. Được thiết kế với cánh cụp cánh xòe và động cơ đôi, máy bay có khả năng đánh chặn tốc độ cao và chiến đấu linh hoạt. Đặc điểm mang tính biểu tượng nhất của nó là radar AN/AWG-9 mạnh mẽ kết hợp với tên lửa tầm xa AIM-54 Phoenix, cho phép nó tấn công nhiều mục tiêu ở tầm xa chưa từng có. F-14 không chỉ phục vụ như một máy bay phòng thủ hạm đội mà còn là một nền tảng tấn công và trinh sát vào giai đoạn sau của sự nghiệp. Với thiết kế cánh cụp cánh xòe đặc biệt và vai trò chiến đấu, Tomcat đã trở thành biểu tượng của Chiến tranh Lạnh và là biểu tượng của sức mạnh không quân hải quân Hoa Kỳ. Tomcat cũng trở thành một ngôi sao điện ảnh quốc tế sau khi xuất hiện trong bộ phim Top Gun năm 1986.
Hai mươi lăm năm sau khi bắt đầu sản xuất, Grumman đã cung cấp cho Hải quân mẫu F-14D, có biệt danh là Super Tomcat, phiên bản cuối cùng và tiên tiến nhất của máy bay này. Nó được trang bị động cơ General Electric F110 mới, mạnh mẽ, cung cấp lực đẩy và độ tin cậy lớn hơn đáng kể so với các động cơ trước đó, cũng như hệ thống điện tử hàng không kỹ thuật số, buồng lái bằng kính và hệ thống radar và vũ khí được cải tiến. Những nâng cấp này đã giúp F-14D tăng tầm hoạt động, hiệu suất chiến đấu và khả năng đa nhiệm, cho phép nó chuyển đổi hiệu quả hơn sang các nhiệm vụ tấn công chính xác. Hải quân đã mua 36 máy bay này, 18 chiếc được chế tạo từ đầu và 18 chiếc được chuyển đổi từ những chiếc Tomcat mẫu A cũ hơn. Mặc dù mẫu D đã mở rộng tầm quan trọng của Tomcat, nhưng cuối cùng nó đã ngừng hoạt động vào năm 2006, thay thế bằng F/A-18E/F Super Hornet.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
ROBERT K. SMYTH
Là cựu phi công Hải quân Hoa Kỳ và là phi công thử nghiệm trưởng được kính trọng tại Grumman, ông đóng vai trò chủ chốt trong việc phát triển và thử nghiệm bay của máy bay F-14 Tomcat vào đầu những năm 1970. Dựa trên kinh nghiệm trên tàu sân bay và hiểu biết sâu sắc về các yêu cầu hàng không hải quân, Smyth đã giúp dẫn dắt Tomcat vượt qua các đánh giá bay ban đầu quan trọng. Ông là một trong những người đầu tiên lái thử nguyên mẫu F-14A và đích thân đánh giá thiết kế cánh xoay cải tiến, hệ thống điều khiển bay tiên tiến và đặc điểm hạ cánh trên tàu sân bay. Phản hồi thời gian thực của Smyth đã ảnh hưởng đến những cải tiến về khả năng cơ động, tích hợp hệ thống điện tử hàng không và khả năng thực hiện nhiệm vụ tổng thể của máy bay.
LỊCH SỬ MÁY BAY
Được Bảo tàng Hàng không Hải quân Quốc gia cho mượn, chiếc máy bay này là một trong những chiếc F-14D mới được chế tạo. Được biên chế cho Phi đội Không quân Chiến đấu 31 (VFA-31) vào năm 1991, nó đã thực hiện các nhiệm vụ chiến đấu từ tàu sân bay USS Carl Vinson ở Vịnh Ba Tư trong Chiến dịch Bão táp Sa mạc và sau đó là từ tàu sân bay USS Theodore Roosevelt, một trong những chiếc F-14 cuối cùng thực hiện các nhiệm vụ chiến đấu trong Chiến dịch Tự do Iraq.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Phi công F-14B Tomcat, Trung úy West McCall đến từ Deland, Florida, và Sĩ quan Đánh chặn Radar, Trung úy Kimberly Arrington đến từ King, Bắc Carolina, cả hai đều được phân công vào Phi đội Jolly Rogers thuộc Phi đội Tiêm kích Một Không Ba, đang thử nghiệm tên lửa không đối không Phoenix như một phần của bài kiểm tra năng lực thường niên trong Cuộc tập trận Cá mập Địa Trung Hải. Hải quân Hoa Kỳ
- Một chiếc Grumman F-14A Tomcat của Hải quân Hoa Kỳ chặn một máy bay ném bom trinh sát Tupolev Tu-95 Bear D của Liên Xô trên Thái Bình Dương vào ngày 21 tháng 11 năm 1984. Hải quân Hoa Kỳ
- Một đội hình gồm các máy bay Grumman F-14A Tomcat của Hải quân Hoa Kỳ thuộc Phi đội Tiêm kích 51 (VF-51) “Screaming Eagles” và VF-111 “Sundowners”, cùng các máy bay Northrop F-5E/F Tiger II của Trường Vũ khí Tiêm kích Hải quân. Các đơn vị này đóng vai trò quan trọng trong sự tham gia của Hải quân Hoa Kỳ trong bộ phim Top Gun năm 1986, mang đến những cảnh chiến đấu nổi tiếng nhất của bộ phim. Lưu ý sự hiện diện của các dấu hiệu đuôi hư cấu trên ít nhất một trong những chiếc F-14. Hải quân Hoa Kỳ
________________________________________________________________________________
McDONNELL DOUGLAS
Đại Bàng F-15A
MÔ HÌNH
Máy bay F-15 được phát triển để đáp ứng nhu cầu của Không quân Hoa Kỳ về một máy bay chiến đấu chiếm ưu thế trên không chuyên dụng vào cuối những năm 1960. Bài học từ Chiến tranh Việt Nam đã chỉ ra rằng máy bay chiến đấu của Hoa Kỳ thường bị qua mặt bởi máy bay nhẹ hơn, nhanh nhẹn hơn do Liên Xô chế tạo, chẳng hạn như MiG-21. Năm 1967, chương trình F-X được khởi động để tạo ra một máy bay chiến đấu có khả năng cơ động, tăng tốc và khả năng radar vượt trội để thống trị không chiến. McDonnell Douglas đã giành được hợp đồng vào năm 1969, thiết kế F-15 với hai động cơ, tỷ lệ lực đẩy trên trọng lượng cao và diện tích cánh lớn để tối đa hóa sự nhanh nhẹn. Máy bay được thiết kế để có hiệu suất không chiến vô song, đồng thời có hệ thống điện tử hàng không tiên tiến và radar mạnh mẽ để định vị và tấn công nhiều mục tiêu ở tầm xa. F-15 thực hiện chuyến bay đầu tiên vào ngày 27 tháng 7 năm 1972 và được đưa vào phục vụ trong Không quân Hoa Kỳ vào năm 1976.
F-15A, phiên bản sản xuất đầu tiên, là máy bay chiến đấu một chỗ ngồi được tối ưu hóa để chiếm ưu thế trên không. Nó được trang bị hai động cơ Pratt & Whitney F100-PW-100, mang lại tỷ lệ lực đẩy trên trọng lượng lớn hơn 1: 1, cho phép nó tăng tốc theo phương thẳng đứng – một khả năng chưa từng có vào thời điểm đó. F-15A được trang bị radar xung Doppler có khả năng phát hiện mục tiêu bay thấp và pháo M61 Vulcan để chiến đấu tầm gần. Nó có thể mang theo nhiều loại tên lửa không đối không, khiến nó trở thành đối thủ đáng gờm trong các cuộc giao tranh ngoài tầm nhìn. Với trọng lượng khoảng 40.000 pound khi đầy tải, F-15A vẫn có khả năng cơ động cao nhờ diện tích cánh lớn và tải trọng cánh thấp. F-15A đã lập nhiều kỷ lục về thời gian leo cao, chứng minh hiệu suất vô song của mình và đặt nền móng cho các biến thể F-15 tiếp theo sẽ tiếp tục truyền thống chiếm ưu thế trên không của nó.
NHỮNG NGƯỜI QUAN TRỌNG
“BĂNG ĐẤU MAFIA”
Một nhóm không chính thức gồm các sĩ quan quân đội, kỹ sư và nhà phân tích đóng vai trò quan trọng trong việc định hình triết lý thiết kế của F-15. Dưới sự lãnh đạo của những nhân vật như Đại tá John Boyd, Chuẩn tướng Everest Riccioni và nhà phân tích quốc phòng Pierre Sprey, “Fighter Mafia” ủng hộ một máy bay chiến đấu nhẹ, cơ động cao và tiết kiệm năng lượng, có khả năng vượt trội hơn máy bay Liên Xô trong không chiến. Lý thuyết Năng lượng-Cơ động (EM) của họ đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến tỷ lệ lực đẩy trên trọng lượng cao, diện tích cánh lớn và khả năng tăng tốc vượt trội của F-15, mang lại cho nó sự linh hoạt và khả năng chiến đấu không đối không vô song. Mặc dù nỗ lực phát triển một máy bay nhỏ hơn, đơn giản hơn (một ý tưởng sau này ảnh hưởng đến F-16 Fighting Falcon) cuối cùng đã bị bác bỏ, nhưng những nỗ lực của họ đã đảm bảo rằng F-15 vẫn là một máy bay chiến đấu chiếm ưu thế trên không thuần túy, thay vì một máy bay đa chức năng bị gánh nặng bởi các yêu cầu nhiệm vụ quá mức.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc Eagle của Bảo tàng được sản xuất bởi McDonnell Douglas tại St. Louis, Missouri, và được chuyển giao cho Không quân Hoa Kỳ vào tháng 3 năm 1975. Vào thời điểm chính thức nghỉ hưu, đây là chiếc F-15 lâu đời nhất vẫn còn hoạt động và trong giai đoạn hoạt động cuối cùng, nó được đặt biệt danh là “Bà Lão”. Chiếc F-15 này mang phù hiệu của Phi đoàn 142 thuộc Lực lượng Vệ binh Quốc gia Không quân Oregon, “Redhawks”.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Máy bay của Phi đoàn tiêm kích số 4 (F-16, F-15C và F-15E) bay qua các đám cháy dầu ở Kuwait, do quân đội Iraq gây ra khi rút lui trong Chiến dịch Bão táp Sa mạc năm 1991. Không quân Hoa Kỳ.
- Trung tá Gabriel Green và Đại úy Zachary Bartoe tuần tra không phận trên máy bay F-15E Strike Eagle trong vụ phóng tàu con thoi Atlantis vào ngày 14 tháng 5 năm 2010, từ Trung tâm vũ trụ Kennedy, Florida. Không quân Hoa Kỳ.
- Góc nhìn từ trên không từ phía bên trái của một chiếc F-15 Eagle đang phóng tên lửa chống vệ tinh (ASAT) trong một lần phóng thử nghiệm vào ngày 13 tháng 9 năm 1985, từ Bãi thử tên lửa Thái Bình Dương, California. Không quân Hoa Kỳ
- Một chiếc F-15E Strike Eagle thuộc Phi đội tiêm kích viễn chinh 391 tại Căn cứ không quân Bagram, Afghanistan, phóng mồi bẫy nhiệt trong một nhiệm vụ hỗ trợ trên không tầm gần ở Afghanistan, tháng 12 năm 2008. Không quân Hoa Kỳ
________________________________________________________________________________
CỘNG HÒA
F-84F THUNDERSTREAK
MÔ HÌNH
Trong Chiến tranh Triều Tiên, cả Hoa Kỳ và Liên Xô đều áp dụng nghiên cứu của các nhà khoa học Đức trong Thế chiến II về cánh xuôi và hiệu suất bay cao. Sau khi chứng kiến những cải tiến đáng kể về hiệu suất của máy bay phản lực cánh xuôi, Republic Aviation bắt đầu nghiên cứu cải tiến máy bay F-84 Thunderjet cánh thẳng thành máy bay chiến đấu tốc độ cao.
Bắt đầu từ năm 1949, dự án gặp phải vô số khó khăn, và Thunderstreak phải đến khi Chiến tranh Triều Tiên kết thúc mới sẵn sàng. Tuy nhiên, cuối cùng 10.000 chiếc đã được chế tạo. Đây là máy bay một chỗ ngồi đầu tiên có khả năng mang vũ khí hạt nhân và được cung cấp cho nhiều lực lượng không quân NATO, bao gồm Pháp, Đức, Ý, Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kỳ. Một phiên bản, được đặt biệt danh là Thunderflash, đã được chuyển đổi để thực hiện nhiệm vụ trinh sát hình ảnh. Những chiếc F-84F của Pháp là những chiếc duy nhất tham gia chiến đấu, tiêu diệt 20 máy bay Ai Cập trong cuộc Khủng hoảng Kênh đào Suez năm 1956.
NHỮNG NGƯỜI QUAN TRỌNG
ALEXANDER KARTVELI
Là người nhập cư từ Georgia đến Hoa Kỳ, Alexander Kartveli đã có những đóng góp đáng kể cho ngành hàng không và những thành công của quân đội Hoa Kỳ. Là kỹ sư trưởng tại Công ty Hàng không Republic, ông đã thiết kế nhiều máy bay thành công, bao gồm P-47 Thunderbolt, F-84 Thunderjet/F-84F Thunderstreak, và F-105 Thunderchief, cùng nhiều loại khác. Về sau, ông làm cố vấn cho Fairchild Republic và là nhà thiết kế chính của A-10 Thunderbolt II, thường được gọi là “Warthog”.
Dân biểu DENNY SMITH
Dennis Alan “Denny” Smith là một cựu chiến binh, cựu Nghị sĩ Quốc hội Hoa Kỳ và là một doanh nhân đến từ Oregon. Sinh ra tại Ontario, Oregon, ông từng phục vụ trong Không quân Hoa Kỳ, lái máy bay F-84 trước khi tham gia chính trường. Ông đã phục vụ tại Quốc hội trong mười năm, từ năm 1981 đến năm 1991 tại Hạ viện. Smith là thành viên của Đại sảnh Danh vọng Hàng không Oregon và cựu thành viên hội đồng quản trị Bảo tàng Evergreen.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc Thunderstreak này từng được một trường hàng không ở Iowa sử dụng trước khi được trung tâm phục chế của Bảo tàng phục chế và trưng bày vào năm 2009.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Kỹ sư trưởng của Republic Aviation Alexander Kartveli cùng các mô hình máy bay do ông thiết kế. Kho lưu trữ Bảo tàng Hàng không và Vũ trụ San Diego
- Dự án Máy bay vận chuyển máy bay chiến đấu của Không quân Hoa Kỳ (FICON): YRB-36 và YF-84F ở vị trí phóng. (khoảng năm 1955) Không quân Hoa Kỳ
- Không quân Hoa Kỳ và các phi công Tây Đức trước một chiếc F-84F Thunderstreak của Cộng hòa Đức. (1960) Quân đội Hoa Kỳ
________________________________________________________________________________
BẮC MỸ
F-86H SABRE
MÔ HÌNH
F-86 Sabre là máy bay cánh xuôi đầu tiên trong kho vũ khí chiến đấu của Hoa Kỳ. Thiết kế này được phát triển dựa trên các thiết kế kỹ thuật của Đức có được vào cuối Thế chiến II nhằm giảm lực cản siêu thanh khi tốc độ bay đạt đến ngưỡng âm thanh.
Thiết kế này đã liên tục giành chiến thắng trước các máy bay chiến đấu MiG do Nga chế tạo trong Chiến tranh Triều Tiên. Các phi công Hàn Quốc, Trung Quốc và Liên Xô đã lái MiG-15 đối đầu với các phi công Liên Hợp Quốc trên “Hẻm MiG”, tên gọi khu vực tây bắc tranh chấp khốc liệt của Bắc Triều Tiên. Mặc dù F-86 có bán kính vòng quay, tốc độ tối đa và vũ khí nhỏ hơn, nhưng nó vẫn khẳng định được ưu thế so với MiG một phần nhờ khả năng cơ động.
Sabres được nhiều quốc gia sử dụng, bao gồm Pakistan, Vương quốc Anh, Canada, Bồ Đào Nha, Úc, Đức, Nhật Bản và Hà Lan.
Phi công nổi tiếng
Đại tá Jacqueline Cochran
Cochran trở thành người phụ nữ đầu tiên vượt qua rào cản âm thanh vào năm 1953 trên chiếc máy bay Canadair F-86 trên bầu trời California. Bà buộc phải mượn một chiếc phản lực từ Canada vì máy bay quân sự Hoa Kỳ không dành cho phi công nữ.
SĨ QUAN BAY WALEED EHSANUL KARIM
Phục vụ trong Không quân Pakistan, Karim là phi công Sabre trẻ nhất khi mới 18 tuổi. Anh được biết đến với những màn nhào lộn táo bạo, và sau một lần hỏng động cơ, Karim đã tử nạn trên Biển Ả Rập vào năm 1965.
THƯỢNG NGHỊ SĨ JOHN GLENN
John Glenn đã lái máy bay F-86 trong Chiến tranh Triều Tiên và nhận được nhiều huân chương vì sự phục vụ của mình. Ông cũng là người Mỹ đầu tiên bay quanh quỹ đạo Trái Đất, người Mỹ thứ ba bay vào vũ trụ, và là thượng nghị sĩ đại diện cho bang Ohio.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc F-86 này được chuyển giao cho Bộ Tư lệnh Không quân Chiến thuật Nhóm Tiêm kích-Ném bom 474 của Không quân Hoa Kỳ vào năm 1955. Năm 1957, máy bay được chuyển giao cho Phi đội Tiêm kích-Đánh chặn 136 của Lực lượng Vệ binh Quốc gia Không quân tại Thác Niagara, New York. Trong cuộc Khủng hoảng Tên lửa Cuba năm 1962, chiếc F-86 được đồn trú tại Puerto Rico cùng Phi đội Tiêm kích-Đánh chặn 198. Cuối cùng, vào năm 1978, máy bay đã trở thành một phần của Chương trình Bảo tàng Không quân Hoa Kỳ.
Chiếc máy bay này đã đến Bảo tàng Hàng không và Vũ trụ Evergreen vào năm 2014 và được các tình nguyện viên của bảo tàng phục chế vào năm 2021. Các tình nguyện viên của chúng tôi đã chọn màu sơn và số đuôi để vinh danh một chiếc F-86H và Phi đội tiêm kích-ném bom 430 đã mất.
________________________________________________________________________________
BẮC MỸ
F-100F SUPER SABRE
MÔ HÌNH
North American F-100 Super Sabre là máy bay chiến đấu đầu tiên của Không quân Hoa Kỳ có khả năng bay siêu thanh liên tục, được đưa vào biên chế năm 1954. Được thiết kế để kế thừa F-86 Sabre, F-100 sở hữu thiết kế cánh xuôi, động cơ phản lực Pratt & Whitney J57 mạnh mẽ và khí động học tiên tiến cho hiệu suất tốc độ cao. Nó chủ yếu được sử dụng như một máy bay tiêm kích-ném bom, và được sử dụng rộng rãi trong Chiến tranh Việt Nam, nơi nó thực hiện các nhiệm vụ yểm trợ trên không tầm gần, trinh sát và tấn công. Mặc dù ban đầu gặp phải vấn đề về độ ổn định, nhưng những cải tiến sau này đã cải thiện khả năng cơ động, biến nó thành một chiến mã đáng tin cậy cho không quân Hoa Kỳ và đồng minh.
Biến thể F-100F là máy bay huấn luyện hai chỗ ngồi được phát triển để giúp phi công chuyển sang sử dụng Super Sabre tốc độ cao. Ngoài huấn luyện, nó còn đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động chiến đấu, đặc biệt là trong các nhiệm vụ “Chồn Hoang”, nơi nó được sử dụng để chế áp hệ thống phòng không (SEAD) của đối phương bằng cách xác định và tấn công các vị trí tên lửa đất đối không. F-100F Wild Weasel I là máy bay đầu tiên được cải tiến chuyên biệt cho nhiệm vụ này, mở đường cho các chiến thuật tác chiến điện tử trong tương lai. Biến thể này đã phục vụ trong nhiều năm, chứng minh tính linh hoạt vượt xa mục đích huấn luyện phi công đơn thuần.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
THỂ LOẠI MERRILL A. “TONY” McPEAK
Tướng McPeak bắt đầu sự nghiệp với tư cách là một phi công chiến đấu lái máy bay North American F-100 Super Sabre trong những năm đầu phục vụ Không quân Hoa Kỳ. Trong Chiến tranh Việt Nam, ông đã thực hiện các nhiệm vụ chiến đấu trên máy bay F-100, tích lũy kinh nghiệm quý báu về hỗ trợ không quân tầm gần và các hoạt động tấn công. Thời gian làm việc trên máy bay Super Sabre đã giúp định hình cách tiếp cận của ông về sức mạnh không quân chiến thuật và chiến lược tác chiến, cuối cùng ảnh hưởng đến vai trò lãnh đạo của ông với tư cách là Tham mưu trưởng Không quân Hoa Kỳ từ năm 1990 đến năm 1994.
GEORGE “BUD” DAY BRIGADE THỂ LOẠI
Là một trong những phi công được tặng thưởng nhiều huân chương nhất trong lịch sử Không quân Hoa Kỳ, Day đã lái chiếc F-100F tham chiến trong Chiến tranh Việt Nam. Với tư cách là chỉ huy chương trình Kiểm soát Không quân Tiền phương (FAC), Day và các phi công khác đã sử dụng máy bay F-100F hai chỗ ngồi để thực hiện các nhiệm vụ trinh sát tầm thấp nguy hiểm trên lãnh thổ đối phương, xác định mục tiêu cho các cuộc không kích và hỗ trợ trên không tầm gần. Năm 1967, trong một trong những nhiệm vụ này, máy bay của ông đã bị bắn hạ và ông bị Bắc Việt Nam bắt giữ, chịu đựng nhiều năm bị giam cầm tàn bạo trước khi được thả vào năm 1973. Vì lòng anh hùng phi thường và sự bền bỉ của mình khi là tù binh chiến tranh, ông đã được trao tặng Huân chương Danh dự và Huân chương Chữ thập Không quân.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Được phục chế bởi các tình nguyện viên và nhân viên Bảo tàng, chiếc Super Sabre của Bảo tàng vinh danh Tướng Merrill A. “Tony” McPeak, phi công Misty FAC, thành viên của Hội danh dự Hàng không Oregon và Tham mưu trưởng Không quân.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Thử nghiệm đường hầm gió của máy bay North American F-100F Super Sabre kích thước thật, trên thanh chống 40×80 tiêu chuẩn với bánh đáp hạ xuống. NASA
- Một chiếc F-100D của Không quân Hoa Kỳ phóng tên lửa trên bầu trời Nam Việt Nam, năm 1967. Không quân Hoa Kỳ
- Một chiếc North American F-100D Super Sabre của Không quân Hoa Kỳ Thunderbirds tại Bảo tàng Quốc gia Không quân Hoa Kỳ ở Dayton, Ohio. Không quân Hoa Kỳ
________________________________________________________________________________
ĐỘNG LỰC TỔNG QUÁT
F-111 AARDVARK – HỆ THỐNG THOÁT HIỂM CHO PHI HÀNH KHÁCH
MÔ HÌNH
General Dynamics F-111 là máy bay cánh cụp biến thiên mang tính cách mạng được phát triển vào những năm 1960 cho Không quân Hoa Kỳ. Được thiết kế như một máy bay tiêm kích-ném bom chiến thuật đa năng, nó hoạt động xuất sắc trong các nhiệm vụ thâm nhập tầm thấp, tốc độ cao. Cánh cụp biến thiên của F-111 cho phép nó thích ứng với nhiều tốc độ và nhiệm vụ khác nhau, mang lại hiệu suất vượt trội từ tốc độ dưới âm đến siêu âm.
Được trang bị hai động cơ Pratt & Whitney TF30, máy bay có thể đạt tốc độ trên Mach 2. Thiết kế linh hoạt giúp nó phù hợp với nhiều nhiệm vụ, bao gồm tấn công chính xác, tác chiến điện tử và trinh sát. Hệ thống điện tử hàng không tiên tiến, radar theo dõi địa hình và tầm bay xa của F-111 cho phép nó hoạt động trong nhiều môi trường khác nhau, khiến nó trở thành một vũ khí quan trọng trong Chiến tranh Việt Nam và sau đó.
MÔ-ĐUN THỦY ĐOÀN
Một trong những tính năng sáng tạo nhất của F-111 là khoang thoát hiểm cho phi hành đoàn. Không giống như ghế phóng truyền thống, toàn bộ buồng lái đóng vai trò như một khoang thoát hiểm. Trong trường hợp khẩn cấp, khoang này sẽ tách ra khỏi phần còn lại của máy bay, bảo vệ phi hành đoàn khỏi luồng khí tốc độ cao và lực G cực mạnh.
Được trang bị hệ thống kiểm soát môi trường, phao và dù, khoang thoát hiểm đảm bảo sự sống sót cho hai thành viên phi hành đoàn ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Hệ thống này cải thiện đáng kể độ an toàn so với các phương pháp phóng thông thường, đặc biệt là trong các hoạt động ở tốc độ cao hoặc tầm thấp. Khoang thoát hiểm nhấn mạnh cam kết của F-111 về khả năng sống sót của phi hành đoàn trong môi trường hoạt động cực kỳ khó khăn.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Loạt bốn bức ảnh cho thấy trình tự sải cánh của máy bay F-111A. Không quân Hoa Kỳ
- Hình minh họa mô-đun cứu hộ F-111A. Không quân Hoa Kỳ
________________________________________________________________________________
LOCKHEED
F-117A ĐÊM CHIM
MÔ HÌNH
Lockheed F-117 Nighthawk có một lịch sử hấp dẫn, gắn liền chặt chẽ với sự phát triển của công nghệ tàng hình và vai trò quan trọng của nó trong chiến tranh hiện đại. Được phát triển trong những năm 1970 dưới sự bảo mật tuyệt đối, F-117 là máy bay chiến đấu đầu tiên được thiết kế đặc biệt để gần như vô hình trước radar. Hình dạng góc cạnh, kết hợp với vật liệu và lớp phủ tiên tiến, mang lại cho nó một thiết kế tàng hình (LO) độc đáo và mang tính cách mạng. Chương trình này được Không quân Hoa Kỳ khởi xướng nhằm đáp ứng nhu cầu về một máy bay tấn công có khả năng sống sót cao, có khả năng xuyên thủng hệ thống phòng không của đối phương.
Nighthawk bay lần đầu tiên vào năm 1981, và sự tồn tại của nó được chính thức công nhận với công chúng vào năm 1988. Chiếc máy bay này lần đầu tiên tham chiến trong cuộc xâm lược Panama năm 1989, và khả năng của nó đã được thử nghiệm trong Chiến tranh vùng Vịnh năm 1991. F-117 đóng vai trò quan trọng trong Chiến dịch Bão táp Sa mạc, thực hiện thành công các cuộc tấn công chính xác vào các mục tiêu có giá trị cao nằm sâu trong không phận được bảo vệ nghiêm ngặt của Iraq.
Nighthawk vẫn được sử dụng cho đến khi nghỉ hưu vào năm 2008, cùng với sự ra đời của các máy bay tàng hình mới như F-22 Raptor và F-35 Lightning II. Chương trình F-117 tiên phong trong việc phát triển các nền tảng tàng hình tiên tiến này và đóng vai trò quan trọng trong việc định hình các chiến thuật và chiến lược không chiến hiện đại.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
BEN RICH
“Cha đẻ của công nghệ tàng hình”, Rich là một kỹ sư hàng không vũ trụ và là giám đốc thứ hai của Dự án Phát triển Tiên tiến (Advanced Development Projects) của Lockheed, được biết đến với tên gọi Skunk Works (1975–1991), kế nhiệm người sáng lập Kelly Johnson. Rich đã chỉ đạo các nguyên mẫu thử nghiệm đầu tiên của công nghệ tàng hình và dẫn dắt quá trình phát triển máy bay F-117 Nighthawk.
Thiếu tướng Gregory A. Feest
Tướng Feest từng là Trưởng phòng An ninh Hàng không của Không quân Hoa Kỳ và là phi công chỉ huy với hơn 5.600 giờ bay, bao gồm hơn 800 giờ chiến đấu, trong các Chiến dịch Just Cause, Bão táp Sa mạc, Tự do Iraq và Tự do Bền vững. Ông đã đảm nhiệm nhiều nhiệm vụ bay, bao gồm chỉ huy hoạt động và bảo dưỡng một trong hai phi đội máy bay chiến đấu tàng hình F-117A đang hoạt động. Tướng Feest cũng được biết đến với việc thả quả bom đầu tiên của Chiến dịch Bão táp Sa mạc, khi lái chiếc F-117A này, chiếc Lone Wolf.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
F-117A #816 (85-0816 Lone Wolf) là chiếc máy bay thứ 32 được chế tạo. Chiếc máy bay này đã thả quả bom đầu tiên trong Chiến dịch Just Cause (Panama) vào ngày 19 tháng 12 năm 1989, và trong Chiến dịch Bão táp Sa mạc (Kuwait/Iraq). Được biên chế cho Phi đoàn Chiến đấu Cơ động 416, nó đã thực hiện 39 phi vụ chiến đấu trong Chiến dịch Bão táp Sa mạc. Tám phi vụ đã được thực hiện trong Chiến dịch Tự do Iraq. Lone Wolf được cho nghỉ hưu vào ngày 12 tháng 10 năm 2007, và được đưa đến Bảo tàng vào ngày 21 tháng 10 năm 2023. Chiếc máy bay này được Bảo tàng Quốc gia Không quân Hoa Kỳ cho mượn.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Một chiếc F-117 Nighthawk tấn công mục tiêu và thả bom dẫn đường GBU-27 trong nhiệm vụ thử nghiệm COMBAT HAMMER bắn đạn thật tại Căn cứ Không quân Hill, Utah. Không quân Hoa Kỳ.
- Lockheed F-117A Nighthawk 79-7082 với màu sơn xám thử nghiệm. Màu sơn này sau đó được Không quân Ý sử dụng trên máy bay F-22 Raptor. Không quân Hoa Kỳ.
- Hình minh họa khoang chứa bom của máy bay F-117A số 816 (85-0816 Lone Wolf), do Robert Moore vẽ. Bảo tàng Hàng không và Vũ trụ Evergreen
________________________________________________________________________________
FAIRCHILD
PT-19B CORNELL
PT-19B CORNELL
MÔ HÌNH
Được mệnh danh là “Cái nôi của những anh hùng”, Fairchild Cornell là một trong những máy bay huấn luyện cơ bản một cánh đầu tiên của Không quân. Vào đêm trước khi tham gia Thế chiến thứ II, Quân đội Hoa Kỳ đã yêu cầu các nhà sản xuất gửi thiết kế cho một máy bay huấn luyện cơ bản hiện đại, biết rằng hàng nghìn thanh niên sẽ học bay. Trong một cuộc thi giữa 17 công ty, Fairchild Model M-62 đã được chọn làm máy bay mới để huấn luyện học viên phi công. Khung ống thép bọc vải bạt và cánh bọc gỗ dán khiến PT-19 chắc chắn, đáng tin cậy và dễ bảo trì. Các đặc điểm bay của nó giống với máy bay chiến đấu mà học viên sẽ lái hơn là các máy bay huấn luyện hai tầng cánh thường được sử dụng, chẳng hạn như Boeing Stearman. Mặc dù không nổi tiếng bằng, nhưng cũng có rất nhiều máy bay PT-19 được sử dụng để huấn luyện học viên Không quân.
Fairchild và các đối tác cuối cùng đã sản xuất được 7.742 chiếc Cornell, bao gồm một số biến thể cho các nhiệm vụ như huấn luyện sử dụng thiết bị. Ngoài Hoa Kỳ và Canada, Cornell thành công đến mức 22 quốc gia cuối cùng đã sử dụng nó cho mục đích huấn luyện, bao gồm Na Uy, Brazil, Ecuador và Chile. Sau chiến tranh, hầu hết số máy bay này được bán do dư thừa. Những chiếc còn lại hiện là lựa chọn ưa thích của các phi công chiến đấu dân sự.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HỌC VIÊN HÀNG KHÔNG
Đạo luật Học viên Hàng không Lục quân, được ký vào ngày 3 tháng 6 năm 1941, sáu tháng trước sự kiện tàn khốc ở Trân Châu Cảng, đã nêu rõ rằng “công dân nam của Hoa Kỳ có thể nhập ngũ làm học viên hàng không” và theo đuổi một trong ba nghề nghiệp sau: 1) phi công và lính ném bom, 2) hoa tiêu, phi công không phải phi công, phi công, và 3) phục vụ mặt đất, chẳng hạn như nhà khí tượng học và kỹ sư.
NANCY HARKNESS TÌNH YÊU
Love được bổ nhiệm làm giám đốc Phi đội Vận tải Phụ trợ Nữ (WAFS), sau này trở thành Phi công Không quân Nữ (WASP). Bà đã đóng góp vào việc phát triển hệ thống hạ cánh ba bánh khi làm phi công thử nghiệm cho Gwinn Aircar và được cấp chứng chỉ phi công nữ đầu tiên của Không quân Lục quân (AAF) vào ngày 7 tháng 9 năm 1942. Love được cấp chứng chỉ trên mười chín máy bay quân sự, và dưới sự lãnh đạo của bà, các nữ phi công của WASP đã lái hầu hết mọi loại máy bay quân sự hiện có, chẳng hạn như PT-19.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc PT-19 này ban đầu được chuyển giao cho Không quân Lục quân Hoa Kỳ để sử dụng trong Thế chiến II. Sau khi được tuyên bố là máy bay dư thừa của Lục quân sau chiến tranh, nó được Hayward Flying Service ở Hamilton, Montana mua lại. Nó đã qua tay nhiều chủ sở hữu ở Tây Bắc Thái Bình Dương trước khi được Don Carnes mua lại. Trong những năm 1950, 1960 và 1970, máy bay đã thực hiện các chuyến bay ngắn nội địa với các điểm dừng định kỳ và khởi động động cơ để kiểm tra.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Vào đầu Thế chiến thứ II, máy bay huấn luyện được sơn theo kiểu thân máy bay màu xanh và cánh màu vàng.
- Nancy Harkness Love trên chiếc Fairchild PT-19.
________________________________________________________________________________
BẮC MỸ
FJ-3 FURY
MÔ HÌNH
North American FJ-3 Fury là một máy bay chiến đấu phản lực hải quân được phát triển cho Hải quân và Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ vào đầu Chiến tranh Lạnh. Được phát triển từ F-86 Sabre, FJ-3 có nhiều cải tiến để đáp ứng các yêu cầu hoạt động trên tàu sân bay, bao gồm càng hạ cánh được gia cố, móc hãm và cánh gấp. Được trang bị động cơ phản lực tuabin Wright J65-W-4, FJ-3 có hiệu suất được cải thiện so với người tiền nhiệm của nó, FJ-2, với tốc độ, tầm bay và khả năng tải trọng được cải thiện. Vũ khí của nó thường bao gồm bốn khẩu pháo 20 mm và nhiều loại giá treo bên ngoài, bao gồm bom, tên lửa và sau này là tên lửa không đối không, khiến nó trở thành một nền tảng linh hoạt cho cả nhiệm vụ không đối không và không đối đất.
Phiên bản FJ-3 Fury được cải tiến cho Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ ưu tiên khả năng tấn công mặt đất để hỗ trợ vai trò yểm trợ không chiến tầm gần. Phiên bản này của Thủy quân Lục chiến có thể mang theo lượng tên lửa và bom lớn hơn, cho phép nó cung cấp hỏa lực hiệu quả để hỗ trợ bộ binh. Thiết kế chắc chắn và tính linh hoạt của máy bay cho phép nó hoạt động từ cả các căn cứ tiền phương và tàu sân bay, một đặc điểm quan trọng trong các hoạt động của Thủy quân Lục chiến. FJ-3 đã chứng tỏ là một máy bay đáng tin cậy và linh hoạt, đóng vai trò là mắt xích thiết yếu trong quá trình chuyển đổi từ máy bay chiến đấu cánh quạt sang kỷ nguyên phản lực cho không quân hải quân và Thủy quân Lục chiến.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
EDGAR “ED” SCHMUED
Là một người Đức nhập cư đến Hoa Kỳ sau Thế chiến thứ nhất, Schmued là một kỹ sư hàng không nổi tiếng và là nhà thiết kế chính của một số máy bay mang tính biểu tượng cho Hàng không Bắc Mỹ, bao gồm P-51 Mustang, FJ-3 Fury, F-100 Super Sabre, và sau đó là Northrop F-5 Freedom Fighter và T-38 Talon. Được biết đến với cách tiếp cận sáng tạo trong thiết kế máy bay, Schmued đã đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh F-86 Sabre cho các hoạt động hải quân, điều này cuối cùng đã dẫn đến sự phát triển của loạt Fury. Công trình của ông trên FJ-3 đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu khắt khe của hoạt động trên tàu sân bay trong khi vẫn duy trì hiệu suất cao và độ tin cậy là đặc điểm nổi bật trong các thiết kế của ông. Những đóng góp của Schmued đã củng cố danh tiếng của North American như một nhà lãnh đạo trong phát triển máy bay quân sự vào giữa thế kỷ 20.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc Fury này là một trong bốn chiếc được biết đến và được Bảo tàng Thủy quân Lục chiến Quốc gia cho mượn. Nó đã được các tình nguyện viên tại Bảo tàng Evergreen phục chế vào năm 2005.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Một chiếc North American FJ-1 cánh thẳng đang bay cạnh một chiếc XFJ-2B cánh xuôi năm 1952. FJ-1 đã dẫn đến việc Không quân Hoa Kỳ đặt hàng thiết kế máy bay F-86 Sabre. Năm 1951, Hải quân Hoa Kỳ lại đặt hàng một phiên bản hải quân của F-86, được định danh là FJ-2, bay lần đầu vào ngày 14 tháng 2 năm 1952. 538 chiếc FJ-3 được nâng cấp tiếp theo, vẫn tương tự như F-86, nhưng cũng được Hải quân sử dụng rộng rãi .
- Hai máy bay FJ-2 Fury của Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ, thuộc Phi đội Chiến đấu cơ VMF-235, bay từ Căn cứ Không quân Thủy quân Lục chiến El Toro, California. Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ
- Các thành viên phi hành đoàn vội vã chào đón chiếc máy bay phản lực thứ hai hạ cánh trên tàu USS Forrestal, ngày 4 tháng 1 năm 1956. Chiếc FJ-3 Fury của Hải quân Hoa Kỳ này, được sơn màu trắng và xám “nguyên tử” mới, do Chỉ huy W.M. Harnish, USN. điều khiển. Bảo tàng Quốc gia Hải quân Hoa Kỳ
________________________________________________________________________________
FOCKE-WULF
Fw 190 A-7 WÜRGER
MÔ HÌNH
Được đặt biệt danh là Würger (chim đồ tể), Fw 190 đi vào hoạt động năm 1941 và bay trong suốt Thế chiến II trên mọi mặt trận. Không quân Đức đã đặt hàng Fw 190 vào năm 1937 để khắc phục tình trạng thiếu hụt động cơ Daimler-Benz DB601 làm mát bằng chất lỏng, loại động cơ được sử dụng cho Bf 109, một máy bay chiến đấu mạnh mẽ khác của Đức. Là máy bay chiến đấu cánh quạt tốt nhất của Đức trong Thế chiến II, Fw 190 ngay lập tức vượt trội hơn bất kỳ máy bay nào trong biên chế của Đồng minh. Đây là máy bay chiến đấu một chỗ ngồi duy nhất của Đức được trang bị động cơ xuyên tâm và là máy bay duy nhất trong chiến tranh có càng hạ cánh và cánh tà vận hành bằng điện. Một số máy bay được sử dụng làm máy bay ném bom chiến đấu với các đơn vị tấn công mặt đất, nhưng Fw 190 được biết đến nhiều nhất với khả năng tự vệ trước các cuộc ném bom ban ngày của Đồng minh. Vẫn được coi là một trong những máy bay chiến đấu piston xuyên tâm tốt nhất từng được chế tạo, nó nhanh, cơ động và được trang bị vũ khí hạng nặng. Máy bay được các phi công đánh giá cao và là máy bay được nhiều phi công hàng đầu của Đức lựa chọn.
Hầu hết những chiếc Fw 190 thuộc dòng “A”, được trang bị động cơ BMW Radial. Tuy nhiên, vào cuối năm 1943, dòng “D” hiệu suất cao hơn đã xuất hiện trong các trận chiến chống lại máy bay ném bom Mỹ, được trang bị động cơ thẳng hàng Jumo 213 mạnh mẽ hơn, làm mát bằng chất lỏng. Do động cơ lớn hơn khiến phần mũi máy bay kéo dài, một đoạn thân dài 50 cm đã được thêm vào thân máy bay Fw 190D-9, ngay phía trước đuôi. Hơn 20.000 chiếc Fw 190 các loại đã được chế tạo trong suốt thời gian hoạt động của nó.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
KURT WELTER
Welter là một phi công xuất sắc của Không quân Đức, từng phục vụ trong phi đội máy bay chiến đấu ban đêm thử nghiệm máy bay một chỗ ngồi Focke-Wulf Fw 190 hầu như không có radar.
BEATE UHSE-ROTERMUND
Beate Uhse-Rotermund là một phi công và nữ doanh nhân người Đức. Khởi nghiệp là một phi công đóng thế trong phim, Uhse-Rotermund làm việc trong một đơn vị vận tải của Không quân Đức trong Thế chiến II, lái các máy bay Fw 190, Bf 109 và Me-262.
ROBERT DEIZ
Là một trong số ít phi công Tuskegee đến từ Oregon, Deiz đã dành 13 tháng thực hiện 93 phi vụ ở nước ngoài với Phi đội tiêm kích số 99. Ông đã bắn hạ hai chiếc Fw 190 trong các nhiệm vụ hỗ trợ mặt đất vào cuối tháng 1 năm 1944.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Máy bay của chúng tôi được mô phỏng theo chiếc Fw 190 A-7 do Thiếu tá Heinz Bär, phi công xuất sắc của Không quân Đức, điều khiển. Bär đã lái 27 chiếc Fw 190 trong cuộc tấn công đầu tiên vào máy bay ném bom Mỹ đang hướng đến Berlin vào ngày 6 tháng 3 năm 1944. Ông đã bắn hạ một chiếc P-47 Thunderbolt, giành chiến thắng thứ 201, và bị một chiếc B-24 Liberator bắn hạ ba phút sau đó. Chiếc máy bay này được chế tạo bởi Legend Flyers ở Everett, Washington.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Một người lính Mỹ tạo dáng trên chiếc Fw 190 tại Sân bay Pocking, cách Munich khoảng 128 km về phía đông. Mặc dù Pocking là một sân bay đang hoạt động, nhưng nó ít được sử dụng trong Thế chiến II và sau đó được dùng làm trại tị nạn cho những người chạy trốn khỏi nước Nga cộng sản.
- Bảo dưỡng xe BMW 801 trên máy bay Fw 190.
________________________________________________________________________________
CỔNG
Máy bay LEARJET 24B
MÔ HÌNH
Đôi khi, một sản phẩm được sử dụng và yêu thích rộng rãi đến mức thương hiệu của nó trở thành thương hiệu chung cho loại sản phẩm đó. Trường hợp này đúng với Learjet, cái tên đồng nghĩa với sự sang trọng/du lịch xa xỉ.
Nguồn gốc của Learjet bắt nguồn từ thiết kế FFA P-16, một máy bay chiến đấu của Thụy Sĩ từ những năm 1950 nhưng chưa bao giờ được đưa vào sản xuất. Nhà phát minh người Mỹ William Lear đã mua lại các công cụ từ Thụy Sĩ. Sau khi thành lập một công ty ở Wichita, Kansas, Lear đã tạo ra “máy bay phản lực thương gia” đầu tiên trên thế giới, được thiết kế dành cho các giám đốc điều hành bận rộn cần di chuyển nhanh chóng. Ý tưởng này nhanh chóng được đón nhận, và Learjet đã trở thành máy bay phản lực thương gia bán chạy nhất thế giới. Qua nhiều năm, thiết kế đã được mở rộng để có thể chở nhiều hành khách hơn, nhiều nhiên liệu hơn và động cơ hiệu quả hơn.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
WILLIAM LEAR
William Lear là một nhà phát minh và doanh nhân người Mỹ. Ông được biết đến nhiều nhất với việc sáng lập ra máy bay Learjet, nhưng ông cũng phát minh ra bộ phận loại bỏ pin cho ắc quy B, chế tạo radio ô tô và phát triển hộp mực 8 rãnh, một hệ thống ghi âm.
LOUISE TIMKEN
Louise Timken là người phụ nữ đầu tiên đạt chứng chỉ Learjet vào năm 1965. Bà lấy bằng phi công năm 1943 và phục vụ trong Lực lượng Tuần tra Hàng không Dân dụng trong giai đoạn cuối của Thế chiến II. Bà là chủ tịch Ủy ban Cố vấn Phụ nữ về Hàng không của FAA, thành viên hội đồng quản trị của Quỹ Giáo dục Hàng không Vũ trụ thuộc AFA, và là thành viên Hội đồng Chủ tịch EAA. Bà đã lái chiếc Learjet N88B của mình cho đến năm 82 tuổi.
BRUCE PETERSON
“Người đàn ông sáu triệu đô” thực sự. Bộ phim truyền hình cùng tên những năm 1970 dựa trên trải nghiệm của Bruce Peterson, một kỹ sư và phi công thử nghiệm tại Trung tâm Nghiên cứu Bay của NASA. Thay vì biến thành người máy như phim đã ghi lại, Peterson đã thoát khỏi vụ tai nạn trên chiếc M2-F2 của mình mà hầu như không hề hấn gì. Là một phi công nghiên cứu của NASA, ông đã lái nhiều loại máy bay, bao gồm F-100, F-104, C-47 và Learjet.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc Learjet này được tặng vào năm 2007 và được sơn giống một chiếc máy bay từng phục vụ tại Trung tâm Nghiên cứu Bay Armstrong của NASA. NASA sử dụng Learjet 24 vì nó cho phép thực hiện các thí nghiệm ở độ cao lớn với chi phí thấp, đạt độ cao 45.000 feet nhanh hơn nhiều so với hầu hết các máy bay phản lực khác, và vì nó có thể bay với tốc độ 520 dặm/giờ trong ba giờ.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- FFA P-16 là nguyên mẫu máy bay phản lực chiến đấu tấn công mặt đất của Thụy Sĩ do Flug- und Fahrzeugwerke (FFA) thiết kế và sản xuất. 2. Băng 8 rãnh là công nghệ ghi âm băng từ thành công từ giữa những năm 1960 đến đầu những năm 1980, khi công nghệ này bị băng cassette vượt mặt về mức độ phổ biến trong lĩnh vực ghi âm nhạc.
- Diễn viên người Canada James Doohan (trái) đến thăm Trung tâm nghiên cứu bay Dryden của NASA tại Edwards, California, thảo luận về thân nâng M2-F2 với phi công NASA Bruce Peterson. NASA
________________________________________________________________________________
GRUMMAN
C-11A / GULFSTREAM II
MÁY BAY HUẤN LUYỆN TÀU CON TÀU VŨ TRỤ
MÔ HÌNH
C-11A, một phiên bản cải tiến đáng kể của máy bay phản lực tư nhân Gulfstream II, đóng vai trò quan trọng trong chương trình Tàu con thoi của NASA với tên gọi Máy bay Huấn luyện Tàu con thoi (STA). Được điều chỉnh để mô phỏng các đặc điểm tiếp cận và hạ cánh độc đáo của tàu con thoi, C-11A được trang bị hệ thống điều khiển bay bằng dây điện tinh vi và phần mềm cho phép mô phỏng khả năng hạ độ cao và lướt hạn chế của tàu con thoi. Buồng lái được cấu hình lại với các thiết bị đo đạc kiểu Tàu con thoi và màn hình mô phỏng trên cao, tạo ra một môi trường huấn luyện thực tế. Điều này cho phép các phi hành gia huấn luyện cho một trong những giai đoạn khó khăn nhất của sứ mệnh Tàu con thoi: hạ cánh không cần động cơ và với độ chính xác tuyệt đối.
Các phi công đã lái C-11A trong các lần hạ cánh thử nghiệm lặp đi lặp lại, thường là hạ độ cao từ 35.000 feet (10.600 mét) theo các đường xoắn ốc hẹp (gọi là tăng áp) để mô phỏng các điều kiện tiếp cận cuối cùng. Để mô phỏng quá trình hạ độ cao dốc và lực cản lớn của Tàu con thoi, các kỹ sư đã sửa đổi triệt để hệ thống điều khiển bay và khí động học của Gulfstream. Một sửa đổi quan trọng bao gồm khả năng kích hoạt bộ đảo chiều lực đẩy giữa không trung, mô phỏng quá trình tiếp cận không có động cơ của Tàu con thoi. Các hệ thống của máy bay có thể mô phỏng khả năng phản ứng, khả năng điều khiển và tầm nhìn của Tàu con thoi, giúp các phi hành gia làm chủ đường lướt 19 độ nhanh và dốc, giống như một viên gạch có cánh hơn là một chiếc máy bay thông thường. Những thao tác đầy thách thức này được thực hiện thủ công và C-11A cung cấp cho phi hành đoàn một nền tảng đào tạo thực tế và có thể lặp lại để phát triển bản năng và trí nhớ cơ bắp của họ.
Gulfstream II STA đã trở thành trụ cột trong chương trình đào tạo phi hành gia, với hàng trăm lần hạ cánh STA trước chuyến bay, giúp phi công rèn luyện kỹ năng cần thiết để thực sự lái tàu quỹ đạo về Trái Đất. Chiếc máy bay này vẫn được sử dụng cho mục đích này từ đầu những năm 1980 cho đến khi chương trình Tàu con thoi kết thúc, chứng minh giá trị lâu dài của nó trong việc đào tạo nhiều thế hệ chỉ huy và phi công tàu con thoi.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
EILEEN COLLINS
Nữ phi công đầu tiên, và sau này là chỉ huy, của một sứ mệnh Tàu con thoi. Là một phi hành gia và phi công trong Không quân Hoa Kỳ, Collins đã được huấn luyện chuyên sâu trên máy bay C-11A, được cải tiến để mô phỏng đặc tính lướt và cơ động của Tàu con thoi. Kinh nghiệm lái Máy bay Huấn luyện Tàu con thoi (STA) của bà đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho vai trò phi công lịch sử của bà trong sứ mệnh STS-63 năm 1995; để chuẩn bị cho sứ mệnh này, Collins đã thực hiện hơn 500 lần tiếp cận và hạ cánh. Vô số thành công của Collins đã góp phần mở đường cho sự tham gia toàn diện hơn vào hoạt động thám hiểm không gian.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Máy bay huấn luyện tàu con thoi Grumman Gulfstream II (NASA 947, S/N 147) này là một trong bốn máy bay trong đội bay STA mà NASA cho nghỉ hưu vào tháng 8 năm 2011.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Buồng lái phía chỉ huy của tàu con thoi bao gồm màn hình hiển thị thông tin trên kính chắn gió, bộ điều khiển xoay để điều khiển phương tiện và các màn hình đa chức năng, giống như trên tàu con thoi. Phi công hướng dẫn ngồi bên phải buồng lái của tàu con thoi, với các thiết bị điều khiển và dụng cụ của máy bay thông thường. Không quân Hoa Kỳ
- Được hộ tống bởi máy bay huấn luyện của tàu con thoi, Discovery hạ cánh sau nhiệm vụ STS-95 thành công vào tháng 11 năm 1998. NASA
- Phi hành gia Charles O. Hobaugh, chỉ huy sứ mệnh STS-129, bay qua Trung tâm vũ trụ Kennedy, Florida, trong một buổi huấn luyện trên máy bay huấn luyện của tàu con thoi; tháng 11 năm 2009. NASA
________________________________________________________________________________
NORTHROP GRUMMAN
RQ-4A GLOBAL HAWK
MÔ HÌNH
RQ-4A Global Hawk là máy bay không người lái (UAV) tầm cao, thời gian bay dài (HALE) được thiết kế cho các nhiệm vụ trinh sát và giám sát. Lần đầu tiên bay vào năm 1998 và đi vào hoạt động vào đầu những năm 2000, RQ-4A được phát triển để cung cấp khả năng tình báo, giám sát và trinh sát (ISR) thời gian thực trên các khu vực rộng lớn. Với khả năng bay ở độ cao trên 60.000 feet (18.000 mét) trong tối đa 34 giờ, Global Hawk có thể giám sát các vùng địa hình rộng lớn mà không gây nguy hiểm cho phi công, khiến nó trở thành một tài sản giá trị cho cả hoạt động quân sự và nhân đạo.
Được trang bị các cảm biến tiên tiến, bao gồm radar khẩu độ tổng hợp (SAR) và camera điện quang/hồng ngoại (EO/IR), RQ-4A có thể thu thập hình ảnh chi tiết và phát hiện mục tiêu di động trong mọi điều kiện thời tiết, cả ngày lẫn đêm. Nó đã đóng vai trò quan trọng trong các cuộc xung đột như Iraq và Afghanistan, cũng như trong các nỗ lực ứng phó thảm họa, cung cấp thông tin quan trọng cho các hoạt động cứu trợ. Mặc dù ban đầu được phát triển cho Không quân Hoa Kỳ, Global Hawk cũng đã được NASA và các quốc gia đồng minh sử dụng, chứng minh khả năng thích ứng và tầm quan trọng của nó trong hoạt động trinh sát trên không hiện đại.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
RANDY BROWN
Là một nhân vật chủ chốt trong quá trình phát triển Global Hawk tại Northrop Grumman, ông giữ vai trò quản lý chương trình trong giai đoạn đầu. Dưới sự lãnh đạo của ông, nhóm đã thiết kế và chế tạo thành công một máy bay không người lái HALE (High-Altitude, Long-Endurance – tầm bay cao, thời gian bay dài) tiên tiến, có khả năng định nghĩa lại hoạt động trinh sát hiện đại.
TƯỚNG JOHN P. JUMPER
Cựu Tham mưu trưởng Không quân Hoa Kỳ, Tướng Jumper, đóng vai trò chủ chốt trong việc đưa Global Hawk vào hoạt động. Là người ủng hộ mạnh mẽ việc hiện đại hóa năng lực tình báo và trinh sát của quân đội Hoa Kỳ, Jumper đã tích hợp các hệ thống máy bay không người lái như Global Hawk vào phi đội Không quân.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc RQ-4A Global Hawk của Bảo tàng là mô hình của Block 10, phiên bản đầu tiên của dòng máy bay này, và được Tập đoàn Northrop Grumman tặng. Những chiếc Global Hawk Block 10 đã tham chiến ở Afghanistan và Iraq trước khi được chuyển giao cho Hải quân Hoa Kỳ và NASA vào năm 2011. Ngày nay, các mẫu Global Hawk lớn hơn (Block 20, 30 và 40) đang phục vụ trên toàn thế giới trong Không quân Hoa Kỳ, cũng như MQ-4C Triton của Hải quân Hoa Kỳ, một biến thể hàng hải của Global Hawk.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- NASA sử dụng Global Hawk cho các sứ mệnh khoa học về Trái Đất kéo dài.
- Một đội bảo trì đang chuẩn bị cho chuyến bay của Global Hawk. Không quân Hoa Kỳ
- Bộ phận Global Hawk. Northrop Grumman/Không quân Hoa Kỳ
________________________________________________________________________________
GRUMMAN
G-21A NGỖNG
MÔ HÌNH
G-21 là một loại thủy phi cơ đa năng, đã đảm nhiệm nhiều vai trò khác nhau. Ban đầu được thiết kế như một du thuyền cho các doanh nhân giàu có ở Long Island, New York, vào năm 1936, những người muốn có một chuyến phà đi lại giữa Manhattan và thành phố, Goose (không phải “ngỗng”) đã sớm tìm được thị trường cho máy bay chở khách, vận tải quân sự và máy bay đa dụng. Lloyd Aereo Boliviano (LAB) là hãng hàng không đầu tiên mua G-21. KNILM, công ty con của KLM tại Đông Ấn Hà Lan, đã mua hai chiếc G-21 và vận hành chúng từ năm 1940 cho đến đầu năm 1942, khi chiếc cuối cùng bị quân Nhật xâm lược bắn hạ.
Năm 1938, Không quân Hoàng gia Canada là lực lượng vũ trang đầu tiên đặt mua Goose, ngay sau đó là các đơn đặt hàng từ Lục quân và Hải quân Hoa Kỳ, Không quân Peru và Hải quân Bồ Đào Nha. Tổng cộng, không quân và hải quân của mười một quốc gia đã sử dụng Goose trong các nhiệm vụ tiện ích, vận tải và chống tàu ngầm. Vẫn còn hoạt động cho đến ngày nay, G-21 rất phổ biến với các hãng hàng không nhỏ chuyên chở hành khách giữa bờ biển và các đảo thuộc vùng Caribe, California và Alaska.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
LEROY GRUMMAN
Leroy Grumman là một trong những người sáng lập Grumman Aircraft, cùng với William T. Schwendler và Jake Swirbul. Trước khi thành lập công ty, Grumman từng làm phi công thử nghiệm tại Nhà máy Máy bay Hải quân và được đào tạo tại Viện Công nghệ Massachusetts.
ROBERT L. HALL và BUD GILLIES
Các phi công thử nghiệm Grumman Goose
GROVER LEONING
Tốt nghiệp bằng thạc sĩ hàng không đầu tiên của Hoa Kỳ, là nhà thiết kế Du thuyền bay Loening Model 23 cải tiến năm 1921 và là nhà đầu tư ban đầu vào Grumman Aircraft Corporation và dự án G-21.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Con ngỗng này đã phục vụ trong Hải quân Hoa Kỳ cho đến khi được chuyển giao cho Cục Cá và Động vật Hoang dã Hoa Kỳ vào năm 1952. Khi được chuyển giao cho Cục Cá và Động vật Hoang dã Alaska ở Juneau, nó đã bay khắp Alaska, từ quần đảo Aleutian đến Bắc Băng Dương. Sau 12 năm, nó được chuyển giao cho Cục An toàn Công cộng và Cảnh sát Tiểu bang, và sau đó được bán cho hãng hàng không Peninsula Airways. Sau một cơn gió mạnh không may khiến máy bay trượt khỏi đường băng ở Anchorage, Bảo tàng đã mua nó vào năm 2012.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- EP Haddon/Cơ quan Cá và Động vật hoang dã Hoa Kỳ
- Buồng lái của máy bay G-21
- Từ trái sang phải, Leroy Grumman, William T. Schwendler và Jake Swirbul. Bộ sưu tập của James Kightly .
________________________________________________________________________________
HILLER
UH-12E RAVEN
MÔ HÌNH
Là một công cụ đắc lực trong công nghiệp phun thuốc trừ sâu, gieo hạt, khai thác gỗ, thực thi pháp luật và cứu hộ, Hiller 360/UH-12 là trực thăng hạng nhẹ hoàn toàn bằng kim loại đầu tiên được sử dụng trên thị trường dân sự vào cuối những năm 1940 và đầu những năm 1950. Được thiết kế cho cả mục đích quân sự và dân sự, Hiller 12 có rotor hai cánh quạt và thân máy bay nhỏ gọn với vòm kính dạng bong bóng giúp phi công có tầm nhìn tuyệt vời. Quân đội Hoa Kỳ, đặc biệt là Lục quân và Không quân, đã sử dụng Hiller 12 dưới nhiều tên gọi khác nhau, bao gồm cả OH-23, và nó được sử dụng trong các vai trò như quan sát, trinh sát và tìm kiếm cứu nạn trong Chiến tranh Triều Tiên và đầu Chiến tranh Việt Nam. UH-12 nổi tiếng về độ tin cậy và tính linh hoạt, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến trong số các loại trực thăng đời đầu.
Hiller 12E Raven là một biến thể cải tiến, sở hữu động cơ mạnh hơn, khả năng tải trọng tăng lên và động lực học rotor được cải thiện để tăng độ ổn định và hiệu suất. Được giới thiệu vào những năm 1950, biến thể 12E đặc biệt phù hợp với các nhiệm vụ đòi hỏi độ chính xác cao, chẳng hạn như phun thuốc trừ sâu, khảo sát trên không và quan sát quân sự. Thiết kế tinh tế của 12E giúp máy bay hoạt động hiệu quả hơn và dễ điều khiển hơn, kéo dài tuổi thọ hoạt động trong cả ứng dụng quân sự và dân sự.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
STANLEY HILLER, JR.
Nuôi dưỡng niềm đam mê hàng không từ nhỏ, Hiller đã thiết kế thành công chiếc trực thăng đồng trục đầu tiên trên thế giới ở tuổi 15 và trình diễn chiếc trực thăng XH-44 “Hiller-Copter” sáng tạo của mình cho Quân đội Hoa Kỳ năm 17 tuổi, một chiến công giúp ông được chấp thuận và được hoãn nghĩa vụ quân sự trong Thế chiến II. Sau đó, ông thành lập Hiller Industries, hợp tác với Henry J. Kaiser, phát triển thành United Helicopters vào năm 1945 và sau đó là Hiller Helicopters. Trong những năm 1960, ông đã tự đổi mới mình thành một chuyên gia xoay chuyển tình thế, lãnh đạo thành công các cuộc tái cấu trúc doanh nghiệp lớn, bao gồm việc sáp nhập Baker International và Hughes Tool Co., một công ty ban đầu được thành lập bởi Howard Hughes Sr.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc UH-12E này là một trong hai chiếc Hiller mà nhà đồng sáng lập Bảo tàng và phi công tiên phong Delford M. Smith đã dùng để thành lập Evergreen Helicopters, Inc. vào đầu những năm 1960. Được trang bị công nghệ “PaceSpreader” được cấp bằng sáng chế của Evergreen, được phát triển để gieo hạt giống hoặc phân bón hóa học khô một cách chính xác, những chiếc UH-12 được sử dụng cho các dự án trồng cây và bón phân lâm nghiệp, vốn sẽ không thể thực hiện được về mặt kinh tế nếu không có trực thăng. Những chiếc Hiller 12E của Evergreen cũng cung cấp nhiều dịch vụ khác, chẳng hạn như kiểm kê trên không (từ đếm nai sừng tấm đến xe ô tô trên đường), nạo vét, chữa cháy, sơ tán và vận chuyển y tế, hỗ trợ xây dựng và động đất, và tìm kiếm cứu nạn. Chứng minh giá trị và tầm quan trọng của việc sử dụng trực thăng, Evergreen từng là công ty lớn nhất thế giới vận hành Hiller 12E.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Hiller 12E sử dụng Evergreen PaceSpreader đã được cấp bằng sáng chế, một thiết bị trên không dùng để rải hạt giống và phân bón, khoảng năm 1960. Bảo tàng Hàng không và Không gian Evergreen
- Trực thăng Evergreen, Hiller 12E trong cấu hình phun. Bảo tàng Hàng không và Vũ trụ Evergreen
- Trực thăng quan sát hạng nhẹ OH-23 của Thủy quân lục chiến số 11, năm 1968. Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ
________________________________________________________________________________
TIẾNG HISPANO
HA-200 SAETA
MÔ HÌNH
Hispano HA-200 Saeta (Mũi tên) giữ một vị trí nổi bật trong lịch sử hàng không, là máy bay phản lực đầu tiên được thiết kế tại Tây Ban Nha. Được Hispano Aviación phát triển với sự hợp tác của nhà thiết kế hàng không người Đức Willy Messerschmitt, HA-200 thực hiện chuyến bay đầu tiên vào năm 1955 và đi vào hoạt động trong Không quân Tây Ban Nha vào năm 1962. Máy bay phản lực hai chỗ ngồi này ban đầu được thiết kế như một máy bay huấn luyện, nhưng cũng được điều chỉnh cho các nhiệm vụ tấn công hạng nhẹ. Được trang bị hai động cơ Turbomeca Marboré, Saeta mang lại hiệu suất đáng tin cậy và khả năng cơ động tuyệt vời, khiến nó trở thành một nền tảng linh hoạt cho cả vai trò huấn luyện phi công và tác chiến. Thiết kế cánh thấp thanh lịch và hệ thống đẩy phản lực hiện đại phản ánh khát vọng hiện đại hóa lực lượng không quân của Tây Ban Nha và khẳng định mình là một nhà sản xuất máy bay thành công.
HA-200 được Không quân Tây Ban Nha sử dụng không chỉ làm máy bay huấn luyện mà còn trong các tình huống chiến đấu, đặc biệt là trong các cuộc xung đột ở vùng Sahara thuộc Tây Ban Nha vào những năm 1960 và 1970. Thiết kế mạnh mẽ và khả năng thích ứng cho phép nó thực hiện các nhiệm vụ tấn công mặt đất, mang theo tên lửa và súng máy để hỗ trợ lực lượng Tây Ban Nha.
HA-200 đã đi vào lịch sử không chỉ với tư cách là máy bay phản lực đầu tiên được thiết kế tại Tây Ban Nha, mà còn là máy bay Tây Ban Nha đầu tiên được sản xuất theo giấy phép ở nước ngoài. Nhận thấy tiềm năng của nó, Ai Cập đã xin được giấy phép sản xuất máy bay trong nước, đặt tên là Helwan HA-200B Al-Qahira. Sự kiện này đánh dấu một cột mốc quan trọng cho ngành hàng không Tây Ban Nha, chứng minh sức hấp dẫn quốc tế của thiết kế và khả năng của Saeta. Việc sản xuất tại Ai Cập, do Nhà máy Máy bay Helwan thực hiện, là một phần của sáng kiến phát triển ngành hàng không vũ trụ quốc gia của Ai Cập. Mặc dù số lượng hạn chế, việc sản xuất ở nước ngoài này đã củng cố danh tiếng của Saeta như một máy bay huấn luyện và tấn công hạng nhẹ đáng tin cậy và hiệu quả.
NHỮNG NGƯỜI QUAN TRỌNG
WILLY MESSERSCHMITT
Là một nhà thiết kế máy bay nổi tiếng người Đức, Messerschmitt đóng vai trò quan trọng trong việc chế tạo máy bay Hispano HA-200 Saeta. Nổi tiếng với việc thiết kế chiếc Messerschmitt Bf 109 biểu tượng trong Thế chiến II, ông đã mang chuyên môn của mình về Tây Ban Nha sau chiến tranh, hợp tác với Hispano Aviación. Triết lý thiết kế của Messerschmitt nhấn mạnh sự đơn giản và hiệu quả, những đặc điểm mà ông đã kết hợp vào HA-200.
RAFAEL RUBIO ELOLA
Là một kỹ sư hàng không và quản lý tại Hispano Aviación, Rubio Elola đã đóng góp vào việc cải tiến và sản xuất Hispano HA-200 Saeta, máy bay phản lực đầu tiên được thiết kế tại Tây Ban Nha. Làm việc cùng Willy Messerschmitt, Rubio Elola đã góp phần vào việc chuyển đổi Saeta từ một nguyên mẫu thành một máy bay hoạt động hoàn chỉnh cho Không quân Tây Ban Nha, trong cả vai trò huấn luyện và tấn công hạng nhẹ.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Báo chí Ai Cập thời đó đưa tin về chuyến bay đầu tiên của HA-200B rằng: “Máy bay phản lực Al-Qahira của Ả Rập, được chế tạo với sự hợp tác của chúng tôi, đã cất cánh trên các cuộc diễu hành quân sự và thế giới hiện đại”.
________________________________________________________________________________
CHUÔNG
UH-1H IROQUOIS/ HUEY
MÔ HÌNH
UH-1H Iroquois, thường được gọi là “Huey”, là một trong những trực thăng biểu tượng nhất trong lịch sử hàng không. Được phát triển bởi Bell Helicopter và ra mắt vào đầu những năm 1960, nó đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động quân sự, đặc biệt là trong Chiến tranh Việt Nam, nơi nó trở thành biểu tượng cho khả năng cơ động trên không của Mỹ. UH-1H là một nền tảng đa năng cho việc vận chuyển quân đội, sơ tán y tế và vận chuyển hàng hóa, và độ tin cậy cùng khả năng thích ứng của nó đã củng cố di sản trở thành một trong những trực thăng được sử dụng rộng rãi nhất trong lịch sử.
UH-1H được trang bị động cơ turboshaft Lycoming T53-L-13 mạnh mẽ, sản sinh công suất 1.400 mã lực. Khoang lái rộng rãi của máy bay có thể chứa tối đa 13 hành khách hoặc sáu cáng cứu thương cho các nhiệm vụ sơ tán y tế. Thiết kế cũng được trang bị dây an toàn bên ngoài, tăng tính hữu dụng trong các hoạt động hậu cần và tiếp tế. Khả năng hoạt động trên địa hình gồ ghề và điều kiện khắc nghiệt khiến nó trở thành thiết bị không thể thiếu trong các nhiệm vụ chiến đấu và nhân đạo.
Trong Chiến tranh Việt Nam, trực thăng UH-1H được sử dụng rộng rãi trong các nhiệm vụ tấn công đường không và vận chuyển y tế, khiến nó được mệnh danh là “ngựa thồ của Việt Nam”. Nó thường được trang bị súng máy và bệ phóng tên lửa gắn trên cửa, cung cấp hỗ trợ trên không tầm gần cho bộ binh. Huey cũng tạo nên một cuộc cách mạng trong chiến thuật chiến trường bằng cách cho phép triển khai và thu hồi quân nhanh chóng, giảm thời gian phản ứng trong các tình huống nguy cấp. Âm thanh cánh quạt đặc trưng của nó trở thành biểu tượng của hy vọng cho những người lính đang chờ đợi cứu hộ hoặc tiếp viện.
Ngay cả sau thời kỳ hoàng kim tại Việt Nam, Huey vẫn tiếp tục được sử dụng trong các vai trò quân sự và dân sự trên khắp thế giới. Nó đã được sử dụng trong các hoạt động chữa cháy, tìm kiếm cứu nạn và cứu trợ thiên tai. Nhiều quốc gia vẫn duy trì đội bay trực thăng UH-1H hiện đại. Sự hiện diện liên tục của nó làm nổi bật kỹ thuật và tính linh hoạt vượt trội của chiếc máy bay huyền thoại này.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
TƯỚNG HAMILTON H. HOWZE
Là một nhân vật tiên phong trong sự phát triển của hàng không quân sự hiện đại, Howze tốt nghiệp Học viện Quân sự West Point và phục vụ xuất sắc trong Thế chiến II và Chiến tranh Triều Tiên. Howze được biết đến nhiều nhất với vai trò thúc đẩy khái niệm cơ động trên không, tiên phong trong việc Quân đội Hoa Kỳ áp dụng trực thăng để vận chuyển quân đội và hỗ trợ chiến trường.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc trực thăng này, mang số hiệu 64-13502, đã phục vụ nhiều năm trong vai trò trực thăng chiến đấu cho Lực lượng Vệ binh Quốc gia Oregon. Sau khi được đại tu sau một vụ tai nạn năm 1967, nó đã phục vụ tại Corpus Christi, Texas, và Phoenix, Arizona, trước khi được chuyển giao cho Lực lượng Vệ binh Quốc gia Oregon vào năm 1986. Nó được cho nghỉ hưu vào tháng 9 năm 1994 và được cho Bộ Tư lệnh Xe tăng và Ô tô Lục quân Hoa Kỳ (TACOM) mượn.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Một lính Vệ binh Quốc gia Oregon đang làm việc trên cánh quạt của trực thăng Huey, khoảng những năm 1970. Bảo tàng Quân đội Oregon
- Chân dung các trực thăng UH-1E của HML-167 trong đội hình đội hình bậc thang, tháng 11 năm 1970. Cục Quản lý Hồ sơ và Lưu trữ Quốc gia
________________________________________________________________________________
HUGHES
XF-11
MÔ HÌNH
XF-11 là nguyên mẫu máy bay trinh sát do Howard Hughes và Công ty Máy bay Hughes của ông phát triển vào những năm 1940. Được thiết kế như một máy bay trinh sát chụp ảnh tầm xa, tốc độ cao cho Không quân Hoa Kỳ, XF-11 được coi là một nền tảng tiên tiến để thu thập thông tin tình báo quan trọng từ khoảng cách xa. Máy bay có thiết kế thanh đôi thanh mảnh với thân máy bay trung tâm và động cơ xuyên tâm Pratt & Whitney R-4360 Wasp Major mạnh mẽ dẫn động các cánh quạt quay ngược chiều nhau. Với thông số kỹ thuật ấn tượng và thiết kế tiên tiến, XF-11 được kỳ vọng sẽ vượt trội hơn các nền tảng trinh sát đương thời về tốc độ, tầm bay và khả năng chụp ảnh.
Việc phát triển XF-11 gặp phải vô số sự chậm trễ và khó khăn, một phần do thiết kế phức tạp và sự thay đổi ưu tiên của quân đội Hoa Kỳ sau Thế chiến II. Nguyên mẫu đầu tiên của XF-11 thực hiện chuyến bay đầu tiên vào ngày 7 tháng 7 năm 1946, do chính Howard Hughes điều khiển. Thật không may, chuyến bay đã kết thúc trong một vụ tai nạn thảm khốc tại Beverly Hills, California, do trục trặc của một trong những cánh quạt quay ngược chiều. Hughes sống sót sau vụ tai nạn nhưng bị thương nặng, khiến ông phải nằm liệt giường trong nhiều tháng và thiết kế của máy bay bị kiểm tra kỹ lưỡng.
Bất chấp vụ tai nạn, một nguyên mẫu XF-11 thứ hai đã được hoàn thiện và bay thành công vào năm 1947 (xem ảnh bên trái). Nó được cải tiến để giải quyết các vấn đề gặp phải trong chuyến bay đầu tiên, bao gồm cả những thay đổi về hệ thống động cơ. Tuy nhiên, vào thời điểm XF-11 sẵn sàng để đánh giá, Quân đội đã chuyển trọng tâm từ máy bay trinh sát động cơ piston sang các thiết kế động cơ phản lực, khiến XF-11 trở nên lỗi thời trước khi được đưa vào sản xuất. Dự án cuối cùng đã bị hủy bỏ, với hai nguyên mẫu còn lại như những hiện vật thử nghiệm của một thời đại đã qua.
XF-11 là minh chứng cho tham vọng và sự khéo léo về mặt kỹ thuật của Howard Hughes, cũng như những thách thức trong việc vượt qua giới hạn của công nghệ hàng không. Mặc dù chưa bao giờ được đưa vào hoạt động, XF-11 đã chứng minh được tính khí động học và kỹ thuật tiên tiến, ảnh hưởng đến các thiết kế máy bay sau này. Nó cũng là biểu tượng cho di sản kép của Hughes, vừa là một nhà sáng tạo có tầm nhìn xa, vừa là một hình mẫu thường xuyên đối đầu với những hạn chế thực tế, phản ánh sự căng thẳng rộng lớn hơn giữa tham vọng và tính khả thi trong ngành hàng không giữa thế kỷ 20.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
GLENN ODEKIRK
Glenn Odekirk (Đại học Bang Oregon, khóa 1927) là một kỹ sư xuất sắc và là cộng sự thân cận của Howard Hughes, đóng vai trò then chốt trong một số dự án hàng không đầy tham vọng của Hughes. Nổi tiếng với sự khéo léo và cách tiếp cận thực tế, Odekirk là nhà thiết kế và chuyên gia giải quyết vấn đề chủ chốt cho các loại máy bay tiên tiến, bao gồm Hughes H-1 Racer, XF-11, và thuyền bay Hughes “Spruce Goose”.
Chuyên môn kỹ thuật của ông đã đóng vai trò quan trọng trong việc biến những ý tưởng mang tính tầm nhìn của Hughes thành các thiết kế vận hành, đặc biệt là trong việc giải quyết những thách thức kỹ thuật về khí động học và hiệu suất tiên tiến. Mối quan hệ hợp tác giữa Odekirk và Hughes được đặc trưng bởi động lực chung hướng đến đổi mới, nhưng mối quan hệ này cũng có thể gặp trở ngại do tính cầu toàn và những yêu cầu khắt khe của Hughes. Bất chấp những căng thẳng này, những đóng góp của Odekirk đã để lại dấu ấn lâu dài cho những tiến bộ hàng không của thời đại, củng cố di sản của ông như một trong những người hùng thầm lặng đằng sau những chiếc máy bay biểu tượng nhất của Hughes.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Ảnh chụp chiếc XF-11 của Howard Hughes, California, khoảng năm 1946. Bộ sưu tập ảnh quan hệ công chúng của Howard Hughes. Bộ sưu tập và lưu trữ đặc biệt của Thư viện Đại học UNLV
- Howard Hughes ngồi trên chiếc XF-11 của mình gần Culver City, California, năm 1946. Bộ sưu tập ảnh quan hệ công chúng của Howard Hughes. Bộ sưu tập và lưu trữ đặc biệt của Thư viện Đại học UNLV
- Vụ tai nạn máy bay XF-11 suýt chết của Howard Hughes tại Beverly Hills, California, ngày 7 tháng 7 năm 1946. Bộ sưu tập ảnh quan hệ công chúng của Howard Hughes. Bộ sưu tập và lưu trữ đặc biệt của Thư viện Đại học UNLV
________________________________________________________________________________
VIỆN
A-20 INSIGHT
MÔ HÌNH
Máy bay không người lái Insitu A-20, còn được gọi là InSight, được phát triển như một phiên bản cải tiến của máy bay không người lái ScanEagle trước đó của Insitu, với những cải tiến về tầm bay, khả năng mang tải và hiệu suất tổng thể. Được thiết kế cho các nhiệm vụ tình báo, giám sát và trinh sát (ISR), A-20 được thiết kế để cung cấp khả năng quan sát chiến trường theo thời gian thực cho các cơ quan quân sự và chính phủ. Kích thước nhỏ gọn và khả năng phóng bằng máy phóng cho phép nó hoạt động từ nhiều nền tảng khác nhau, bao gồm tàu hải quân và các địa điểm trên bộ xa xôi, khiến nó trở thành một phương tiện linh hoạt cho các hoạt động trinh sát.
Một trong những tiến bộ lớn của A-20 là khả năng mang theo bộ cảm biến rộng hơn và tinh vi hơn, bao gồm camera điện quang/hồng ngoại (EO/IR), radar khẩu độ tổng hợp (SAR) và các thiết bị tác chiến điện tử. Khả năng tiên tiến này cho phép nó phát hiện và theo dõi mục tiêu trong nhiều môi trường hoạt động khác nhau, từ giám sát trên biển khơi đến các chiến trường đô thị phức tạp. Với tầm bay xa hơn so với các thế hệ trước, A-20 có thể duy trì hoạt động trên không trong các nhiệm vụ kéo dài, đảm bảo trinh sát liên tục và giảm nhu cầu tái triển khai thường xuyên.
Mặc dù A-20 là một bước phát triển đầy hứa hẹn, nhưng cuối cùng nó đã không được đưa vào sản xuất hàng loạt, do Insitu và công ty mẹ Boeing vẫn tiếp tục tập trung vào mẫu máy bay không người lái ScanEagle được sử dụng rộng rãi và mẫu kế nhiệm của nó, Integrator UAV. Tuy nhiên, những tiến bộ của A-20 đã ảnh hưởng đến thiết kế của các UAV trong tương lai, đặc biệt là về khả năng tích hợp tải trọng mô-đun và tầm hoạt động mở rộng. Sự phát triển của nó đã làm nổi bật nhu cầu ngày càng tăng đối với máy bay không người lái nhỏ gọn, hoạt động lâu dài, có khả năng hỗ trợ ISR thời gian thực và tác chiến điện tử trong các hoạt động quân sự hiện đại.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
BÁC SĨ TAD McGEER
Là người sáng lập Insitu, McGeer đóng vai trò then chốt trong việc phát triển các UAV nhỏ, có thời gian hoạt động dài, bao gồm cả những công nghệ ảnh hưởng đến Insitu A-20 InSight. Là một kỹ sư hàng không vũ trụ, McGeer chịu trách nhiệm thiết kế SeaScan, một UAV đầu tiên dẫn đến ScanEagle, một thiết bị ảnh hưởng đến sự phát triển của A-20. Chuyên môn của ông về khí động học và hệ thống bay tự động đã góp phần định hình tầm bay xa, khả năng mang tải trọng và khả năng giám sát tiên tiến của A-20. Mặc dù McGeer rời Insitu trước khi A-20 được phát triển hoàn thiện, nhưng công trình tiên phong của ông về UAV đã đặt nền móng cho thiết kế và khả năng thực hiện nhiệm vụ của nó.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc A-20 InSight InSitu này hoạt động cho Evergreen Unmanned Systems, một bộ phận của Evergreen International Aviation trước đây. Nó bắt đầu bay cho Evergreen vào năm 2007 và xử lý một số hợp đồng dân sự trước khi công ty được VT Group mua lại vào năm 2010.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Đại diện dịch vụ hiện trường Insitu Justin Fluegel giải thích quy trình phóng UAS ScanEagle cho Trung sĩ Quân đội Hoa Kỳ Matthew Hayes, được phân công đến Khẩu đội Trụ sở, Tiểu đoàn Pháo binh Dã chiến 1-10, tại Căn cứ Hoạt động Tiền phương Delta, Iraq. Quân đội Hoa Kỳ.
- Một máy bay không người lái (UAS) ScanEagle được thu thập bằng hệ thống thu hồi SkyHook được cấp bằng sáng chế của Insitu. SkyHook cho phép tiếp cận hoạt động của hệ thống máy bay không người lái (UAS) một cách không cần lưới chắn, không cần đường băng bằng cách thu thập UAS của Insitu bằng đầu cánh theo cách hoàn toàn tự động. Insitu Inc.
________________________________________________________________________________
KAMAN
SH-2F SEASPRITE
MÔ HÌNH
Kaman Seasprite là trực thăng hai động cơ, hoạt động trên tàu sân bay, được Tập đoàn Máy bay Kaman phát triển cho Hải quân Hoa Kỳ vào cuối những năm 1950. Được thiết kế để sử dụng trên boong tàu chật hẹp của các tàu khu trục và khinh hạm của Hải quân Hoa Kỳ, Seasprite là một trực thăng nhỏ gọn với cánh quạt gấp để giảm chiều dài. Không giống như một số máy bay trước đó của Kaman, Seasprite không sử dụng hệ thống cánh quạt liên kết đặc trưng của công ty, mà thay vào đó có cấu hình thông thường hơn với một cánh quạt chính và một cánh quạt đuôi. Trong suốt quá trình hoạt động, Seasprite đã chứng tỏ là một nền tảng đa năng, thực hiện các nhiệm vụ tìm kiếm cứu nạn, vận tải và liên lạc.
Phiên bản SH-2F, được giới thiệu vào những năm 1970, đánh dấu một bước tiến đáng kể về khả năng của Seasprite, điều chỉnh khung máy bay cho phù hợp với tác chiến chống ngầm (ASW). Được trang bị cảm biến và radar tiên tiến, phao âm thanh, cùng khả năng mang ngư lôi, SH-2F cho phép tàu mặt nước mở rộng phạm vi tác chiến chống ngầm vượt xa tầm hoạt động của các cảm biến trên tàu. Hai động cơ tuabin trục General Electric T58-GE-8F mang lại hiệu suất và khả năng dự phòng được cải thiện cho các hoạt động trên mặt nước. Cùng với SH-2F, Seasprite vẫn là một thành phần chủ chốt của Hệ thống Đa năng Hạng nhẹ trên Không (LAMPS) của Hải quân Hoa Kỳ cho đến khi nó dần bị thay thế bởi các nền tảng hiện đại hơn.
NHỮNG NGƯỜI QUAN TRỌNG
CHARLES H. KAMAN
Nhà sáng lập Tập đoàn Hàng không Kaman và là nhà thiết kế của Kaman Seasprite. Là một kỹ sư hàng không vũ trụ tiên phong và nhà sáng tạo, Kaman đã phát triển một hệ thống rotor liên kết độc đáo, loại bỏ nhu cầu sử dụng rotor đuôi, cải thiện độ ổn định và khả năng cơ động — những đặc điểm đã trở thành dấu ấn trong các thiết kế của ông. Ngoài hàng không, Kaman còn là một nghệ sĩ guitar tài năng. Ông thành lập Tập đoàn Âm nhạc Kaman và phát minh ra một trong những cây guitar acoustic khuếch đại điện đầu tiên. Di sản của ông là cầu nối giữa ngành hàng không vũ trụ và âm nhạc, phản ánh sự kết hợp hiếm có giữa sự khéo léo về kỹ thuật và niềm đam mê nghệ thuật.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc SH-2F Seasprite này được Bảo tàng Hàng không Hải quân Quốc gia cho mượn.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Một chiếc trực thăng Kaman UH-2B Seasprite của Hải quân Hoa Kỳ dập tắt đám cháy xăng máy bay trong 16 giây bằng cách sử dụng “nước nhẹ” mới tại Căn cứ Không quân Hải quân Miramar, California, vào khoảng năm 1965. Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ
- Một chiếc Kaman HH-2D Seasprite của Hải quân Hoa Kỳ đang tiếp cận tàu hộ tống USS WS Sims trong quá trình thử nghiệm độ bền trên boong bay vào tháng 9 năm 1970. Hải quân Hoa Kỳ
- Một chiếc trực thăng chống ngầm Kaman HH-2D Seasprite của Hải quân Hoa Kỳ được thử nghiệm với mái che radar bơm hơi vào đầu những năm 1970. Hải quân Hoa Kỳ
________________________________________________________________________________
LIÊN KẾT DỤNG CỤ HUẤN LUYỆN
AN-T-18
Máy bay huấn luyện Link Instrument Trainer AN-T-18 là một máy bay mô phỏng bay tiên phong được phát triển vào những năm 1930 bởi Edwin Link, một cựu thợ chế tạo đàn organ, người đã áp dụng công nghệ piano khí nén để tạo ra một công cụ huấn luyện mang tính cách mạng cho các phi công. Được đặt biệt danh là “Hộp Xanh” vì màu sắc đặc trưng và kích thước nhỏ gọn, máy bay mô phỏng này cho phép phi công thực hành bay chỉ bằng thiết bị, một kỹ năng thiết yếu để điều hướng trong điều kiện thời tiết xấu hoặc vào ban đêm, khi không có tín hiệu thị giác. Nó có buồng lái hoàn toàn kín với các thiết bị cơ bản, bề mặt điều khiển có thể di chuyển và một đế cơ giới mô phỏng các chuyển động bay thực tế. Trong Thế chiến II, AN-T-18 đã trở thành máy bay mô phỏng bay bằng thiết bị tiêu chuẩn cho Không quân và Hải quân Hoa Kỳ. Nó đã được sử dụng để chuẩn bị cho hàng chục nghìn phi công chiến đấu, cứu sống và cứu tài nguyên bằng cách cho phép họ có được các kỹ năng quan trọng trong một môi trường an toàn và được kiểm soát trước khi vào buồng lái. Bảng điều khiển hướng dẫn bên ngoài cho phép hướng dẫn viên mô phỏng các điều kiện như nhiễu động, lỗi hệ thống và thời tiết xấu, mang đến trải nghiệm đào tạo năng động và chân thực. Ảnh hưởng của AN-T-18 vượt xa thời kỳ chiến tranh. Nó đặt nền móng cho mô phỏng bay hiện đại và được coi là một trong những tiến bộ quan trọng nhất trong lịch sử đào tạo hàng không. Việc sử dụng Link Trainer đã đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên mới trong đào tạo phi công, nơi các kịch bản huấn luyện nghiêm ngặt và lặp lại có thể được tái tạo một cách an toàn. Nhiều bảo tàng và cơ sở hàng không ngày nay lưu giữ những chiếc máy bay này như biểu tượng của cả sự đổi mới và cam kết đào tạo phi công an toàn.
LỊCH SỬ CỦA VẬT THỂ NÀY
Máy bay huấn luyện liên kết AN-T-18 của Bảo tàng được chế tạo vào năm 1943 và là một máy bay huấn luyện liên kết quân sự tiêu biểu của thời đại. Nó được Don Clark tặng vào năm 2000 và đã được các tình nguyện viên của Bảo tàng phục chế hoàn toàn.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Nhân viên quân sự sử dụng Link Tainer, Công ty sản xuất Pepperell, tháng 2 năm 1943. Thư viện DeGolyer, Đại học Southern Methodist
- Hazel Ying Lee, một phi công WASP đến từ Oregon, nhận xét về thành tích của cô sau một buổi tập trên máy bay huấn luyện Link, năm 1944. Không quân Hoa Kỳ
________________________________________________________________________________
LOCKHEED
Máy bay chiến đấu F-104G
MÔ HÌNH
Lockheed F-104 Starfighter là một máy bay chiến đấu phản lực mang tính cách mạng được phát triển vào những năm 1950 để đáp ứng yêu cầu của Không quân Hoa Kỳ về một máy bay đánh chặn tốc độ cao có khả năng chống lại máy bay ném bom của Liên Xô. Được thiết kế bởi Clarence “Kelly” Johnson và nhóm của ông tại Lockheed’s Skunk Works, F-104 được chế tạo dựa trên khái niệm về tốc độ thuần túy và hiệu suất ở độ cao lớn. Nó có thiết kế cánh ngắn, cực mỏng để giảm lực cản, cùng với động cơ phản lực tuabin General Electric J79 mạnh mẽ, cho phép nó vượt quá Mach 2. Máy bay cũng được trang bị pháo quay M61 Vulcan 20 mm và có thể mang theo nhiều loại tên lửa không đối không. Khi lần đầu tiên đi vào hoạt động vào năm 1958, F-104 đã lập nhiều kỷ lục về tốc độ và độ cao, chứng minh khả năng tiên tiến của nó vào thời điểm đó.
Mặc dù hiệu suất ấn tượng, F-104 cũng có những nhược điểm đáng kể, đặc biệt là về khả năng cơ động và an toàn. Cánh nhỏ của nó tạo ra lực nâng nhỏ, dẫn đến tốc độ hạ cánh cao nguy hiểm và cần có dù ổn định để hạ cánh an toàn. Mũi nhọn và độ tập trung cao ở tốc độ cao khiến việc cơ động ở tốc độ thấp trở nên khó khăn, và cấu hình hình chữ T đôi khi góp phần gây ra tình trạng mất lực nâng không thể phục hồi. Bất chấp những thách thức này, F-104 đã được xuất khẩu rộng rãi sang các đồng minh của Hoa Kỳ, đặc biệt thông qua Chương trình Hỗ trợ Quân sự (MMA), nơi nó trở thành xương sống của không quân NATO trong những năm 1960 và 1970.
Một trong những biến thể phổ biến nhất, F-104G, được sản xuất theo giấy phép tại một số quốc gia, bao gồm Đức, Ý và Canada. Mặc dù nổi tiếng với tỷ lệ tai nạn cao, nhưng việc huấn luyện và cải tiến đã kéo dài tuổi thọ hoạt động của nó. Một số quốc gia, chẳng hạn như Ý và Đài Loan, tiếp tục vận hành F-104 cho đến tận thế kỷ 21, với hệ thống điện tử hàng không và gia cố kết cấu được nâng cấp. Bất chấp di sản hỗn tạp, Starfighter vẫn là một máy bay biểu tượng của Chiến tranh Lạnh, được công nhận nhờ thiết kế thanh lịch và tốc độ phá kỷ lục.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
CLARENCE “KELLY” JOHNSON
Là một nhà thiết kế máy bay huyền thoại và là người đứng đầu bộ phận Skunk Works của Lockheed, Johnson đã lãnh đạo quá trình phát triển F-104 vào đầu những năm 1950 để đáp ứng yêu cầu của Không quân Hoa Kỳ về một máy bay đánh chặn tốc độ cao, tầm cao. Lấy cảm hứng từ những ghi chép trực tiếp về không chiến trong Chiến tranh Triều Tiên, Johnson và nhóm của ông đã tạo ra một chiếc máy bay với thân máy bay cực kỳ thon gọn, cánh ngắn, mỏng để giảm thiểu lực cản, và một động cơ mạnh mẽ cho phép đạt tốc độ trên Mach 2. Công trình của Johnson về Starfighter đã củng cố danh tiếng của ông như một trong những nhà thiết kế máy bay có ảnh hưởng nhất của thế kỷ 20.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc F-104G Starfighter này được chế tạo cho Không quân Bỉ và được bán cho một đơn vị vận hành dân sự sau khi được tuyên bố là dư thừa. Được Evergreen mua lại vào năm 2009, nó đã được các tình nguyện viên của bảo tàng phục chế.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- JF-104A trong quá trình thử nghiệm hệ thống kiểm soát phản ứng trên mặt đất. Máy bay đã được cải tiến với hệ thống kiểm soát phản ứng hydrogen peroxide (RCS). Sau khi bay lên cao với tốc độ cao gần 80.000 feet (khoảng 24.400 mét), RCS cho phép máy bay phản lực kiểm soát tầng khí quyển mỏng phía trên, nơi các bề mặt kiểm soát thông thường không hiệu quả, khoảng năm 1961. NASA/Trung tâm Nghiên cứu Bay Dryden
- NF-104, phiên bản cải tiến sử dụng động cơ tên lửa của F-104. Để giúp sinh viên tại Trường Phi công Nghiên cứu Hàng không Vũ trụ làm quen với các kỹ thuật bay vũ trụ, ba chiếc F-104 được trang bị động cơ tên lửa đẩy 6.000 pound (khoảng 2.700 kg) và hệ thống điều khiển phản ứng để sử dụng ngoài khí quyển. NF-104 có thể bay lên với tốc độ cao trên 30.000 mét (100.000 feet), nơi phi công sẽ trải nghiệm 90 giây không trọng lượng trước khi quay trở lại bầu khí quyển. Không quân Hoa Kỳ
- Năm máy bay thuộc dòng Century (dưới cùng: XF-104, F-100, F-102, F-101, F-105). Bảo tàng Không quân Quốc gia Hoa Kỳ
- Phi công thử nghiệm của Lockheed Tony LeVier với máy bay chiến đấu XF-104 Starfighter, khoảng năm 1955. Bảo tàng Không quân Quốc gia Hoa Kỳ
________________________________________________________________________________
CÔNG NGHIỆP HÀNG KHÔNG ISRAEL MAZLAT
CHÓ MASTIFF III
Máy bay không người lái (UAV)
MÔ HÌNH
Mazlat Mastiff III của IAI là một máy bay không người lái (UAV) do Israel Aerospace Industries (IAI) phát triển. Mastiff III là phiên bản nâng cấp của Mastiff trước đó, một UAV thế hệ đầu tiên sử dụng camera để cung cấp dữ liệu chiến trường theo thời gian thực. Nó được quân đội Israel sử dụng để định vị các bãi phóng tên lửa tại Thung lũng Beqa’a trong cuộc can thiệp vào Lebanon năm 1983. Với khả năng bay tầm xa trên chiến trường, Mastiff đã góp phần phá hủy 28 bãi phóng tên lửa đất đối không (SAM).
Hải quân và Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ nhanh chóng quan tâm đến công nghệ này và đã mua một số UAV Mastiff từ Mazlat, một đối tác giữa Tadiran và Israel Aircraft Industries, để thử nghiệm. Những thử nghiệm này đã dẫn đến sự phát triển của UAV Pioneer lớn hơn và mạnh hơn, được sử dụng để cung cấp thông tin tình báo cho các chỉ huy Hoa Kỳ trong Chiến tranh Vùng Vịnh lần thứ nhất. Những chiếc Mastiff vẫn được Lực lượng Phòng vệ Israel sử dụng cho đến năm 1990.
Chiếc máy bay không người lái Mastiff III này được Bảo tàng Thủy quân lục chiến Quốc gia cho mượn.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Máy bay không người lái Mastiff III được trưng bày trên bệ phóng
________________________________________________________________________________
McDONNELL
KDD-1 KATYDID
Máy bay không người lái mục tiêu trên không
MÔ HÌNH
Trước năm 1941, thiết giáp hạm được coi là nữ hoàng của biển cả, và điều duy nhất nó phải sợ là các thiết giáp hạm khác. Nhưng như Trân Châu Cảng và vụ đánh chìm HMS Prince of Wales và HMS Repulse đã chứng minh, kẻ thù chính của thiết giáp hạm giờ đây là máy bay. Trong chiến tranh, tàu của tất cả các quốc gia đều được trang bị nhiều súng phòng không hơn, đòi hỏi nhiều pháo thủ được huấn luyện hơn. Để làm cho việc huấn luyện pháo binh trở nên thực tế, Hải quân Hoa Kỳ đã chọn McDonnell Aircraft để thiết kế và chế tạo một máy bay không người lái mục tiêu tốc độ cao để mô phỏng máy bay di chuyển nhanh. Kết quả là Katydid. Được trang bị động cơ phản lực xung tương tự như bom bay V-1 của Đức, KDD-1 có thể được phóng từ máy phóng trên mặt đất hoặc từ cánh của máy bay ném bom PB4Y Privateer. Nó được điều khiển bằng lệnh vô tuyến và khi kết thúc chuyến bay, được đưa trở về Trái đất bằng dù để tái sử dụng. Chiếc Katydid này là một món quà từ Bảo tàng Hàng không và Vũ trụ Quốc gia và được các tình nguyện viên của Evergreen phục chế vào năm 2009.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Một chiếc Katydid McDonnell TD2D được trưng bày tại Bảo tàng Hàng không và Vũ trụ Quốc gia
Trung tâm Steven F. Udvar-Hazy ở Chantilly, Virginia. Balon Greyjoy
________________________________________________________________________________
MESSERSCHMITT
Tôi 262 A-1A SCHWALBE
MÔ HÌNH
Được đặt biệt danh là Schwalbe, máy bay Messerschmitt Me 262 vượt trội hơn bất kỳ máy bay chiến đấu nào khác trong Thế chiến II. Nhanh hơn máy bay P-51 Mustang của Bắc Mỹ 190 km/giờ, Schwalbe, hay còn gọi là Swallow trong tiếng Anh, đã mang lại cho Không quân Đức đang chật vật một cảm giác chiến thắng ngắn ngủi. Me 262 đã tận dụng công nghệ từ Heinkel He178, máy bay phản lực đầu tiên trên thế giới, để trở thành máy bay chiến đấu phản lực đầu tiên. Các phi công đã ca ngợi hiệu suất của nó, đến mức Tư lệnh Không quân Adolf Galland đã tuyên bố rằng nó “bay như thể được thúc đẩy bởi các thiên thần”.
Me 262 cũng có những nhược điểm, bao gồm động cơ không đáng tin cậy, tầm bay ngắn và hiệu suất kém ở tốc độ thấp. Một yếu tố chính dẫn đến sự suy tàn của nó là tình trạng thiếu nhiên liệu. Đến đầu năm 1945, các cuộc không kích của quân Đồng minh đã phá hủy khả năng sản xuất và vận chuyển nhiên liệu của Đức, khiến nhiều máy bay Me 262 phải nằm im trên mặt đất. Me 262 chỉ xuất hiện với số lượng tương đối hạn chế vào năm cuối của Thế chiến II.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
HANNA REITSCH
Người phụ nữ Đức đầu tiên có bằng cơ trưởng, phi công trực thăng đầu tiên, và là nữ phi công thử nghiệm đầu tiên của đất nước. Trong Thế chiến II, bà là phi công thử nghiệm cho tất cả các loại máy bay Đức, bao gồm máy bay chiến đấu phản lực Messerschmitt Me 262 và nguyên mẫu tên lửa V-1. Trong chiến tranh, bà đã làm mọi việc trừ phi công chiến đấu và là người phụ nữ Đức đầu tiên được trao tặng Huân chương Chữ thập Sắt vào năm 1942.
BÁC SĨ WALDEMAR VOIGT
Tiến sĩ Waldemar Voigt là người đứng đầu nhóm thiết kế máy bay Me 262.
GEORG-PETER EDER
Georg-Peter Eder là một phi công xuất sắc của Không quân Đức, người đã thực hiện 150 phi vụ trên máy bay Me 262 và đạt được ít nhất 24 chiến thắng.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Bản sao này được chế tạo bởi Legend Flyers ở Everett, Washington, sử dụng cùng vật liệu và kỹ thuật chế tạo như chiếc Me 262 nguyên bản. Màu sơn được dựa trên màu của chiếc máy bay do Trung úy Alfred Ambs lái. Ambs đã phục vụ trong Không đoàn III./11. JG 7 từ tháng 12 năm 1944 đến tháng 3 năm 1945, thực hiện khoảng 70 phi vụ và giành được tám chiến thắng được xác nhận. Ông và chiếc Schwalbe của mình bị Thiếu úy Earl R. “Squirrel” Lane, một phi công Tuskegee, bắn hạ vào ngày 24 tháng 3 năm 1945.
LỊCH SỬ CỦA CHỮ VẠCH SẼ
Chữ Vạn, biểu tượng của Đảng Quốc xã, được khắc họa trên đuôi nhiều máy bay của Không quân Đức. Chữ Vạn từ lâu đã được sử dụng như một biểu tượng thịnh vượng trong các xã hội cổ đại ở Ấn Độ, Trung Quốc, Châu Phi, Bắc Mỹ và Châu Âu trước khi được Đảng Quốc xã chính thức thông qua vào năm 1920.
Chữ vạn trở thành biểu tượng gắn liền với ý tưởng về một nhà nước “thuần chủng” về mặt chủng tộc, tôn vinh người Đức là thành viên của “chủng tộc Aryan” trong khi hạ thấp người Do Thái, người da đen, người Roma (hậu duệ của người Ấn Độ và Pakistan), và người Sinti (người Digan) là “những người không phải Aryan”. Các biểu tượng của Đức Quốc xã, bao gồm cả lá cờ chữ vạn, hiện đã bị cấm ở một số quốc gia, bao gồm cả Đức, do chúng được sử dụng với mục đích phân biệt chủng tộc và bài Do Thái trong Thế chiến II.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Động cơ Junkers Jumo 004 cung cấp năng lượng cho Me 262 là động cơ phản lực tuabin sản xuất đầu tiên trên thế giới được đưa vào sử dụng và là động cơ phản lực tuabin nén trục thành công đầu tiên. NASA
________________________________________________________________________________
MIKOYAN-GUREVICHE
MiG-15 UTI MIDGET
MÔ HÌNH
MiG-15 UTI là phiên bản huấn luyện hai chỗ ngồi của dòng máy bay MiG-15 huyền thoại, được phát triển như một nền tảng huấn luyện chuyên dụng cho phi công phản lực mới. Được thiết kế vào đầu những năm 1950 bởi Cục Thiết kế Mikoyan-Gurevich, biến thể UTI vẫn giữ nguyên cấu trúc chung của MiG-15 nhưng có thêm buồng lái thứ hai dành cho huấn luyện viên, cho phép phi công chuyển đổi an toàn sang máy bay chiến đấu phản lực hiệu suất cao. Mặc dù hầu hết các phiên bản đều không được trang bị vũ khí, một số phiên bản được trang bị một súng máy duy nhất để huấn luyện chiến đấu. Máy bay đơn giản, chắc chắn và đáng tin cậy, khiến nó trở thành nền tảng huấn luyện lý tưởng cho nhiều lực lượng không quân trên thế giới.
MiG-15 UTI được sử dụng rộng rãi ở Liên Xô và các quốc gia đồng minh, đóng vai trò quan trọng trong việc huấn luyện phi công cho thế hệ máy bay chiến đấu phản lực tiếp theo, bao gồm MiG-17 và MiG-19. Độ bền và đặc điểm bay của nó khiến nó trở thành loại máy bay được các huấn luyện viên bay ưa chuộng, và việc sử dụng rộng rãi đã đảm bảo việc đào tạo hàng ngàn phi công quân sự. Nhiều lực lượng không quân vẫn tiếp tục vận hành MiG-15 UTI sau khi máy bay chiến đấu tiền tuyến của nó nghỉ hưu, và một số quốc gia vẫn duy trì hoạt động của nó cho đến tận những năm 1990 và thậm chí đầu những năm 2000. Lịch sử hoạt động lâu dài của nó đã củng cố di sản của nó như một trong những máy bay huấn luyện phản lực quan trọng nhất của thời kỳ đầu Chiến tranh Lạnh, và nhiều mẫu máy bay còn sót lại vẫn được các nhà sưu tập tư nhân và tại các triển lãm hàng không trên khắp thế giới sử dụng cho đến ngày nay.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
Vào ngày 21 tháng 9 năm 1953, Trung úy No Kum-Sok, một phi công Không quân Bắc Triều Tiên, đã dũng cảm đào tẩu sang Hàn Quốc bằng cách lái chiếc MiG-15 của mình tại Căn cứ Không quân Kimpo, gần Seoul. Vào thời điểm đó, Chiến tranh Triều Tiên vừa kết thúc bằng một hiệp định đình chiến, nhưng căng thẳng vẫn ở mức cao. No Kum-Sok đã xâm nhập không phận Hàn Quốc mà không bị phát hiện, hạ cánh máy bay của mình trên đường băng mà không bị chặn lại. Sự đào tẩu của ông đã mang đến cho Hoa Kỳ một cơ hội quý giá để nghiên cứu chiếc MiG-15 tiên tiến do Liên Xô thiết kế, loại máy bay đã chứng tỏ là một đối thủ đáng gờm đối với máy bay Mỹ trong chiến tranh. Để đổi lấy chiếc máy bay, No đã nhận được phần thưởng 100.000 đô la như một phần của Chiến dịch Moolah, một chương trình của Mỹ được thiết kế để dụ các phi công địch đào tẩu bằng máy bay của chính họ. Sau đó, ông chuyển đến Hoa Kỳ, nơi ông trở thành một kỹ sư hàng không.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc máy bay này được chế tạo tại Trung Quốc bởi Nhà máy Máy bay Thẩm Dương, nơi đã sửa chữa 534 chiếc MiG-15 do Liên Xô sản xuất bị hư hại trong chiến đấu trong Chiến tranh Triều Tiên và bắt đầu tự chế tạo máy bay MiG-15 UTI hai chỗ ngồi. Các phiên bản của máy bay này đã được xuất khẩu sang Albania, Bangladesh, Bắc Triều Tiên, Bắc Việt Nam, Pakistan và Tanzania dưới tên gọi FT-2. Người ta biết rất ít về thành tích bay của chiếc máy bay này trước khi nó được Aviation Classics Limited mua lại vào cuối những năm 1980. Được bán cho Evergreen vào năm 1992, chiếc máy bay này là một ví dụ hiếm hoi về máy bay chiến đấu phản lực của Liên Xô.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Chiếc MiG-15 của Trung úy Bắc Triều Tiên No Kum-Sok tại Căn cứ Không quân Kimpo, Hàn Quốc, khoảng năm phút sau khi hạ cánh vào ngày 21 tháng 9 năm 1953. Kom-Sok, người đã quyết định chạy trốn sang Hàn Quốc từ lâu, đã bất ngờ hạ cánh xuống căn cứ không quân Kimpo, gần Seoul, Hàn Quốc, theo hướng gió thổi, khiến toàn bộ phi hành đoàn vô cùng bất ngờ. Chỉ trong vòng một ngày, chiếc máy bay đã được chuyển đến Okinawa. Hiện nó đang được trưng bày tại Bảo tàng Không quân Hoa Kỳ ở Dayton, Ohio. Không quân Hoa Kỳ
- Được trang trí bằng phù hiệu của Không quân Hoa Kỳ, chiếc MiG-15 bị bắt giữ đã được đánh giá trong một loạt các chuyến bay tại Căn cứ Không quân Kadena, Okinawa, Nhật Bản. Không quân Hoa Kỳ
- Elena Bácová-Kellerová, nữ phi công chiến đấu cơ phản lực đầu tiên của Tiệp Khắc, cùng phi hành đoàn mặt đất trước một chiếc MiG-15, khoảng năm 1955. Thư viện số Kramerius
________________________________________________________________________________
MIKOYAN-GUREVICHE
MiG-17A MỚI
MÔ HÌNH
MiG-17A, một biến thể cải tiến của MiG-15, là máy bay chiến đấu phản lực do Liên Xô thiết kế, nổi tiếng với khả năng cơ động và sự đơn giản. Mặc dù được đưa vào sử dụng vào đầu những năm 1950, nó đã chứng tỏ được giá trị của mình trong Chiến tranh Việt Nam, nơi thiết kế mạnh mẽ và sự linh hoạt đã biến nó thành một đối thủ đáng gờm trước các máy bay phản lực tiên tiến hơn của Mỹ. Được trang bị động cơ Klimov VK-1 và pháo 23 mm và 37 mm, MiG-17A có thể thực hiện các pha ngoặt gấp và hoạt động hiệu quả ở độ cao thấp, mang lại lợi thế trong không chiến.
Trong Chiến tranh Việt Nam, MiG-17A được Không quân Bắc Việt Nam (VPAF) triển khai như một thành phần chủ chốt trong chiến lược phòng không. Nó chủ yếu được sử dụng để đánh chặn máy bay tấn công Mỹ và tham gia chiến đấu tầm gần. Mặc dù về mặt kỹ thuật kém hơn máy bay Mỹ về tốc độ và khả năng radar, các phi công giàu kinh nghiệm của VPAF đã khai thác hiệu suất quay vòng tuyệt vời và tầm nhìn nhỏ của MiG-17A. Những điểm mạnh này, kết hợp với các chiến thuật như phục kích và giao tranh gần hệ thống phòng thủ mặt đất, đã cho phép MiG-17A giành được những chiến thắng đáng kể trước máy bay Mỹ, bắn rơi hơn 70 máy bay Mỹ trong chiến đấu.
MiG-17 là một phần của hệ thống phòng không toàn diện của Bắc Việt Nam, tích hợp tên lửa đất đối không và pháo phòng không. Máy bay đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ không phận Bắc Việt Nam trong Chiến dịch Sấm Rền (1965–1968) và Chiến dịch Linebacker (1972), các chiến dịch ném bom quy mô lớn của Hoa Kỳ nhằm làm suy yếu cơ sở công nghiệp của Bắc Việt Nam và phá vỡ các tuyến đường tiếp tế. Những thành công trong chiến đấu của MiG-17 đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đào tạo phi công, chiến thuật hiệu quả và một mạng lưới phòng không hỗ trợ để tối đa hóa tiềm năng của một chiếc máy bay tương đối đơn giản nhưng mạnh mẽ.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
ĐẠI TÁ NGUYỄN VĂN BAY
Một phi công Bắc Việt Nam lỗi lạc và là một trong những phi công MiG-17 xuất sắc nhất của Chiến tranh Việt Nam. Năm 1962, Bay tình nguyện tham gia huấn luyện bay và là một trong những phi công đầu tiên được cử đến Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Như chính ông kể lại, “ông ấy đã chuyển từ xe đạp sang máy bay mà không hề dừng lại”. Ông đã đạt được bảy chiến thắng trên không được xác nhận, thường là trước những máy bay Mỹ vượt trội về mặt công nghệ. Đáng chú ý, Bay là một trong số ít phi công tấn công thành công các tàu chiến của Hải quân Hoa Kỳ, đáng chú ý nhất là vụ ném bom tàu USS Oklahoma City cùng phi công phụ của mình. Kỹ năng chiến thuật và lòng dũng cảm trên không của ông, bất chấp những hạn chế về công nghệ của MiG-17 so với máy bay phản lực Mỹ, đã khiến ông trở thành một đối thủ đáng kính và đáng sợ, một anh hùng dân tộc tại Việt Nam.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc MiG-17A này ban đầu được chế tạo tại Liên Xô, George Gould ở Galveston, Texas đã mua lại từ Không quân Bulgaria và tặng cho Bảo tàng vào năm 2003.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Một chiếc Mikoyan-Gurevich MiG-17 của Liên Xô đang bay với bộ phận hạ cánh được mở rộng. Hải quân Hoa Kỳ
- Một chiếc Mikoyan-Gurevich MiG-17 Fresco của Bắc Việt Nam bị trúng đạn pháo 20 mm do một chiếc F-105D Thunderchief của Không quân Hoa Kỳ do Thiếu tá Ralph Kuster Jr. thuộc Phi đội Chiến đấu Cơ chiến thuật 469, Phi đoàn Chiến đấu Cơ chiến thuật 388 bắn vào ngày 3 tháng 6 năm 1967. Cục Quản lý Hồ sơ và Lưu trữ Quốc gia
- Một chiếc MiG-17 của Syria trên đường băng Betzet, miền bắc Israel, năm 1968. Lea Nimkovsky Chương trình “Have Drill” là một sáng kiến tuyệt mật của Hoa Kỳ nhằm đánh giá một chiếc MiG-17 bị Không quân Syria thu giữ và được Israel mua lại vào năm 1968, nhằm nghiên cứu khả năng và hạn chế của nó. Được thực hiện tại Groom Lake (Khu vực 51), chương trình được thiết kế để kiểm tra hiệu suất của máy bay so với máy bay chiến đấu Mỹ, cung cấp thông tin giá trị giúp cải thiện chiến thuật và huấn luyện của Hoa Kỳ trong Chiến tranh Việt Nam.
________________________________________________________________________________
MIKOYAN-GUREVICHE
MiG-21 FISHBED J
MÔ HÌNH
Mikoyan-Gurevich MiG-21 “Fishbed” là máy bay chiến đấu phản lực do Liên Xô thiết kế, trở thành một trong những máy bay siêu thanh được sản xuất và xuất khẩu nhiều nhất trong lịch sử. Ra mắt vào cuối những năm 1950, MiG-21 kết hợp thiết kế đơn giản, tốc độ cao và tính linh hoạt, trở thành trụ cột của nhiều lực lượng không quân trên thế giới. Khung máy bay nhẹ và cấu hình cánh tam giác cho phép máy bay linh hoạt và tăng tốc nhanh, mặc dù dung tích nhiên liệu hạn chế và hệ thống điện tử hàng không tương đối cơ bản so với các đối thủ phương Tây.
Trong Chiến tranh Việt Nam, MiG-21 đóng vai trò quan trọng như một máy bay đánh chặn tiền tuyến của Không quân Bắc Việt Nam (NVAF). Nó đã được sử dụng để giao chiến và tiêu diệt hơn 120 máy bay Mỹ, bao gồm cả F-4 Phantom và F-105 Thunderchief, thường áp dụng chiến thuật đánh-và-chạy để tận dụng khả năng cơ động và tốc độ vượt trội.
MiG-21 đã giành được nhiều chiến thắng trong chiến đấu trước Ấn Độ, Syria, Ai Cập, Iraq và Nam Tư. Thành tích của MiG-21 tại Việt Nam cũng thúc đẩy sự phát triển các chiến thuật và công nghệ tiên tiến trong không quân phương Tây. Vào những năm 1970, Hoa Kỳ đã mua MiG-21 để đánh giá, thành lập một đơn vị Không quân tinh nhuệ, tuyệt mật mang tên “Đại Bàng Đỏ”. Phi đội MiG do Hoa Kỳ vận hành này đã huấn luyện phi công Mỹ các trận không chiến với máy bay do Liên Xô chế tạo để chuẩn bị tốt hơn cho họ trong chiến đấu thực tế.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
ARTEM MIKOYAN
Là một nhà thiết kế máy bay nổi tiếng người Armenia-Liên Xô, Mikoyan đóng vai trò then chốt trong việc chế tạo MiG-21, một trong những máy bay chiến đấu phản lực biểu tượng và được sản xuất rộng rãi nhất trong Chiến tranh Lạnh. Dưới sự lãnh đạo của ông tại Cục thiết kế Mikoyan-Gurevich, MiG-21 đã được phát triển với cấu hình cánh tam giác và khả năng siêu thanh, mang lại khả năng cơ động và tốc độ vượt trội. Cách tiếp cận sáng tạo của Mikoyan đã đảm bảo thành công của MiG-21 như một máy bay chiến đấu đa năng và tiết kiệm chi phí, củng cố di sản của ông như một nhân vật chủ chốt trong sự phát triển của hàng không quân sự Liên Xô.
THƯỢNG TỔNG NGUYỄN VĂN CỐC
Một phi công Không quân Nhân dân Việt Nam (VPAF) đã khẳng định mình là phi công Át chủ bài có thành tích cao nhất trong Chiến tranh Việt Nam, với chín chiến thắng trên không được xác nhận, tất cả đều trên máy bay MiG-21. Đáng chú ý, vào ngày 30 tháng 4 năm 1967, ông đã đạt được chiến thắng trên không đầu tiên khi bắn hạ một chiếc F-105 Thunderchief, đánh dấu sự khởi đầu cho một chuỗi thành công trong việc bắn hạ máy bay Mỹ. Chiến thuật và kỹ năng của ông đã mang lại cho ông sự công nhận cá nhân và đóng góp đáng kể vào các nỗ lực phòng không trong cuộc chiến.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc MiG-21 của bảo tàng được sơn giống máy bay Red Eagle. Được chế tạo cho Không quân Ba Lan, nó được Oscar Vickery mang đến Hoa Kỳ và được George Gould tặng cho bảo tàng vào năm 2008.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Một chiếc MiG-21 của Không quân Hoa Kỳ mang dấu hiệu của Hoa Kỳ, được sử dụng để huấn luyện phi công Mỹ chiến đấu với máy bay do Liên Xô chế tạo. Không quân Hoa Kỳ
- Một chiếc F-16CJ Fighting Falcon của Hoa Kỳ và một chiếc MiG-21 của Romania bay theo đội hình sau khi huấn luyện tại Campia Turzii, Romania, ngày 17 tháng 3 năm 2015. Không quân Hoa Kỳ/Trung sĩ Armando A. Schwier-Morales
- Góc nhìn phía dưới bên phải của hai máy bay chiến đấu MiG-21 của Liên Xô đang bay. Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ
________________________________________________________________________________
MIKOYAN-GUREVICHE
MiG-23ML FLOGGER
MÔ HÌNH
MiG-23 Flogger là máy bay chiến đấu thế hệ thứ ba của Liên Xô, được thiết kế bởi Cục thiết kế Mikoyan-Gurevich vào những năm 1960. Nó được phát triển để đối phó với các máy bay chiến đấu phương Tây như F-4 Phantom II, với thiết kế cánh cụp cánh xòe linh hoạt cho phép vừa đạt hiệu suất cao ở tốc độ cao vừa cải thiện khả năng cơ động ở tốc độ thấp. Điều này khiến nó linh hoạt hơn so với các thế hệ trước, chẳng hạn như MiG-21. Được trang bị hệ thống radar mạnh mẽ, tên lửa không đối không và pháo 23 mm, MiG-23 là một máy bay chiến đấu đáng gờm được Liên Xô và các đồng minh sử dụng rộng rãi. Nó đóng một vai trò quan trọng trong các cuộc xung đột thời Chiến tranh Lạnh, bao gồm Trung Đông và Afghanistan.
MiG-23 được thiết kế cho cả nhiệm vụ chiếm ưu thế trên không và tấn công mặt đất, khiến nó trở thành một trong những máy bay có khả năng thích ứng cao nhất thời bấy giờ. Được trang bị động cơ phản lực phản lực Khachaturov R-29 mạnh mẽ, MiG-23 đạt tốc độ ấn tượng Mach 2,35. Cánh máy bay có thể nghiêng về phía trước để cải thiện khả năng cơ động ở tốc độ thấp và nghiêng về phía sau để tăng tốc độ và hiệu quả chiến đấu. Mặc dù sở hữu nhiều ưu điểm, MiG-23 bị chỉ trích vì việc bảo trì phức tạp và khả năng điều khiển kém, đặc biệt là trong các pha cơ động ở lực G lớn. Tuy nhiên, nó vẫn là một vũ khí chủ chốt của không quân Liên Xô và Khối Hiệp ước Warsaw trong nhiều thập kỷ.
MiG-23ML, được giới thiệu vào cuối những năm 1970, là một trong những biến thể quan trọng nhất của máy bay. Nó có khung máy bay nhẹ hơn, hệ thống điện tử hàng không được cải tiến và động cơ R-35-300 mạnh hơn, giúp cải thiện tỷ lệ lực đẩy trên trọng lượng và hiệu suất tổng thể. Biến thể ML cũng được trang bị radar Sapfir-23ML tiên tiến hơn, giúp cải thiện khả năng phát hiện và tấn công mục tiêu. Ngoài ra, khung máy bay được gia cố để chịu được lực G cao hơn, giúp máy bay cơ động hơn so với các phiên bản trước. Những cải tiến này cho phép ML trở thành máy bay chiến đấu có tính cạnh tranh cao hơn, mặc dù nó vẫn phải vật lộn để cạnh tranh với các máy bay chiến đấu thế hệ thứ tư của phương Tây như F-16 và F-15. Bất chấp những hạn chế của mình, biến thể ML đã kéo dài tuổi thọ hoạt động của MiG-23 và đảm bảo sự phù hợp của nó cho đến tận những năm 1980 và sau đó.
NHỮNG NGƯỜI QUAN TRỌNG
ROSTISLAV A. BELYAKOV
Belyakov đảm nhiệm vị trí thiết kế trưởng tại Cục Thiết kế Mikoyan-Gurevich vào năm 1969, đúng lúc MiG-23 đi vào sản xuất, tinh chỉnh thiết kế và giám sát các biến thể tiếp theo. Dưới sự lãnh đạo của ông, MiG-23 đã phát triển từ một máy bay chiến đấu cánh cụp cánh xòe ban đầu kém hiệu suất về mặt kỹ thuật thành một máy bay đa năng có năng lực cao, phục vụ Liên Xô và các đồng minh trong nhiều thập kỷ. Công trình của ông về MiG-23 đã đặt nền móng cho những phát triển máy bay chiến đấu sau này của Liên Xô, bao gồm cả MiG-29 Fulcrum.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc MiG-23 này được mua từ Ai Cập và được Không quân Hoa Kỳ sử dụng để đánh giá hiệu suất so với máy bay chiến đấu Mỹ. Bảo tàng Không quân và Hàng không Evergreen hiện đang được Bảo tàng Không quân Quốc gia Hoa Kỳ tại Dayton, Ohio cho mượn.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Góc nhìn bên trái, khi đang bay, của một máy bay MIG-23 Flogger B của Liên Xô. (Ảnh do Soviet Military Power cung cấp.) Hải quân Hoa Kỳ
- Một chiếc McDonnell F-4J Phantom II của Hải quân Hoa Kỳ thuộc Phi đội chiến đấu Be-Devilers VF-74 hộ tống một chiếc Mikoyan-Gurevich MiG-23 của Libya bay qua Vịnh Sidra vào tháng 8 năm 1981. Hải quân Hoa Kỳ
- Một con tem bưu chính Liên Xô năm 1969 có hình ảnh MiG-23, máy bay chiến đấu MiG đầu tiên, và biểu tượng MiG. Dòng chữ: “Vinh quang cho những người chế tạo máy bay Liên Xô! 30 năm máy bay MiG.” Bưu điện Liên Xô
________________________________________________________________________________
NORTHROP GRUMMAN
BQM-74C CHUKAR III
MÔ HÌNH
Máy bay không người lái Northrop Grumman Chukar III được phát triển như là phiên bản tiến hóa mới nhất của dòng máy bay không người lái mục tiêu MQM-74 Chukar, đã phục vụ từ những năm 1960. Được thiết kế để mô phỏng máy bay và tên lửa của đối phương để huấn luyện phòng không, Chukar III đã cải tiến so với các phiên bản tiền nhiệm của nó với hiệu suất bay được cải thiện, phạm vi mở rộng và hệ thống điện tử hàng không được cập nhật. Đi vào hoạt động vào đầu những năm 1980, nó được Quân đội Hoa Kỳ và các lực lượng đồng minh sử dụng để thử nghiệm và huấn luyện tên lửa đất đối không (SAM), tên lửa không đối không và hệ thống theo dõi radar. Chukar III vẫn giữ nguyên thiết kế nhỏ gọn của các mẫu trước đó nhưng kết hợp khả năng cơ động được cải thiện và khả năng mô phỏng mối đe dọa thực tế hơn. Độ tin cậy và khả năng thích ứng của nó đã khiến nó trở thành một công cụ có giá trị cho việc huấn luyện phòng không cho đến khi nó dần được thay thế bằng các hệ thống UAV hiện đại hơn vào đầu những năm 2000.
BQM-74C đại diện cho một cải tiến đáng kể so với dòng Chukar III, với tốc độ, sức bền và các biện pháp đối phó điện tử được cải thiện để mô phỏng tốt hơn hiệu suất của các mối đe dọa tiên tiến. Nó có khả năng bay với tốc độ trên 800 km/h và có trần bay hoạt động trên 12.000 m, khiến nó trở thành một mục tiêu trên không linh hoạt và thực tế. BQM-74C có thể được phóng từ máy bay, tàu chiến hoặc máy phóng trên mặt đất, mang lại sự linh hoạt cho nhiều tình huống huấn luyện khác nhau. Đường bay có thể lập trình và các thao tác né tránh cho phép nó mô phỏng hành vi của máy bay địch và tên lửa hành trình thực sự, cải thiện hiệu quả của huấn luyện phòng thủ tên lửa. BQM-74C vẫn được sử dụng trong nhiều thập kỷ, chứng tỏ là một mục tiêu không người lái có khả năng sống sót và hiệu quả cho đến khi nó được thay thế bằng các hệ thống mới hơn như BQM-167 Skeeter và các mục tiêu không người lái UAV tiên tiến khác.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
Tiến sĩ JOHN CASHEN
Là một kỹ sư hàng không vũ trụ, người đóng vai trò chủ chốt trong việc phát triển công nghệ máy bay không người lái tiên tiến và hệ thống tàng hình tại Northrop. Nổi tiếng với những đóng góp cho máy bay ném bom tàng hình B-2 Spirit, chuyên môn của Cashen về khí động học, giảm tiết diện phản xạ radar và hệ thống phòng thủ tên lửa đã ảnh hưởng đến nhiều dự án của Northrop, bao gồm cả máy bay không người lái mục tiêu như Chukar III. Công trình của ông đã giúp cải thiện hiệu suất máy bay không người lái, biến Chukar III thành một mục tiêu trên không tốc độ cao hiệu quả hơn cho huấn luyện quân sự và thử nghiệm phòng thủ tên lửa.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc Chukar III này được tuyên bố là dư thừa khi chương trình sản xuất kết thúc và được Tập đoàn Northrop Grumman tặng cho Bảo tàng vào năm 2012. Chiếc máy bay này đã được các tình nguyện viên của Bảo tàng phục hồi.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Một máy bay không người lái mục tiêu BQM-74E của Hải quân Hoa Kỳ được gắn trên máy bay Lockheed DC-130A Hercules trong quá trình thử nghiệm hoạt động và các bài tập đánh giá do Ban Mục tiêu Tên lửa thuộc Ban Vũ khí Trung tâm Chiến tranh Không quân Hải quân tại Point Mugu, California thực hiện. Hải quân Hoa Kỳ
- Các thủy thủ được phân công trên tàu khu trục tên lửa dẫn đường lớp Oliver Hazard Perry USS Underwood sử dụng thuyền bơm hơi cứng để thu hồi máy bay không người lái (UAV) BQM-74E sau cuộc tập trận bắn đạn thật. Hải quân Hoa Kỳ
- Thủy thủ hạng ba Christian Riddle, bên trái, và Thủy thủ hạng hai Dante Galati thu hồi một chiếc BQM-74. Hải quân Hoa Kỳ
_____________________________________________________________
LOCKHEED
SR-71A BLACKBIRD
MÔ HÌNH
Lockheed SR-71 Blackbird là máy bay trinh sát chiến lược tiên tiến do bộ phận Skunk Works của Lockheed phát triển. Ra mắt lần đầu tiên vào năm 1966, máy bay được thiết kế để bay ở độ cao và tốc độ cực đại, đạt tốc độ trên Mach 3 (gấp ba lần tốc độ âm thanh), trở thành máy bay phản lực có người lái nhanh nhất từng được chế tạo. Được thiết kế với công nghệ tàng hình để giảm diện tích phản xạ radar, SR-71 thực hiện các nhiệm vụ giám sát ở độ cao lớn, tránh bị phát hiện bởi kẻ thù. Cấu trúc titan giúp máy bay chịu được nhiệt độ cao sinh ra trong quá trình bay siêu thanh, và được trang bị các cảm biến và camera tiên tiến để thu thập thông tin tình báo.
SR-71 đóng vai trò quan trọng trong Chiến tranh Lạnh, chủ yếu thực hiện các nhiệm vụ trinh sát trên lãnh thổ đối phương. Nó được Không quân Hoa Kỳ sử dụng cho đến năm 1999, sau đó sự ra đời của vệ tinh và các công nghệ tiên tiến khác đã khiến nhiệm vụ của nó trở nên ít cần thiết hơn. SR-71 vẫn là biểu tượng của kỹ thuật hàng không vũ trụ và sự đổi mới, nắm giữ nhiều kỷ lục về tốc độ và độ cao vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay.
NHÂN VẬT QUAN TRỌNG
CLARENCE “KELLY” JOHNSON
Là một kỹ sư hàng không người Mỹ, người đã ấp ủ ước mơ thiết kế máy bay từ năm 12 tuổi, Johnson đã thiết kế hoặc ảnh hưởng đến hơn 40 máy bay. Ngoài P-38 Lightning, Johnson còn thiết kế Lockheed F-80, máy bay chiến đấu phản lực đầu tiên của Hoa Kỳ, và các máy bay do thám Lockheed U-2 và SR-71 Blackbird. Johnson đã thành lập và lãnh đạo nhóm kỹ sư “Skunk Works” của Lockheed, đơn vị đã thiết kế nhiều máy bay quân sự quan trọng, tiên tiến về mặt công nghệ, và tiếp tục tư vấn cho công ty cho đến khi ông qua đời vào năm 1990.
MARTA BOHN-MEYER
Bohn-Meyer là người phụ nữ đầu tiên và duy nhất lái máy bay SR-71 trong vai trò thành viên phi hành đoàn. Với hơn 750 giờ bay trên mười máy bay khác nhau của NASA, Bohn-Meyer là một trong những kỹ sư thử nghiệm bay giàu kinh nghiệm nhất thế giới và là một huấn luyện viên bay được chứng nhận bởi FAA với hơn 4.000 giờ bay trên cả máy bay có động cơ và tàu lượn. Trong quá trình huấn luyện cho Giải vô địch Nhào lộn Quốc gia Hoa Kỳ năm 2005, Bohn-Meyer đã qua đời khi chiếc máy bay cô lái bị rơi do trục trặc ở vòm kính.
LỊCH SỬ CỦA CHIẾC MÁY BAY NÀY
Chiếc SR-71A Blackbird (USAF #61-7971/NASA 832) của Bảo tàng là một trong hai máy bay được tái kích hoạt vào năm 1995 để phục vụ Không quân trước khi chương trình bị hủy bỏ vào năm 1998, và là một trong ba chiếc được NASA sử dụng cho mục đích nghiên cứu tốc độ cao, tầm cao. Chuyến bay đầu tiên của máy bay diễn ra vào ngày 17 tháng 11 năm 1966 và chuyến bay cuối cùng vào ngày 30 tháng 9 năm 1997, với tổng cộng 3.512,5 giờ bay. Được trưng bày tĩnh vào năm 2003, máy bay và phần lớn thiết bị hỗ trợ được Bảo tàng Quốc gia Không quân Hoa Kỳ cho mượn.
[Thông tin ảnh: Từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.]
- Một chiếc máy bay tiếp nhiên liệu KC-135Q/T Stratotanker của Không quân Hoa Kỳ đang tiếp nhiên liệu cho chiếc SR-71A Blackbird của bảo tàng trong khi bay. Không quân Hoa Kỳ
- Phi hành đoàn của chiếc Lockheed SR-71 Blackbird của NASA đứng cạnh máy bay, mặc bộ đồ bay chịu áp suất. NASA
- Bộ ba máy bay trinh sát SR-71 Blackbird ban đầu – hai mẫu “A” (bao gồm cả máy bay của Bảo tàng, được nhìn thấy ở phía bên phải) và một mẫu “B” – được Không quân Hoa Kỳ cho NASA mượn để nghiên cứu tốc độ cao, ở độ cao lớn, xếp hàng trên đường dốc tại Trung tâm nghiên cứu bay Dryden ở Edwards, California. NASA